1/ Hello – Xin chào 안녕하세요
2/ Goodbye – Tạm
biệt 안녕히계세요
3/ Thank you – Cám ơn
감사합니다
Thank you very much – Cám ơn
rất nhiều
4/ My name is / I am… – Tôi tên là… 제 이름은..
My name is Lee / I am Lee – Tôi tên là Lee 제 이름은 리입니다
5/ Sorry – Xin lỗi
죄송합니다
6/ Excuse me – Xin lỗi
실례합니다
7/ May I ask where the restroom is? 화장실이 어딘가요?– Cho hỏi nhà vệ sinh ở
đâu?
8/ May I use the restroom? –화장실 좀 써도 될까요? Tôi có thể
sử dụng nhà vệ sinh không?
9/ Where’s the toilet? – Nhà vệ
sinh ở đâu? 화장실 어디예요?
10/ How much is it? – Bao nhiêu tiền? 그거 얼마예요?
11/ Can you write down the price? 얼마인지 종이에 적어주실 수 있나요?– Có thể ghi giá ra tờ
giấy không?
12/ How much is it in USD? – 달러로 하면 얼마예요? Tính ra tiền
đô là bao nhiêu?
13/ Too expensive – 너무 비싸네요 Mắc quá
14/ Can you lower the price – Giảm giá chút đi 좀 깎아주세요
15/ Do you accept credit cards? – Có chấp nhận thẻ
tín dụng không? 신용카드도 되나요?
16/ Do you change money here? - Ở đây có đổi
tiền không? 여기서 환전 되나요?
17/ Do you accept USD here? - Ở
đây có nhận đô la không? 여기 달러도 받나요?
RMB (Chinese Yuan) –
Nhân dân tệ 위안
Won – Won 원
Hong Kong dollar – Đô la Hồng
Kông 홍콩달러
Japanese Yen – Yên Nhật
엔
Pound – Bảng
Anh 파운드
18/ I want to go to… - Tôi muốn
đi đến… ~ 가고 싶어요
Ben Thanh market – Chợ
Bến Thành 벤탄시장
Saigon hotel – Khách sạn
Sài Gòn 사이공 호텔
War cremnants museum (in Saigon) – Bảo tàng chứng
tích chiến tranh 전쟁기념관
Consulate – Lãnh sự
quán 영사관
Embassy – Đại
sứ quán 대사관
19/ Taxi, take me to this address 이 주소로 가주세요– Taxi, đưa tôi tới địa
chỉ này
20/ How far is it? 거리가 어느정도예요?– Bao xa?
Km – Kí-lô-mét 킬로미터(speak:키로)
21/ How long will it take? – Đi mất bao lâu? 가는데 얼마나 걸려요?
Minute – Phút 분
Hour – Giờ
시간
It will take 30 minutes - Đi mất
30 phút 30분 걸립니다
22/ Do you have any rooms available for tonight? 오늘 밤 빈 방 있나요? – Tối nay còn phòng trống
không?
23/ Can I see the room? 방 좀 봐도 될까요?– Tôi có thể
xem phòng trước không?
24/ I want to buy… - Tôi muốn
mua… ~ 사고 싶습니다.
+ Coach ticket to Dalat – Vé xe đi Đà Lạt 달랏 가는 버스표
(Popular destinations: Sài Gòn, Mũi Né, Nha Trang, Hôi An,
Đà Nẵng, Huế, Hà Nội, Vịnh
Hạ Long, Sapa)
+ Clothes – Quần
áo 옷
+ Shoes – Giày 신발
+ Souvernir – Đồ
lưu niệm 기념품
+ Vietnam traditional long dress – Áo dài 베트남 전통 의상-아오자이
25/ I want to see manager – Tôi muốn gặp
quản lý 매니저와 대화하고 싶습니다
26/ Do you speak English? – 영어 할 줄 아세요? (Anh/chị…)
Có nói tiếng Anh không?
27/ Where is the pharmacy? – 약국 어디에 있어요? Tiệm
thuốc ở đâu?
Hospital – Bệnh
viện 병원
28/ I want to see a doctor – Tôi muốn gặp
bác sĩ 의사한테 가고 싶습니다.
29/ Is it free? 공짜예요? 무료예요?- Có miễn phí không? / Miễn phí chứ?
It is free - Miễn
phí 공짜/무료입니다
Money and Numbers – Tiền
và Con số 돈과 숫자
1 – Một
일
2 – Hai 이
3 – Ba 삼
4 – Bốn
사
5 – Năm 오
6 – Sáu 육
7 – Bảy
칠
8 – Tám 팔
9 – Chín 구
10 – Mười
십
11 – Mười
một 십일
12 – Mười
hai 십이
15 – Mười
lăm 십오
20 – Hai mươi
이십
30 – Ba mươi
삼십
99 – Chín mươi
chín 구십구
Hundred - Trăm 백
100 – Một
trăm 백
200 - Hai trăm 이백
Thousand - Nghìn (ngàn) 천
1,000 – Một
nghìn (Một ngàn) 천
2,000 – Hai nghìn (Hai ngàn) 이천
5,000 – Năm nghìn (Năm ngàn) 오천
10,000 – Mười
nghìn (Mười ngàn) 만
20,000 – Hai mươi
nghìn (Hai mươi ngàn) 이만
50,000 – Năm mươi
nghìn (Năm mươi ngàn) 오만
100,000 – Một
trăm nghìn 십만
200,000 – Hai trăm nghìn 이십만
500,000 – Năm trăm nghìn 오십만
Million – Triệu
백만
1,000,000 – Một
triệu 백만
2,000,000 – Hai triệu
이백만
100USD = 2,250,000VND
백달러는 이백이십오만 동입니다. (Hai triệu
hai trăm năm mươi nghìn đồng)
No comments:
Post a Comment