Saturday 6 December 2014

Cấp 5 Bài 25 - Khá...

1/ -ㄴ/은/는 편이다[-n/eu/neun pyeo-ni-da]: KHÁ..

Cấu trúc
Động từ mô tả kết thúc bằng nguyên âm: + -ㄴ 편이다
Động từ mô tả kết thúc bằng phụ âm: + -은 편이다

Động từ hành động thời hiện tại: + -는 편이다
Động từ hành động thời quá khứ:  + -ㄴ/은 편이다

Ý nghĩa
Khi bạn muốn nói trực tiếp cái gì đó lớn, bạn có thể nói “커요.” [keoyo.] (từ động từ 크다 [keu-da]), nhưng khi bạn sử dụng 크다 trong hình thức ㄴ/은/는 편이다, trở thành “큰 편이에요.”, thì ý nghĩa của nó trở nên nhẹ hơn "Khá lớn" "Nó ở (về)  mặt lớn hơn" - một cách nói giảm...

Từ 편 [pyeon] có nghĩa "mặt". 

작다 → 작아요 = Nó nhỏ
 → 작은 편이에요. = Nó khá nhỏ

비싸다 → 비싸요. = Nó đắt
 → 비싼 편이에요. = Nó khá đắt

피아노를 잘 치다 → 피아노를 잘 쳐요. = Chơi giỏi piano
 → 피아노를 잘 치는 편이에요. = Chơi khá giỏi piano

이것보다 큰 편이에요 = So với cái này, nó khá lớn

저보다 바쁜 편이에요 = So với tôi, anh ta khá bận


2/ -에 비해서 / -에 비하면 [-e bi-hae-seo / -e bi-ha-myeon]

Chữ 비 xuất phát từ 비교, và cả  비 và 비교 có nghĩa "Sự so sánh". Vì thế -에 비해서 có nghĩa “so sánh với (cái gì)”.

지난 주에 비해서 바쁜 편이에요. [ ji-nan ju-e bi-hae-seo ba-ppeun pyeo-ni-e-yo.]
= So với tuần rồi, chúng tôi khá bận
(Giống với: 지난 주보다 바쁜 편이에요.)

한국어에 비해서 일본어는 발음이 쉬운 편이에요.[han-gu-geo-e bi-hae-seo il-bo-neo-neun ba-reu-mi swi-un pyeo-ni-e-yo.]
= So với tiếng Hàn, phát âm tiếng Nhật khá dễ

-에 비하면 có nghĩa "Nếu so sánh với" 


3/ Một số ví dụ khác
저에 비하면 잘하는 편이에요. [ jeo-e bi-ha-myeon jal-ha-neun pyeo-ni-e-yo.]
= Nếu so với tôi, cậu khá hơn (làm khá hơn...)


저에 비해서 잘하는 편이에요. [ jeo-e bi-hae-seo jal-ha-neun pyeo-ni-e-yo.]
= So với tôi, cậu khá hơn (làm khá hơn...)


여기는 다른 곳에 비해서 조용한 편이에요. [yeo-gi-neun da-reun go-se bi-hae-seo jo-yong-han pyeo-ni-e-yo.]
= Nơi này, so với nơi khác, khá yên tĩnh


그래도 버스에 비해서 지하철이 빠른 편이에요. [geu-rae-do beo-seu-e bi-hae-seo ji-ha-cheo-ri ppa-reun pyeo-ni-e-yo.]
= Nhưng vẫn, so với buýt, xe điện khá nhanh


저도 여기 자주 오는 편이에요. [ jeo-do yeo-gi ja-ju o-neun pyeo-ni-e-yo.]
= Tôi cũng khá thường đến đây

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên