Saturday 26 December 2015

Các cặp từ trái nghĩa - Antonyms - 반의어


가깝다 close (gần) ><멀다 far  (xa).

-가난하다 poor (money) (nghèo) ><부유하다 rich  (giàu).

-거칠다 hard (thô ráp/mãnh liệt) >< 부드럽다 soft (mềm mại/êm dịu).

-낮다 low (thấp) >< 높다 high (cao).

-귀엽다 cute (dễ thương) >< 얄밉다 naughty (tends to do smth annoying but you cant do smth for the person maybe because he is too young or if you scold him you will have a problem) (hư đốn). (Dùng để chỉ các bé có khuynh hướng làm những thứ gây phiền toái, không nghe lời người lớn…)


-서두르다 hurrying (vội vàng, gấp gáp) >< 느긋하다 relaxed (theres enough time..) (Khoan thai, chậm rãi, ung dung)
-꾸짖다 scold (trách móc, la mắng) >< 칭찬하다 compliment (khen ngợi).

-끌다,당기다 pull (kéo) >< 밀다 push (đẩy).

-느리다slow (chậm) >< 빠르다fast (nhanh).

-낯익다 familiar (quen, quen mặt) >< 낯설다 unfamiliar (people)  (lạ lẫm, lạ mặt).

-늘다 increase (phát triển, tăng thêm) >< 줄다 decrease (giảm sút).

-넓다 wide (rộng) >< 좁다 narrow (hẹp).

-넓어지다 become wide(trở nên rộng) >< 좁아지다 become narrow (trở nên hẹp).

-낯설다 unfamiliar (lạ mặt) >< 눈에 익다 familiar (quen mặt).

-달다 sweet (ngọt) >< 쓰다 bitter (đắng).

-다르다diffrrent (khác nhau) >< 똑같다same (giống nhau).

-답답하다 frustrated (when things dont go well as you think) (khó chịu, bực bội) >< 후련하다 feel better (becsuse smth has solved or you finally spoke smth you rly wanna say) (Nhẹ nhõm, dễ chịu, thoải mái).


-드물다 rare (hiếm, không phổ biến) >< 흔하다 common (nhiều, thông thường dễ tìm).

-춥다 cold (lạnh) >< 덥다 hot (nóng).

-캄캄하다 very dark (tối, tối tăm) >< 환하다 bright (sáng sủa).

-커지다 become bigger (lớn ra) >< 작아지다 become smaller (nhỏ lại).

-켜다turn on (bật đèn/điện…) >< 끄다turn off (tắt đèn/điện…).

-크다big (to) >< 작다small (nhỏ).

-튼튼하다 strong, healthy (rắn chắc, chắc, bền vững) >< 약하다 weak (yếu).

-팔다sell (bán) >< 사다 buy (mua).

-틀리다 wrong (sai, sai trái) >< 맞다 correct (đúng).

-펴다 unfold (mở ra, trải ra) >< 접다fold (gấp, gập lại).

-포근하다 warm, comfortable(weather-its warm so you feel comfortable like smbd hugs you) (ấm áp: dung cho cả thời tiết và tấm long tình cảm con người) >< 쌀쌀하다 chilly (lạnh, lạnh lùng).

-행복하다 happy (hạnh phúc) >< 불행하다 unhappy (bất hạnh).

-따뜻하다 warm (ấm) >< 시원하다, 신선하다 cool (mát).

-깨끗하다 clean (sạch sẽ) >< 더럽다 dirty (bẩn/dơ).

-딱딱하다 hard (cứng/cứng ngắt) >< 부드럽다soft (mềm, mềm mại), 유연하다flexible (mềm dẻo uyển chuyển).

 -살다live (sống) >< 죽다die (chết).

-시작하다 start (bắt đầu) >< 끝나다 end (kết thúc).

-가다 go(đi) >< 오다 come (đến).

-해롭다. 유해하다 harmful (có hại) >< 유익하다 helpful (có lợi, có ích).

-위험하다dangerous (nguy hiểm) >< 안전하다safe. (an toàn).

-같다 same (giống nhau) >< 다르다,different ( khác nhau).

-총명하다, 똑똑하다 smart (thông minh) >< 우둔하다, 무지하다Stupid  (ngu dốt, ngu đần)

-깔끔하다, 단정하다 (thích đáng à chỉnh tề, ngăn nắp)  neat (face,clothes) (gọn gàng, ngăn nắp) >< 무질서하다disorder, 단정하지 못하다un-neat (luộm thuộm, bừa bãi).

-고생하다, 수고하다 have a hard time (khổ cực, vất vả, khổ sở) >< ? (sung sướng).

-단순하다, 간단하다simple (đơn giản) >< 복잡하다 complicated (phức tạp).

-운이 좋다 (vận tốt), 행운의 lucky (có số may mắn) >< 운이 없다, 재수 없다 (không có vận số) unlucky (không may mắn).

-오래된 old (cũ) >< 새로운, 신선한 new, fresh(mới).

-마르다dry (khô) >< 젖다 wet (bị ướt).

-만나다meet (gặp) >< 헤어지다 part (chia tay, tạm biệt)

-많다 many (nhiều) >< 적다 little (ít).

-맑다 clear ( sáng, trong) >< 흐리다 cloudy(weather) (nhiều mây, u ám).

-모으다gather (tập trung lại, gom lại) >< 흩어지다disperse (tung, rắc, vãi).

-모자라다 not enough (thiếu, không đủ: Tiền bạc, thời gian…) >< 넉넉하다 enough (đầy đủ, sung túc)

-묻다 ask (hỏi) >< 대답하다answer (trả lời).

-받다 receive (nhận) >< 주다 give (cho).

-밝다 bright (sáng, sáng sủa) >< 어둡다dark (tối, tối tăm).

-낙관하다 optimistic (lạc quan) >< 비관하다 pessimistic  (bi quan).

-비싸다expensive (đắt) >< 싸다 cheap (rẻ).

-사납다 harsh (personality of pet or person mostly dog) (hung dữ, dữ tợn) >< 온순하다meek (hiền lành).

-서투르다unskilled  (không quen, không thành thạo, vụng về) >< 익숙하다 skilled, get used (thành thạo, thành thục, quen).

-수줍다shy (rụt rè, e lệ, e thẹn) >< 활발하다 lively (hoạt bát, nhanh nhẹn, tháo vác).

-어렵다 hard(khó) >< 쉽다easy (dễ).

-슬기롭다intelligent (not only smart but also can solve problems well with his intellect) (Khôn khéo, nhanh trí, trí tuệ) >< 어리석다 silly (ngu dốt, ngu xuẩn).

-심다 plant (trồng, trồng trọt) >< 캐다dig (đào, bới).

-아름답다beautiful (đẹp) >< 추하다ugly(formal) (xấu xí).

-약하다 weak (yếu ớt) >< 강하다strong (mạnh mẽ, cứng rắn).

-엷다(light, color) light (nhạt) >< 짙다 strong (đậm, thẫm). (màu sắc)

-젊다young (trẻ) >< 늙다 old (già).

-조용하다quiet (im lặng, tĩnh lặng) >< 시끄럽다 noisy (ầm ĩ, ồn ào).

-짧다short (ngắn) >< 길다long (dài)

-착하다kind (hiền lành, tử tế) >< 못됐다bad (personality) (tồi tệ).

-찾다 find (tìm) >< 감추다hide (nấp, giấu).

-무겁다heavy (nặng) >< 가볍다 light (nhẹ).

-들어가다go into (đi vào) >< 나오다go out (đi ra).

-입원하다 hospitalized (nhập viện) >< 퇴원하다 discharged from hospital (xuất viện).

-부지런하다deligent, 열심히 하다 do hard (chăm chỉ, siêng năng) >< 게으르다 lazy (lười).

-겁이 많다coward (not brave, always hide..)(hèn nhát) >< 용감하다brave (dũng cảm).

-냄새나다smelly (not good smell) (hôi thối) >< 향긋하다(fragrant) thơm tho

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên