Wednesday 16 April 2014

Learn Korean Fruit Names: 40 Fruits Names in Korean - 40 loại trái cây


Fruits - Trái cây 과일 gwail
Apple - Táo 사과 sagwa
Apricot - Quả mơ 살구 salgu
Avocado - Bơ 아보카도 abokado
Banana - Chuối 바나나 banana
Blueberry 블루베리 beulluberi
Cherry tomato 방울토마토 bangultomato
Cherry - Quả anh đào 체리 cheri
Chestnut - Hạt dẻ bam
Coconut - Quả dừa 야자 yaja
Dragon Fruit - Thanh long 용과 yonggwa
Fig - Quả sung 무화과 muhwagwa
Grapefruit - Bưởi 자몽 jamong
Grapes - Nho 포도 podo
Green grapes - Nho xanh 청포도 cheongpodo
Jeju Orange - Cam Jeju 한라봉 hallabong
Jujube - Quả táo ta 대추 daechu
Kiwi 키위 kiwi
Korean Cherry 앵두 aengdu
Kumquat - Quả quất vàng 금귤 geumgyul
Lemon - Chanh 레몬 remon
Litchi - Vải 리치 richi
Mandarin - Quýt gyul
Mango - Xoài 망고 manggo
Mangosteen - Măng cụt 망고스틴 manggoseutin
Melon - Dưa 멜론 mellon
Orange - Cam 오렌지 orenji
Oriental Melon - Dưa lê 참외 chamwe
Papaya Melon 파파야멜론 papayamellon
Papaya - Đu đủ 파파야 papaya
Peach - Quả đào 복숭아 bokssunga
Pear - Quả lê bae
Persimmon - Quả hồng gam
Pineapple - Khóm/Thơm 파인애플 painaepeul
Plum - Mận 자두 jadu
Pomegranate - Quả lựu 석류 seongnyu
Quince - Trái mộc qua ở Trung Quốc 모과 mogwa
Rambutan - Chôm chôm 람부탄 rambutan
Strawberry - Dâu 딸기 ttalgi
Tomato - Cà chưa 토마토 tomato
Watermelon - Dưa hấu 수박 subak


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên