| Fruits - Trái cây | 과일 | gwail |
| Apple - Táo | 사과 | sagwa |
| Apricot - Quả mơ | 살구 | salgu |
| Avocado - Bơ | 아보카도 | abokado |
| Banana - Chuối | 바나나 | banana |
| Blueberry | 블루베리 | beulluberi |
| Cherry tomato | 방울토마토 | bangultomato |
| Cherry - Quả anh đào | 체리 | cheri |
| Chestnut - Hạt dẻ | 밤 | bam |
| Coconut - Quả dừa | 야자 | yaja |
| Dragon Fruit - Thanh long | 용과 | yonggwa |
| Fig - Quả sung | 무화과 | muhwagwa |
| Grapefruit - Bưởi | 자몽 | jamong |
| Grapes - Nho | 포도 | podo |
| Green grapes - Nho xanh | 청포도 | cheongpodo |
| Jeju Orange - Cam Jeju | 한라봉 | hallabong |
| Jujube - Quả táo ta | 대추 | daechu |
| Kiwi | 키위 | kiwi |
| Korean Cherry | 앵두 | aengdu |
| Kumquat - Quả quất vàng | 금귤 | geumgyul |
| Lemon - Chanh | 레몬 | remon |
| Litchi - Vải | 리치 | richi |
| Mandarin - Quýt | 귤 | gyul |
| Mango - Xoài | 망고 | manggo |
| Mangosteen - Măng cụt | 망고스틴 | manggoseutin |
| Melon - Dưa | 멜론 | mellon |
| Orange - Cam | 오렌지 | orenji |
| Oriental Melon - Dưa lê | 참외 | chamwe |
| Papaya Melon | 파파야멜론 | papayamellon |
| Papaya - Đu đủ | 파파야 | papaya |
| Peach - Quả đào | 복숭아 | bokssunga |
| Pear - Quả lê | 배 | bae |
| Persimmon - Quả hồng | 감 | gam |
| Pineapple - Khóm/Thơm | 파인애플 | painaepeul |
| Plum - Mận | 자두 | jadu |
| Pomegranate - Quả lựu | 석류 | seongnyu |
| Quince - Trái mộc qua ở Trung Quốc | 모과 | mogwa |
| Rambutan - Chôm chôm | 람부탄 | rambutan |
| Strawberry - Dâu | 딸기 | ttalgi |
| Tomato - Cà chưa | 토마토 | tomato |
| Watermelon - Dưa hấu | 수박 | subak |
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Wednesday, 16 April 2014
Learn Korean Fruit Names: 40 Fruits Names in Korean - 40 loại trái cây
Subscribe to:
Post Comments (Atom)

No comments:
Post a Comment