What - Where - When - Why - Which - How
Whatever - Wherever - Whenever - Whichever - However
How many - How much - How tall - How high - How wide - How deep - How far - How long
How often
Somewhere
지내다 = Sống / Trải qua
목적지 = Điểm đến = Destination
머무르다 = Trú, ngụ = Stay
장소 = Vị trí, địa điểm, chỗ = Place
벌다 = Kiếm (tiền) = To earn (money)
내쫓다 = Đuổi ra ngoài / đuổi việc = kick someone out, drive someone out, expel
의논하다 = Bàn bạc, thảo luận = Discuss
내내 = Trong suốt, xuyên suốt = Throughout
일년 내내 = Suốt năm / Quanh năm
오타 = Lỗi đánh máy
문장 = Câu = Sentence
보이다 = Trông thấy
종종 = Thường / Thường thường = Often
차별하다 = Discriminate = Phân biệt
출신 = Xuất thân
굉장히 = Rất, cực kỳ
싸우다 = Tranh cãi
행동 = Hành động = Action
비합리 = (Phi) không hợp lý
살찌다 = Tăng cân / lên cân
해결하다 = Giải quyết = To solve
가치 = Giá trị = Value
부분 = Bộ phận / phần = Part
무지개 - Cầu vồng - Rainbow
너머 = Phía ấy, xa xa, bên kia - Over
No comments:
Post a Comment