Thursday 12 February 2015

화장실을 가다 - Đi vệ sinh


오줌을 싸다 (informal) = 소변을 보다 (formal) = Đi đái / tiểu tiện

똥을 싸다 (informal) = 대변을 보다 (formal) = Đi cầu / đi đại tiện





No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên