1/ 갑시다-
(chúng ta) đi nào - Let's go
2/ 들어오세요 – Mời vào - Come in.
3/ 서두르세요 – Nhanh lên - Hurry up
4/ 걱정마세요 – Đừng lo lắng - Don't worry.
5/ 조용히 해주세요 – Vui lòng giữ yên lặng - Be quiet.
6/ 축하합니다. – Chúc mừng - Congratulrations.
7/ 마음껏 드세요. – Cứ tự nhiên nha (mời ăn uống) - Help
yourself.
8/ 좋아용 – Tốt - Good
9/ 나쁘지 않아요 – Không tệ - Not
bad
10/ 그저 그래요 – Tàm tạm - So
so.
11/ 반갑습니다 – Rất vui được gặp bạn - Glad
to meet you.
12/ 오랜만입니다 – Lâu quá không gặp - Long time no see.
13/ 어떻게 지냈어요? – Dạo này thế nào? - How have you
been?
14/ 지금 뭐 하세요? – Bạn đang làm gì vậy? - What are you
doing now?
15/ 오늘 뭐 할거예요? – Bạn sẽ làm gì hôm nay? - What are
you going to do today?
Có thể bạn quan tâm: Xóm Chiếu - Thiên đường ăn vặt ngay sát trung tâm Sài Gòn
Hơn mấy chục món ăn rẻ và ngon
No comments:
Post a Comment