①달 = 月亮 (moon) = Mặt trăng
②유자 = 柚子 (Citron) = Qủa thanh yên
③토스트 = 吐司 (Toast) = Lát bánh mì nướng
④양배추 = 高麗菜 (Cabbage) = Bắp cải tây
⑤고기 = 肉 (Meat) = Thịt
⑥새우 = 蝦子 (Shrmip) = Tôm
⑦닭다리 = 雞腿 (Drumstick) = Đùi gà
⑧슻 = 木炭 (charcoal) = Than
⑨바베큐 그릴 = 烤肉架(바비큐 그릴)(BBQ grill) = Cái vỉ nướng BBQ
via - EZKorea
No comments:
Post a Comment