자리 - Chỗ ngồi, chỗ.
리스트 – Danh sách – List
리스트 – Danh sách – List
웨이트리스 – Nhân viên phục
vụ nữ - Waitress
이따 –
Lát nữa
따르다 – Rót.
제가
따라 드리겠습니다
Let me pour for you
Để tôi tót cho
anh
익히다 – Nấu chín
정도 – Mức độ
삶다 – Luộc
선택하다 – Chọn lựa
오랫동안 – Lâu, trong thời gian lâu
확인하다 – Xác nhận
디저트 –
Món trắng miệng
방값 –
Tiền phòng
잔돈 – Tiền
thừa, tiền thối
가져다 ~= 갖다
갖다주다->갖다드리다
Korean - Hàn ngữ: Cậu 김성현
No comments:
Post a Comment