2 : 경리부----- ▶accounting department ▶bộ phận kế toán
3 : 관리부----- ▶managing department ----- ▶bộ phận quản lý
4 : 무역부----- ▶trading department ----- ▶ bộ phận thương mại quốc tế (bộ phận xuất nhập khẩu)
5 : 총무부----- ▶general affairs department ----- ▶ bộ phận hành chính
6 : 업무부----- ▶Work department ----- ▶ bộ phận nghiệp vụ
7 : 생산부----- ▶Production department ----- ▶bộ phận sản xuất
8 : 컴퓨터----- ▶Computer ----- ▶ máy vi tính
9 : 복사기----- ▶Copy machine ----- ▶máy photocoppy
10 : 팩스----- ▶Fax machine ----- ▶ máy fax
11 : 전화기----- ▶Phone ----- ▶điện thoại
12 : 프린터----- ▶Printer ----- ▶máy in
13 : 계산기----- ▶Calculator ----- ▶ máy tính
14 : 장부----- ▶account, books ----- ▶sổ sách
15 : 기록하다----- ▶record ----- ▶vào sổ / ghi chép
16 : 전화번호----- ▶phone number ----- ▶ số điện thoại
17 : 열쇠,키 ----- ▶key ----- ▶chìa khóa
18 : 여권----- ▶passport ----- ▶hộ chiếu
19 : 외국인등록증----- ▶foreigner registration card ----- ▶ Thẻ (đăng ký) người nước ngoài
20 : 백지----- ▶blank paper ----- ▶ giấy trắng
21 : 월급----- ▶salary ----- ▶lương
22 : 출근카드----- ▶clock-in card ----- ▶ thẻ chấm công
23 : 보너스 ----- ▶bonus ----- ▶tiền thưởng
24 : 월급명세서----- ▶paycheck ----- ▶ bảng lương
25 : 기본급----- ▶basic salary ----- ▶lương cơ bản
26 : 잔업수당----- ▶ overtime pay ----- ▶ tiền tăng ca / làm thêm
27 : 특근수당----- ▶overtime (on days you dont have to work) pay ----- ▶tiền làm vào ngày nghỉ (ngày chủ nhật, lễ...)
28 : 야근수당----- ▶night overtime pay ---- ▶ tiền làm đêm
29 : 위험수당 ----- ▶danger allowance ----- ▶tiền trợ cấp độc hại
30 : 퇴직금----- ▶severance pay ----- ▶tiền trợ cấp thôi việc
31 : 월급날----- ▶payday ---- ▶ ngày trả lương
32 : 공제----- ▶deduction ---- ▶ khoản trừ
33 : 의료보험료----- ▶health insurance premium ----- ▶phí bảo hiểm
34 : 의료보험카드----- ▶ health insuarance card ----- ▶thẻ bảo hiểm
35 : 공장----- ▶factory ----- ▶nhà máy / công xưởng
36 : 사장----- ▶president ----- ▶tổng giám đốc/chủ tịch
37 : 사모님----- ▶president's wife ----- ▶vợ tổng giám đốc
38 : 부사장----- ▶vice president ----- ▶phó tổng giám đốc
39 : 이사----- ▶member of board of directors / director ----- ▶ Thành viên hội đồng quản trị / Giám đốc
40 : 관리자/감독자 ----- ▶supervisor ----- ▶ quản đốc / người quản lý coi sóc
41 : 부장----- ▶head of department ----- ▶ trưởng phòng
42 : 과장----- ▶section chief ----- ▶trưởng chuyền
43 : 대리----- ▶deputy section chief ---- ▶phó chuyền
44 : 반장----- ▶group leader ----- ▶ trưởng ca
45 : 비서----- ▶secretary ----- ▶ thư ký
46 : 관리자----- ▶manager ----- ▶ người quản lý
47 : 기사----- ▶engineer ----- ▶ kỹ sư
48 : 운전기사----- ▶ driver ----- ▶lái xe
49 : 근로자----- ▶ worker ----- ▶người lao động
50 : 외국인근로자----- ▶foreign worker ---- ▶ lao động nước ngoài
51 : 연수생----- ▶trainee ---- ▶ tu nghiệp sinh
52 : 불법자 ----- ▶a lawless person ----- ▶người bất hợp pháp
53 : 경비아저씨----- ▶ security man ----- ▶ ông bảo vệ
54 : 식당아주머니----- ▶maam working in canteen ----- ▶bà nấu ăn
55 : 청소아주머니----- ▶cleaning maam ----- ▶bà dọn vệ sinh
56 : 일----- ▶ work----- ▶ công việc
57 : 일을 하다----- ▶work (verb) ----- ▶làm việc
58 : 주간 ----- ▶daytime shift ----- ▶ca ngày
59 : 야간 ----- ▶night shift ----- ▶ ca đêm
60 : 이교대 ----- ▶double shift----- ▶ hai ca
61 : 잔업----- ▶overtime ----- ▶ làm thêm, ngoài giờ
62 : 주간근무----- ▶daytime work ----- ▶làm ngày
63 : 야간근무----- ▶night work ----- ▶làm đêm
64 : 휴식----- ▶break ----- ▶nghỉ giải lao
65 : 출근하다----- ▶go to work ----- ▶đi làm
66 : 퇴근하다----- ▶leave work ---- ▶ tan ca
67 : 결근----- ▶absence ----- ▶vắng mặt nghỉ việc
68 : 무단결근----- ▶absence without ----- ▶ nghỉ không lí do / nghỉ không xin phép
70 : 일을 시작하다----- ▶ start working ----- ▶bắt đầu công việc
71 : 일을 끝내다----- ▶ finish working ----- ▶kết thúc công việc
72 : 퇴사하다----- ▶leave a company ----- ▶thôi việc
73 : 근무하다----- ▶work(formal) ----- ▶ làm việc
74 : 근무시간 ----- ▶working time ----- ▶thời gian làm việc
75 : 수량 ----- ▶quantity ----- ▶số lượng
76 : 품질----- ▶quality ----- ▶chất lượng
77 : 작업량----- ▶amount of work ----- ▶lượng công việc
78 : 부서----- ▶ department ----- ▶bộ phận
79 : 안전모----- ▶ safety helmet ----- ▶mũ an toàn
80 : 공구----- ▶tool ----- ▶công cụ
81 : 작업복----- ▶ working clothes----- ▶áo quần (bảo hộ) lao động
82 : 장갑----- ▶gloves----- ▶ găng tay
83 : 기계----- ▶machine----- ▶ máy móc
84 : 미싱 ----- ▶sewing----- ▶ máy may
85 : 섬유기계----- ▶fiber machine ----- ▶máy dệt
86 : 프레스----- ▶ press----- ▶máy dập
87 : 선반----- ▶lathe----- ▶ máy tiện
88 : 용접기----- ▶ welding machine----- ▶ máy hàn
89 : 재단기----- ▶cutter----- ▶máy cắt
90 : 포장기----- ▶wrapper----- ▶ đóng gói
91 : 자수기계----- ▶embroidering machine----- ▶máy thêu
92 : 라인----- ▶Line----- ▶ dây chuyền
93 : 트럭----- ▶ Truck----- ▶xe chở hàng / xe tải
94 : 지게차----- ▶forklift----- ▶ xe nâng
95 : 크레인----- ▶Crane----- ▶ xe cẩu
96 : 반----- ▶Group----- ▶chuyền
97 : 일반----- ▶ Group 1----- ▶ chuyền 1
98 : 이반----- ▶ Group 2----- ▶chuyền 2
99 : 검사반----- ▶Checking group----- ▶ bộ phận kiểm tra
100 : 포장반----- ▶Wrapping group----- ▶ bộ phận đóng gói
101 : 가공반----- ▶Processing group----- ▶ bộ phận gia công
102 : 완성반----- ▶Finishing group ----- ▶bộ phận hoàn tất
103 : 재단반----- ▶cutting group ----- ▶ bộ phận cắt
104 : 미싱반----- ▶sewing group----- ▶ chuyền may
105 : 미싱사----- ▶----- ▶ thợ may
106 : 목공----- ▶carpentry ----- ▶thợ mộc
107 : 용접공----- ▶welder----- ▶ thợ hàn
108 : 기계공----- ▶machine operator----- ▶ thợ cơ khí
109 : 선반공----- ▶lathe operator----- ▶ thợ tiện
110 : 기능공----- ▶operator----- ▶ thợ (nói chung )
111 : 제품----- ▶product ----- ▶sản phẩm
112 : 부품----- ▶equipment----- ▶ phụ tùng
113 : 원자재----- ▶raw material----- ▶ Nguyên liệu thô / nguyên phụ kiện
114 : 불량품----- ▶ defective product----- ▶hàng hư
115 : 수출품----- ▶ export product----- ▶ hàng xuất khẩu
116 : 내수품----- ▶domestic product ----- ▶hàng tiêu dùng nội địa
117 : 재고품----- ▶stock----- ▶ hàng tồn kho
118 : 스위치----- ▶switch ----- ▶công tắc
119 : 켜다----- ▶turn on----- ▶ bật
120 : 끄다----- ▶ turn off ----- ▶ tắt
121 : 작동시키다----- ▶operate----- ▶ mở máy, chạy máy
122 : 고치다----- ▶fix ----- ▶sửa chữa
123 : 정지시키다----- ▶stop----- ▶dừng máy
124 : 고장이 나다----- ▶be broken ----- ▶ hư hỏng
125 : 조정하다----- ▶adjust----- ▶ điều chỉnh
126 : 분해시키다----- ▶disassemble----- ▶ tháo máy
Tham khảo và có chỉnh sửa đôi chỗ: Luyện dịch Hàn (=) Việt facebook
Phần tiếng Anh và kiểm tra tiếng Hàn do cậu Kim thực hiện
No comments:
Post a Comment