내 방은 3층에 있어요. 내 방에는 책상과 짐대가 있어요. - Phòng của tôi ở tầng 3. Phòng của tôi có giường và bàn
침대 옆에는 무엇이 있어요? - Bên cạnh giường có gì?
침대 옆에는 텔레비전이 있어요. - Bên cạnh giường có tivi
냉장고도 있어요? - Cũng có tủ lạnh?
아니오, 냉장고 없어요. 냉장고는 아레층에 있어요. Không, không có tủ lạnh. Tủ lạnh ở tầng dưới.
내 = Của tôi (Bình thường, không trịnh trọng)
방 = Phòng
층 = Tầng
있다 = Có; ở...
없다 = Không có
침대 = Giường
냉장고 = Tủ lạnh
바지 = Quần
전화 = Điện thoại
몇 = Mấy, bao nhiêu
위 = Trên
아래 = Dưới
앞 = Trước
뒤 = Sau
옆 = Bên cạnh
오른쪽 = Bên phải
왼쪽 = Bên trái
근처 = Gần
안 = Trong, bên trong
No comments:
Post a Comment