Mặc
옷을 입다 = Mặc quần áo
바지를입다 = Mặc quần
자켓을 입다 = Mặc jacket
Mang
신발을 신다 = Mang giày
양말을 신다 = Mang vớ
Đội / Đeo
모자를 쓰다 = Đội nón/mũ
안경을 쓰다 – Đeo kiếng
마스크를 쓰다/하다= Đeo khẩu trang
Đeo
(khít chặt hoàn hảo)
장갑을 끼다 – Đeo găng tay
반지를 끼다 – Đeo nhẫn
안경을 끼다– Đeo kiếng
Quàng
목도리를 두르다 /하다 – Quàng khăn choàng
Đeo
시계를 차다 – Đeo đồng hồ
팔찌를 차다/하다– Đeo vòng đeo tay
벨트를차다 – Đeo dây nịt
Đeo
귀걸이을 하다 – Đeo bông tay
목걸이을 하다 – Đeo dây chuyền
No comments:
Post a Comment