1/ 맛 좀 보세요 - Mời nếm thử
2/ 맛있게 먹어 - ăn ngon nhé/ thưởng thức nhé
3/ 많이 먹어 Ăn nhiều nhé
4. 맛있어? 아니. 진짜 맛없어 - Ngon không? Không. Không thật sự ngon (gì cả)
5. 먹을만해/ 나쁘진 않아/ 그럭저럭 - Chỉ tàm tạm / Không tệ / Tàm tạm, được thôi
2/ 맛있게 먹어 - ăn ngon nhé/ thưởng thức nhé
3/ 많이 먹어 Ăn nhiều nhé
4. 맛있어? 아니. 진짜 맛없어 - Ngon không? Không. Không thật sự ngon (gì cả)
5. 먹을만해/ 나쁘진 않아/ 그럭저럭 - Chỉ tàm tạm / Không tệ / Tàm tạm, được thôi
6. Ăn ngon không? = 맛있게 먹었어?
No comments:
Post a Comment