Friday, 14 August 2015

86 từ vựng về Phòng ốc nhà cửa - Vocabulary: Rooms and places in a House

1 / Bàn – Table 식탁, 책상, 탁자 (Depends on how you use)
2/ Bàn cà phê - Coffee table 탁자
3/ Bedside table – Bàn bên cạnh giường ngủ 침대 탁자 (Seems we dont have this word)
4/ Bàn ăn – Dining table 식탁
5/ Khăn trải bàn – Tablecloth (Cloth to cover the table) 식탁보
6/ Bed – Giường 침대
7/ Ghế  - Chair 의자
8/ Ghế bành - armchair 안락의자
9/ Gối – Pillow 베개
10/ Gối ôm = ? (Pillow you use to hug)  I dont know this word. Maybe we dont use it.. we mostly use 인형 안고 자다(sleep hugging your doll)





11/ Áo gối – Pillow case (Cloth to cover the pillow) 베갯잇 (I really haven't used this word)
12/ Mền (South) / Chăn (North) – Blanket  담요(for legs) 이불(when you sleep)
13/ Tấm trải giường – Bed sheet (A bed sheet is a rectangular cloth used to cover a mattress) 시트
14/ Áo mền = 이불 커버 (Cloth to cover the blanket) 
 15/ Nệm – Mattress 매트리스
16/ Quạt máy – Fan  선풍기
(Quạt máy đứng = standing fan /quạt trần = Fan on ceiling)
17/ Màn  cửa – Curtain 커튼
18/ Cửa sổ - Window 창문
19/ Đèn – Lamp 램프
20/ Kệ sách – Bookshelf 책장

21/ Sofa – Sofa 소파
22/ Sàn nhà  - Floor 바닥
23/ Trần nhà – Ceiling 천장
24/ Tường – Wall
25/ Bức tranh – Picture 그림(painting) 사진(photo)
26/ Tivi / Truyền hình – Television 텔레비전/티비
27/ Ổ cắm điện – Socket plug 전기콘센트
28/ Tấm thảm = Carpet 카펫
29/ Cái gạt tàn thuốc = Ashtray 재떨이
30/ Đồng hồ treo tường – Clock (on the wall)  시계 (same for watch and clock)

31/ Máy vi tính – Computer 컴퓨터
32/  Đèn cầy (South) / Nến (North) – Candle 양초
33/ Chân cắm đèn cầy – Candlestick 촛대
34/ Bình trà – Teapot 차주전자 (we would simply use 주전자)
35/ Bình cà phê – Coffee pot 커피주전자(we would simply use 주전자)
36/ Tủ quần áo – Wardrobe 옷장
37/ Máy lạnh – Air-conditioner 에어컨
38/ Cái cân – Scale (to weigh: how many kgs…?)  체중계
39/ Living room – Phòng khách 거실
40/ Bathroom – Phòng tắm 화장실

41/ Bedroom – Phòng ngủ 침실(sounds formal. We would use in this case)
42/ Phòng giặt ủi – Washing (ironing) room  화장실 (We have toilet and
43/ Nhà bếp – Kitchen 부엌
44/ Phòng ăn – Dining room (We dont have seperated dining rooms. We eat in living room or kitchen) 
45/ Bồn tắm – Bathtub 욕조
46/ Khăn tắm – Bath towel  수건 (수건=towel. We just use this word though there's a long bath towel)
47/ Bồn rửa tay / mặt – Sink (for washing hands / face)  싱크대
48/ Giấy vệ sinh – Toilet paper 화장지(But we normally use 휴지-tissue)
49/ Xà bông (South)  / Xà phòng (North) – Soap 비누
50/ Dĩa đựng xà bông – Soap dish 비누그릇(dictionary tells me 비누그릇 but i havent heard this one. If we have to mention this, we would say '저기' or '거기' haha)

51/ Dầu gội đầu – Shampoo  샴푸
52/ Kiếng (North) / Gương  (South) – Mirror 거울
53/ Đồ cạo râu / Dao cạo râu – Razor 면도기
54/ Cây lược – Comb
55/ Bàn chải đánh răng – Toothbrush 칫솔
56/ Kem đánh răng – Toothpaste 치약
57/ Bàn chải tóc – Hairbrush
58/ Máy sấy tóc - Hair dryer 헤어드라이어
59/ Miếng cao su xốp (South) / Bọt biển – Sponge (For taking shower)
60/ Sọt quần áo – Laundry basket (for dirty clothes) 빨래바구니

61/ Vòi nước – Faucet / Tap 수도꼭지
62/ Dầu thơm – Perfume 향수
63/ Cây thông bồn cầu – Plunger (to “delete / flush” big poo)  변기 뚫는 (Haha literally it means a thing for cleaning toilet. We really dont have a word for this.. So we always use different one like 변기 뚫는 /변기 뚫는 기구(instrument)..)
64/ Mũ chụp đầu khi tắm - Shower cap  샤워캡(Dictionary said this. But i dont know how to call this.. cause i haven't used this item)
65/ Chai xịt phòng – Air freshener 방향제
66/ Tăm bông - Cotton swab / Cotton buds  면봉
67/ Dao – Knife
68/ Nĩa = Fork 포크
69/ Chén – Small bowl 작은 접시
70/ Tô – big bowl 접시

71/ Đũa – Chopsticks 젓가락
72/ Muỗng (South) / Thìa (North) – Spoon 숟가락
73/ Muỗng cá phê – coffee spoon 티스푼(tea spoon)
74/ Ly – Glass
75/ Tách – Cup
76/ Khăn giấy – Tissue 휴지
77/ Tăm xỉa răng – Toothpick 이쑤시개
78/ Thang máy – elevator 엘리베이터
79/ Thang cuốn – Escalator 에스컬레이터
80/ Cầu thang – Staircase 계단

81/ Lốt thoát – Exit 출구
82/ Lối vào = Entrance 입구
83/ Cừa chính – Main door 대문
84/ Châu cây – Plant pot (for planting trees) 화분
85/ Vườn – Garden 정원
86/ H - Lake 호수

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên