Tuấn: 자기야, 나 집이야.
Em yêu, anh đã về rồi
đây
Em yêu / Anh yêu - Darling 자기야
Lê: 응. 오늘 피곤했어?
(Dạ,
anh đã về.) Hôm nay anh có mệt không?
Tuấn: 응, 지금 몇 시야?
Mệt. À, mấy giờ
rồi nhỉ?
Lê: 6시.
6 giờ
Tuấn: 음... 오늘 밤에 TV 뭐 해?
À… Tối nay tivi có (chương trình) gì nhỉ? / Ồ… Tối nay
tivi chiếu (chương trình) gì nhỉ
Chương trình –
Programme 프로그램, 채널
Lê: 9시 반에 좋은 거 하나 있어. "베트남 갓 탤런트"
Có một chương trình hay lúc 9 giờ 30… “Tìm kiếm tài
năng Việt Nam” ("Vietnam’s got talent").
Tuấn: 응... 그리고 세계뉴스 끝나고 좋은 영화 하나 있어.
Ừ… và
sau phần tin tức thế giới có chiếu một bộ phim hay
Lê: 아, 7시 45분에 "파오 이야기"
À, đó là phim “Chuyện của Pao” lúc 7 giờ 45
Tuấn: Ồ, anh quên mất.
Anh không xem phim đó đâu. Có một trận bóng đá lúc 7 giờ 30 trên kênh
HTV7
아, 깜박했다. 나 그거 못 봐. 7시 반에 HTV7에서 축구 경기 하거든.
깜박하다 - Quên (mất)
경기 – trận đấu
Lê: 자기야. 그거 내가 제일 좋아하는 영화잖아.
Nhưng anh à, đó là bộ phim yêu thích của
em mà / Nhưng anh à, đó là bộ phim mà em yêu thích mà
Tuấn: 음, 그럼 엄마 집 가서 보면 되겠네.
À, vậy em đi qua nhà má xem phim đó hen. / À, vậy đi qua nhà má em xem là được mà
No comments:
Post a Comment