열매 - Trái/quả
주렁주렁 - Trĩu trịt
열매가 열리다
Cây chuối có nhiều trái treo lủng lẳng / Cây chuối trĩu quả
주렁주렁 - Trĩu trịt
열매가 열리다
Cây chuối có nhiều trái treo lủng lẳng / Cây chuối trĩu quả
그 사람 날 웃게 한 사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그 사람 날 울게 한 사람 T...
No comments:
Post a Comment