·
네, 룸 서비스입니다. 무엇을 도와 드릴까요?
Vâng, đây là phục vụ phòng. Tôi có thể giúp gì quí
khách?
·
여보세요. 여기
807호실인데요. 내일 아침 식사를 방에서 할 수 있을까요?
Alô, đây là phòng 807. Tôi có thể dùng bữa sáng
ngày mai tại phòng được không ạ?
·
네, 물론입니다. 무엇을 준비해 드릴까요?
Vâng, tất nhiên rồi ạ. Bà muốn dùng món gì ạ?
·
토스트와 오렌지 주스 이 인분 부탁합니다.
Nhờ anh chuẩn bị hai suất bánh mỳ nướng và nước
cam.
·
세탁이 되나요?
Khách sạn có dịch vụ giặt là không ạ?
·
네, 됩니다.
Vâng, có đấy ạ.
·
바지 세탁을 부탁하고 싶은데요.
Tôi muốn nhờ giặt chiếc quần.
·
네, 알겠습니다. 내일 아침 일곱시까지 해 드리겠습니다.
No comments:
Post a Comment