·
여보세요. 국제 전화를 걸고 싶은데요. - Alô. Tôi muốn gọi đi quốc tế.
·
요금은 어떻게 지불하시겠습니까? - Quí khách sẽ trả cước thế nào ạ?
·
여기서 낼게요. - Tôi sẽ trả ở đây.
·
수신자 부담으로 해 주세요. - Làm ơn cho tôi gọi
dịch vụ người nghe trả tiền.
·
번호를 말씀해 주세요. - Quý khách hãy nói
số đi ạ.
·
프랑스 파리 123-4567번입니다. - Gọi đi Pari, Pháp,
số điện thoại là 123-4567.
·
끊지 말고 기다려 주세요. - Xin quí khách cầm
chờ máy.
·
지금은 통화 중입니다. - Hiện tại đường dây
đang bận.
·
네, 알겠습니다. 인터넷을 이용할 수 있나요? - Vâng, tôi biết rồi ạ. Tôi có thể sử
dụng internet được không?
·
네, 방마다 전용회선이 연결되어 있어요. - Được ạ, mỗi phòng đều có đường internet
riêng.
·
네, 고맙습니다. - Xin cám ơn.
·
시내 전화는 어떻게 하죠?- Gọi điện thoại nội
hạt thế nào ạ?
·
먼저 9번을 누르고, 원하시는 번호를 누르세요. - Quý khách hãy bấm số 9 trước, rồi hãy gọi
theo số cần gọi.
No comments:
Post a Comment