Tuesday, 28 August 2018

123 động từ cho Hoạt động hàng ngày - 123 verbs for Daily activities













Ghi chú/Chỉnh sửa:진공청소기 = Máy hút bụi / Vacuum cleaner
(진공)청소기를 돌리다, 돌려요= Hút bụi = To vaccum







124/ 옷을 빨다 - Wash clothes ( by laundry machine or by water..) - Giặt quần áo

125/ 옷을 말리다 dry clothes - Phơi quần áo

126/ 손빨래하다 = wash by hand = Giặt bằng tay

127/ 머리를 감다,  감아요 감았어요 감을 거예요= Gội đầu = Wash hair

128. (햇빛에) 말리다 - To dry under the sun = Phơi quần áo
129. (세탁기로) 탈수시키다, 건조시키다 - To dry by machine - Làm khô quần áo (bằng máy)

건조시키다 / 탈수시키다 = Khử nước / làm khô - Dehydrate



No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên