Wednesday, 8 April 2015

Từ vựng liên quan đến món nướng BBQ



①달 = 月亮 (moon) = Mặt trăng


②유자 = 柚子 (Citron) = Qủa thanh yên

토스트 = 吐司 (Toast) = Lát bánh mì nướng


④양배추 = 高麗菜 (Cabbage) = Bắp cải tây

⑤고기 = 肉 (Meat) = Thịt

⑥새우 = 蝦子 (Shrmip) = Tôm

⑦닭다리 = 雞腿 (Drumstick) = Đùi gà

⑧슻 = 木炭 (charcoal) = Than

⑨바베큐 그릴 = 烤肉架(바비큐 그릴)(BBQ grill) = Cái vỉ nướng BBQ

via - EZKorea

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên