그 [geu] = Đó (Cái gì đó ở khoảng cách xa bạn nhưng gần với người bạn đang nói
chuyện)
2/ 이 + 것
= 이것 [i-geot] or 이거 [i-geo] = Cái này
그 + 것
= 그것 [geu-geot] or 그거 [geu-geo] = Cái đó
저 + 것
= 저것 [jeo-geot] or 저거 [jeo-geo] = Cái ở đằng
kia
3/ 사람 [sa-ram] = Người
이 사람 [i
sa-ram] = Người này
그 사람 [geu
sa-ram] = Người đó
저 사람 [jeo
sa-ram] = Người kia / Người ở đằng kia
No comments:
Post a Comment