어서 오세요. 여기 앉으세요. 뭘 드릴까요? - Mời vào. Mời ngồi ở đây ạ. Qúy khách dùng gì ạ (ăn gì ạ)?
메뉴 좀 주세요? 윌슨 씨, 무엇을 먹을까요? - Cho xin thực đơn được không ạ? Wilon, chúng ta sẽ ăn gì?
불고기를 먹읍시다. - Chúng ta ăn Bulkogi (thịt bò nướng)
좋아요. 냉면도 먹을까요? - Tốt/Tuyệt. Cũng ăn món mỳ lạnh chứ?
네, 아주머니, 불고기하고 냉면 두 글릇 주세요. - Vâng, bà chủ ơi, Cho Bulkogi và 2 tô mỳ lạnh.
No comments:
Post a Comment