아름답다 - Đẹp for people-it sounds formal - Dùng cho người, dưới dạng nghi thức
아내 분 정말 아름다우시네 - Your wife is really beautiful Phu nhân của ngài thật sự rất đẹp 아름답다 can be used for things - Dùng cho vật 아름다운 나라, - Đất nước đẹp - Beautiful country
아름다운 세상, - Thế giới xinh đẹp - Beautiful world
아름다운 풍경, - Phong cảnh đẹp - Beautiful scenery
아름다운 꽃 - Hoa đẹp - Beautiful flower
예쁘다 - Đẹp, xinh đẹp - Beautiful (이쁘다-wrong but people mostly use both, dù sai nhưng nhiều người cũng sử dụng từ này)
예쁘다 sounds more informal than 아름답다 - Dưới dạng ít nghi thức hơn 아름답다 너 여자친구 예쁘네 - Bạn gái của tôi xinh đẹp - My girlfriend is beautiful 예쁘다 can be used for people and ... if used for things, only for face, voice... related with human - Chỉ dùng với người, hoặc các phần/bộ phận liên quan tới người như mặt, giọng nói
No comments:
Post a Comment