Wednesday 24 December 2014

Nước - 17 câu có sử dụng từ "Nước"

1/ We need hot water.

뜨거운 물이 필요합니다

(Chúng tôi cần nước nóng)


2/ We will boil water for you right now

지금 바로 (당신을 위해) 물을 끓여드리겠습니다

(Chúng tôi sẽ nấu/đun nước cho ông ngay)


3/ The water is so cold. I can’t take shower

물이 너무 차가워요. 샤워를 수가 없어요

(Nước lạnh quá.Tôi không thể tắm được)


4/ The water is not clean. It is dirty. And it has bad smell with yellow colour

물이 깨끗하지 않아요. 더러워요. 색도 노랗고 악취(odor) 나요

(Nước không sạch. Nó bẩn. Và nó có mùi với màu vàng)



5/ Water pressure is low. I took a long time to take shower.

수압이 낮아요. 샤워하는 오래 걸렸어요

(Áp lực nước yếu. Tôi đã mất thời gian rất lâu khi tắm)


6/ Please save water

물을 아끼세요

(Vui lòng tiết kiệm nước)


7/ Please water the garden

정원에 물을 주세요

(Vui lòng tưới vườn dùm)


8/ Don’t let children go to over there. There is hot water in the bottle

어린이들을 그쪽 너머로 가게 하지 마세요. 병에는 뜨거운 물이 있습니다

(Đừng cho bọn nhóc đến chỗ đó. Có nước nóng trong chai)


9/ We are fixing water pipe system. There is no water now. Sorry.

수도를 고치고 있습니다. 지금은 물을 공급할 없습니다(cant produce). 죄송합니다

(Chúng tôi đang sửa hệ thống ống nước. Hiện tại không có nước. Xin lỗi)


10/ Water is freezing

물이 얼었습니다

(Nước đang đóng băng)


11/ You should drink 02 litters of water per day

당신은 매일 2리터의 물을 마셔야 합니다

(Bạn nên uống 02 lít nước mỗi ngày)


12/ Turn the water tap on / off

수도꼭지를 트세요(틀다)/끄세요

(Mở /khóa vòi nước. Mở = Open / turn on. Khóa = turn off/close)


13/ Don’t waste water

물을 낭비하지 마세요

(Đừng lãng phí nước)


14/ Many people in countryside still use rain water for eating and drinking

시골에서는 아직도 많은 사람들이 먹고 마시기 위해 빗물을 사용합니다

Nhiều người ở quê còn dung nước mưa để ăn, uống

15/  Nước  rất trong và mát

물이 정말 깨끗하고 시원하네요

The water is very pure and cool


16/ On the bus, they will offer/give you 01 bottle of water and 01 wet tissue

버스에서 병과 물수건 장을 것입니다

(Trên xe buýt, họ sẽ cho bạn 01 chai nước và 01 miếng khăn giấy ướt)


17/ Be careful. It is slippery. There is water on the floor

조심해. 거기() 미끄러워. 바닥에 물이 있어
  
(Cẩn thận. Nó trơn trượt. Trên sàn có nước)


(Hàn ngữ: 김성현

Anh - Việt ngữ: Lý Thanh Tùng)







No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên