이 [i] (“Này/đây”) + 것
[geot] (“Cái/vật”) = 이것 [i-geot] --> 이거 [i-geo]
이거 là viết ngắn lại của 이것 và이거thường được
sử dụng vì dễ phát âm
2/ Ví dụ
이거 책이에요. [i-geo chaek-i-e-yo] = Cái này /Đây
là quyển sách
이거 카메라예요. [i-geo ka-me-ra-ye-yo] = Cái
này/đây là máy chụp hình
이거 커피예요. [i-geo keo-pi-ye-yo] = Cái này/đây
là café
이거 사전이에요. [i-geo sa-jeon-i-e-yo] = Cái
này/đây là từ điển
이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] = Cái này là cái
gì?
3/ 이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] = Cái này là cái
gì?
이거 핸드폰이에요. [i-geo haen-deu-pon-i-e-yo] = Cái này là điện thoại
di động
이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] = Cái này/đây là cái gì?
이거 물이에요. [i-geo mul-i-e-yo] = Cái này/đây là nước
4/ 이거 커피예요? [i-geo
keo-pi-ye-yo?] = Cái này/đây là cafe?
아니요. 이거 물이에요. [a-ni-yo. i-geo mul-i-e-yo] = Không. Cái này/đây là nước
이거 커피예요? [i-geo keo-pi-ye-yo?] = Cái này/đây là cafe?
네. 맞아요. 이거 커피예요. [ne. ma-ja-yo. i-geo keo-pi-ye-yo] = Vâng, đúng rồi.
Đây/cái này là café
No comments:
Post a Comment