신발 구매
Mua giày - Buying
shoes
구매 - (購買) - Mua
콴은 신발 가게에 간다.
Quân đi đến một tiệm
bán giày
Quan goes to a shoe store.
그는 그가 좋아하는 흑백 색깔의 신발 한 켤레를 발견한다.
Anh thấy một đôi giày trắng đen và anh thích nó
He finds a pair of black and white shoes he likes.
흑백 (黑白) – Đen trắng
발견하다 (發見하다) – Phát hiện, thấy
그는 그 신발을 신어본다.
Anh mang thử đôi giày
He tries on the shoes.
그 신발은 그에게 너무 작다.
Đôi giày quá nhỏ so với
chân của anh ấy
The shoes is too small for him.
그는 더 큰 신발이 있는지 물어본다.
Anh hỏi liệu có một
đôi khác lớn hơn không.
He asks if there is bigger shoes.
하지만 더 큰 신발은 없다.
Nhưng không có đôi
giày lớn hơn
But there is no bigger shoes.
그는 다른 신발을 찾아본다.
Anh tìm kiếm một đôi giày khác
He tries to find other shows.
그는 그가 좋아하는 다른 신발을 발견한다.
Anh thấy một đôi giày khác và anh thích nó
He finds out another shoes he likes.
그 신발은 파란 색이다.
Đôi giày đó màu xanh
dương
The shoes is blue color.
그는 그 신발을 신어본다.
Anh mang thử đôi giày
đó
He tries on the shoes.
신발 크기가 그에게 딱 맞다.
Kích cỡ của đôi giày rất
hợp với chân anh ấy
The size of the shoes perfectly fits for him.
그는 그 신발을 산다.
Anh mua đôi giày đó
He buys the shoes.
No comments:
Post a Comment