Monday, 22 June 2015

Tiếng Hàn cho nhân viên phục vụ ở nhà hàng






자리 - Chỗ ngồi, chỗ.
리스트 – Danh sách – List
웨이트리스 – Nhân viên phục vụ nữ - Waitress
이따 – Lát nữa
따르다 – Rót.
제가 따라 드리겠습니다
Let me pour for you
Để tôi tót cho anh

익히다 – Nấu chín
정도 – Mức độ
삶다 – Luộc
선택하다 – Chọn lựa
오랫동안 – Lâu, trong thời gian lâu
확인하다 – Xác nhận
디저트 – Món trắng miệng
방값 – Tiền phòng
잔돈 – Tiền thừa, tiền thối
가져다 ~=
갖다주다->갖다드리다




Korean - Hàn ngữ: Cậu 김성현

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên