Wednesday 15 August 2018

Từ vựng tiếng Hàn trong công xưởng/nhà máy may, dệt...





Photo: www.dhakatribune.com

1 : 사무실----- office----- văn phòng
2 : 경리부----- ▶accounting department bộ phận kế toán 
3 : 관리부----- managing department  ----- bộ phận quản lý
4 : 무역부----- trading department -----  bộ phận thương mại quốc tế (bộ phận xuất nhập khẩu)
5 : 총무부----- general affairs department -----  bộ phận hành chính
6 : 업무부----- Work department -----  bộ phận nghiệp vụ
7 : 생산부----- Production department ----- bộ phận sản xuất
8 : 컴퓨터----- Computer -----  máy vi tính
9 : 복사기----- Copy machine ----- máy photocoppy
10 : 팩스----- Fax machine -----  máy fax


11 : 전화기----- Phone ----- điện thoại
12 : 프린터----- Printer ----- máy in
13 : 계산기----- Calculator -----  máy tính
14 : 장부----- account, books  ----- sổ sách
15 : 기록하다----- record ----- vào sổ / ghi chép
16 : 전화번호----- phone number -----  số điện thoại
17 : 열쇠, ----- key ----- chìa khóa
18 : 여권----- passport ----- hộ chiếu
19 : 외국인등록증----- foreigner registration card -----  Thẻ (đăng ký) người nước ngoài
20 : 백지----- blank paper -----  giấy trắng
21 : 월급----- salary ----- lương
22 : 출근카드----- clock-in card -----  thẻ chấm công
23 : 보너스 ----- bonus ----- tiền thưởng
24 : 월급명세서----- paycheck -----  bảng lương
25 : 기본급----- basic salary  ----- lương cơ bản
26 : 잔업수당-----  overtime pay -----  tiền tăng ca / làm thêm
27 : 특근수당----- overtime (on days you dont have to work) pay  ----- tiền làm vào ngày nghỉ (ngày chủ nhật, lễ...)
28 : 야근수당----- night overtime pay ----  tiền làm đêm
29 : 위험수당 ----- danger allowance  ----- tiền trợ cấp độc hại
30 : 퇴직금----- severance pay  ----- tiền trợ cấp thôi việc
31 : 월급날----- payday ----  ngày trả lương
32 : 공제----- deduction ----  khoản trừ
33 : 의료보험료----- health insurance premium  ----- phí bảo hiểm
34 : 의료보험카드-----  health insuarance card ----- thẻ bảo hiểm
35 : 공장----- factory ----- nhà máy / công xưởng
36 : 사장----- president  ----- ▶tổng giám đốc/chủ tịch
37 : 사모님----- president's wife ----- ▶vợ tổng giám đốc
38 : 부사장----- vice president  ----- phó tổng giám đốc
39 : 이사----- ▶member of board of directors / director  -----  Thành viên hội đồng quản trị / Giám đốc
40 : 관리자/감독자 ----- supervisor -----  quản đốc / người quản lý coi sóc
41 : 부장----- head of department -----  trưởng phòng
42 : 과장----- section chief  ----- trưởng chuyền
43 : 대리----- deputy section chief ---- phó chuyền
44 : 반장----- group leader -----  trưởng ca
45 : 비서----- secretary -----  thư ký
46 : 관리자----- manager -----  người quản lý
47 : 기사----- ▶engineer -----  kỹ sư
48 : 운전기사-----  driver  ----- lái xe
49 : 근로자-----  worker  ----- người lao động
50 : 외국인근로자----- foreign worker ----  lao động nước ngoài
51 : 연수생----- trainee ----  tu nghiệp sinh
52 : 불법자 ----- ▶a lawless person  ----- người bất hợp pháp
53 : 경비아저씨-----  security man -----  ông bảo vệ
54 : 식당아주머니----- maam working in canteen  ----- bà nấu ăn
55 : 청소아주머니----- cleaning maam ----- bà dọn vệ sinh
56 : -----   work-----  công việc
57 : 일을 하다----- work (verb)  ----- làm việc
58 : 주간 ----- daytime shift  ----- ca ngày
59 : 야간 ----- night shift -----  ca đêm
60 : 이교대 ----- double shift-----  hai ca
61 : 잔업----- overtime -----  làm thêm, ngoài giờ
62 : 주간근무----- daytime work  ----- làm ngày
63 : 야간근무----- night work  ----- làm đêm
64 : 휴식----- break  ----- nghỉ giải lao
65 : 출근하다----- go to work  ----- đi làm
66 : 퇴근하다----- leave work ----  tan ca
67 : 결근----- absence ----- ▶vắng mặt nghỉ việc
68 : 무단결근----- absence without   ----- ▶ nghỉ không lí do / nghỉ không xin phép
70 : 일을 시작하다-----  start working ----- bắt đầu công việc
71 : 일을 끝내다-----  finish working ----- kết thúc công việc
72 : 퇴사하다----- leave a company ----- thôi việc
73 : 근무하다----- work(formal) -----  làm việc
74 : 근무시간 ----- working time ----- thời gian làm việc
75 : 수량 ----- quantity   ----- số lượng
76 : 품질----- quality ----- chất lượng
77 : 작업량----- amount of work  ----- lượng công việc
78 : 부서-----  department ----- bộ phận
79 : 안전모-----  safety helmet ----- mũ an toàn 
80 : 공구----- tool ----- công cụ 
81 : 작업복-----  working clothes----- áo quần (bảo hộ) lao động 
82 : 장갑----- gloves-----  găng tay  
83 : 기계----- machine-----  máy móc 
84 : 미싱 ----- sewing-----  máy may 
85 : 섬유기계----- fiber machine ----- máy dệt 
86 : 프레스-----   press----- máy dập
87 : 선반----- lathe-----  máy tiện 
88 : 용접기-----  welding machine-----  máy hàn
89 : 재단기----- cutter----- máy cắt 
90 : 포장기----- wrapper-----  đóng gói 
91 : 자수기계----- embroidering machine----- máy thêu 
92 : 라인----- Line-----  dây chuyền 
93 : 트럭-----  Truck----- xe chở hàng / xe tải 
94 : 지게차----- forklift-----  xe nâng 
95 : 크레인----- Crane-----  xe cẩu 
96 : ----- Group----- chuyền 
97 : 일반-----  Group 1-----  chuyền 1
98 : 이반-----  Group 2----- chuyền 2 
99 : 검사반----- Checking group-----  bộ phận kiểm tra 
100 : 포장반----- Wrapping group-----  bộ phận đóng gói 
101 : 가공반----- Processing group-----  bộ phận gia công 
102 : 완성반----- Finishing group ----- bộ phận hoàn tất 
103 : 재단반----- cutting group -----  bộ phận cắt 
104 : 미싱반----- sewing group-----  chuyền may 
105 : 미싱사----- -----  thợ may 
106 : 목공----- carpentry ----- thợ mộc 
107 : 용접공----- welder-----  thợ hàn
108 : 기계공----- machine operator-----  thợ cơ khí  
109 : 선반공----- lathe operator-----  thợ tiện 
110 : 기능공----- operator-----  thợ (nói chung ) 
111 : 제품----- product ----- sản phẩm 
112 : 부품----- equipment-----  phụ tùng 
113 : 원자재----- raw material-----  Nguyên liệu thô / nguyên phụ kiện 
114 : 불량품-----  defective product----- hàng hư 
115 : 수출품-----  export product-----  hàng xuất khẩu
116 : 내수품----- domestic product ----- hàng tiêu dùng nội địa 
117 : 재고품----- stock-----  hàng tồn kho 
118 : 스위치----- switch ----- công tắc 
119 : 켜다----- turn on-----  bật 
120 : 끄다-----  turn off -----  tắt
121 : 작동시키다----- operate-----  mở máy, chạy máy 
122 : 고치다----- fix ----- sửa chữa 
123 : 정지시키다----- stop----- ▶dừng máy 
124 : 고장이 나다----- be broken -----  hư hỏng 
125 : 조정하다----- ▶adjust-----  điều chỉnh 
126 : 분해시키다----- disassemble-----  tháo máy 


Tham khảo và có chỉnh sửa đôi chỗLuyện dịch Hàn (=) Việt facebook
Phần tiếng Anh và kiểm tra tiếng Hàn do cậu Kim thực hiện

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên