Wednesday, 16 December 2015

베트남 여행객들을 위한 필수 베트남어 - Essential Vietnamese Phrases - Những cụm từ/câu tiếng Việt cần thiết nhất cho du khách nước ngoài



1/ Hello – Xin chào 안녕하세요
2/ Goodbye – Tạm biệt 안녕히계세요
3/ Thank you – Cám ơn 감사합니다
Thank you very much – Cám ơn rất nhiều
4/ My name is / I am… – Tôi tên là… 이름은..
My name is Lee / I am Lee – Tôi tên là Lee 이름은 리입니다
5/ Sorry – Xin lỗi 죄송합니다


6/ Excuse me – Xin lỗi 실례합니다
7/ May I ask where the restroom is? 화장실이 어딘가요?– Cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
8/ May I use the restroom? –화장실 써도 될까요? Tôi có thể sử dụng nhà vệ sinh không?
9/ Where’s the toilet? – Nhà vệ sinh ở đâu? 화장실 어디예요?
10/ How much is it? – Bao nhiêu tiền? 그거 얼마예요?

11/ Can you write down the price? 얼마인지 종이에 적어주실 있나요?– Có thể ghi giá ra tờ giấy không?
12/ How much is it in USD? – 달러로 하면 얼마예요? Tính ra tiền đô là bao nhiêu?
13/ Too expensive – 너무 비싸네요 Mắc quá
14/ Can you lower the price – Giảm giá chút đi 깎아주세요
15/ Do you accept credit cards? – Có chấp nhận thẻ tín dụng không? 신용카드도 되나요?
16/ Do you change money here? - Ở đây có đổi tiền không? 여기서 환전 되나요?

17/ Do you accept USD here? - Ở đây có nhận đô la không? 여기 달러도 받나요?
 RMB (Chinese Yuan) – Nhân dân tệ 위안
Won – Won
Hong Kong dollar – Đô la Hồng Kông 홍콩달러
Japanese Yen – Yên Nhật
Pound – Bảng Anh 파운드

18/ I want to go to… - Tôi muốn đi đến… ~ 가고 싶어요
Ben Thanh market – Chợ Bến Thành 벤탄시장
Saigon hotel – Khách sạn Sài Gòn 사이공 호텔
War cremnants museum (in Saigon) – Bảo tàng chứng tích chiến tranh 전쟁기념관
Consulate – Lãnh sự quán 영사관
Embassy – Đại sứ quán 대사관

19/ Taxi, take me to this address 주소로 가주세요– Taxi, đưa tôi tới địa chỉ này
20/ How far is it? 거리가 어느정도예요?– Bao xa?
Km – Kí-lô-mét 킬로미터(speak:키로)
21/ How long will it take? – Đi mất bao lâu? 가는데 얼마나 걸려요?
Minute – Phút
Hour – Giờ 시간
It will take 30 minutes - Đi mất 30 phút 30 걸립니다
22/ Do you have any rooms available for tonight? 오늘 있나요? – Tối nay còn phòng trống không?
23/ Can I see the room? 봐도 될까요?– Tôi có thể xem phòng trước không?

24/ I want to buy… - Tôi muốn mua…  ~ 사고 싶습니다.
+ Coach ticket to Dalat – Vé xe đi Đà Lạt  달랏 가는 버스표
(Popular destinations: Sài Gòn, Mũi Né, Nha Trang, Hôi An, Đà Nẵng, Huế, Hà Nội, Vịnh Hạ Long, Sapa)
+ Clothes – Quần áo
+ Shoes – Giày 신발
+ Souvernir – Đồ lưu niệm 기념품
+ Vietnam traditional long dress – Áo dài 베트남 전통 의상-아오자이

25/ I want to see manager – Tôi muốn gặp quản lý 매니저와 대화하고 싶습니다
26/ Do you speak English? – 영어 아세요? (Anh/chị…) Có nói tiếng Anh không?
27/ Where is the pharmacy? – 약국 어디에 있어요? Tiệm thuốc ở đâu?
Hospital – Bệnh viện 병원
28/ I want to see a doctor – Tôi muốn gặp bác sĩ 의사한테 가고 싶습니다.
29/ Is it free? 공짜예요? 무료예요?- Có miễn phí không? / Miễn phí chứ?
It is free - Miễn phí 공짜/무료입니다

Money and Numbers – Tiền và Con số 돈과 숫자
1 – Một
2 – Hai
3 – Ba
4 – Bốn
5 – Năm
6 – Sáu
7 – Bảy
8 – Tám
9 – Chín
10 – Mười
11 – Mười một 십일
12 – Mười hai 십이
15 – Mười lăm 십오
20 – Hai mươi 이십
30 – Ba mươi 삼십
99 – Chín mươi chín 구십구

Hundred - Trăm
100 – Một trăm
200 - Hai trăm 이백

Thousand - Nghìn (ngàn)
1,000 – Một nghìn (Một ngàn)
2,000 – Hai nghìn (Hai ngàn) 이천
5,000 – Năm nghìn (Năm ngàn) 오천
10,000 – Mười nghìn (Mười ngàn)
20,000 – Hai mươi nghìn (Hai mươi ngàn) 이만
50,000 – Năm mươi nghìn (Năm mươi ngàn) 오만
100,000 – Một trăm nghìn 십만
200,000 – Hai trăm nghìn 이십만
500,000 – Năm trăm nghìn 오십만

Million – Triệu 백만
1,000,000 – Một triệu 백만
2,000,000 – Hai triệu 이백만


100USD = 2,250,000VND  백달러는 이백이십오만 동입니다. (Hai  triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng)

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên