1/ Chỉ cần thêm -ㄴ가 (-n-ga)
언제 (Khi nào) - 언젠가 (Một ngày nào đó)
뭐 (cái gì) - 뭔가 (Một cái gì đó)
누 구 (ai) - 누군가 (Một người nào đó)
어디 (Ở đâu) - 어딘가 (Một nơi nào đó)
언젠가 미국에 가고 싶어요. [eon-jen-ga mi-gu-ge ga-go si-peo-yo.]= Tôi muốn đi Mỹ một ngày nào đó.
언젠가 일본에 갈 거예요. [eon-jen-ga il-bo-ne gal geo-ye-yo.]= Tôi sẽ đi Nhật một ngày nào đó
뭐 찾았어요? [mwo cha-ja-sseo-yo?] = Bạn đã tìm thấy cái gì?
뭔가 찾았어요? [mwon-ga cha-ja-sseo-yo?] = Đã tìm thấy cái gì đó à?
뭔가 이상해요. [mwon-ga i-sang-hae-yo.] = Một cái gì đó (khá) lạ
뭐가 이상해요? [mwo-ga i-sang-hae-yo?] = Cái gì lạ?
누구 만날 거예요? [nu-gu man-nal geo-ye-yo?] = Bạn sẽ gặp ai?
누군가 왔어요.[nu-gun-ga wa-sseo-yo.] = Một người nào đó đã đến.
어디에 있어요? [eo-di-e i-sseo-yo?] = Nó ở đâu?
여기 어딘가에 있어요.[eo-din-ga-e i-sseo-yo.] = Nó ở một nơi nào đó tại đây.
2/ Trong cách nói hàng ngày, người ta có thể sử dụng 언제 cho 언젠가, 뭐 cho 뭔가, 어디 cho 어딘가 và 누구cho 누군가. Điều quan trọng là nhấn giọng ở chỗ nào để làm rõ nghĩa.
뭐 샀어요? [mwo sa-sseo-yo?] (Nhấn ở 뭐) = Bạn đã mua cái gì?
뭐 샀어요? [mwo sa-sseo-yo?] (Nhấn trên 샀어요) = Đã mua cái gì đó à?
3/ Cậu Kim viết
뭔가 마시고싶나요? do you wanna drink smth? = Bạn muốn uống cái gì đó không?
언제 (Khi nào) - 언젠가 (Một ngày nào đó)
뭐 (cái gì) - 뭔가 (Một cái gì đó)
누 구 (ai) - 누군가 (Một người nào đó)
어디 (Ở đâu) - 어딘가 (Một nơi nào đó)
언젠가 미국에 가고 싶어요. [eon-jen-ga mi-gu-ge ga-go si-peo-yo.]= Tôi muốn đi Mỹ một ngày nào đó.
언젠가 일본에 갈 거예요. [eon-jen-ga il-bo-ne gal geo-ye-yo.]= Tôi sẽ đi Nhật một ngày nào đó
뭐 찾았어요? [mwo cha-ja-sseo-yo?] = Bạn đã tìm thấy cái gì?
뭔가 찾았어요? [mwon-ga cha-ja-sseo-yo?] = Đã tìm thấy cái gì đó à?
뭔가 이상해요. [mwon-ga i-sang-hae-yo.] = Một cái gì đó (khá) lạ
뭐가 이상해요? [mwo-ga i-sang-hae-yo?] = Cái gì lạ?
누구 만날 거예요? [nu-gu man-nal geo-ye-yo?] = Bạn sẽ gặp ai?
누군가 왔어요.[nu-gun-ga wa-sseo-yo.] = Một người nào đó đã đến.
어디에 있어요? [eo-di-e i-sseo-yo?] = Nó ở đâu?
여기 어딘가에 있어요.[eo-din-ga-e i-sseo-yo.] = Nó ở một nơi nào đó tại đây.
2/ Trong cách nói hàng ngày, người ta có thể sử dụng 언제 cho 언젠가, 뭐 cho 뭔가, 어디 cho 어딘가 và 누구cho 누군가. Điều quan trọng là nhấn giọng ở chỗ nào để làm rõ nghĩa.
뭐 샀어요? [mwo sa-sseo-yo?] (Nhấn ở 뭐) = Bạn đã mua cái gì?
뭐 샀어요? [mwo sa-sseo-yo?] (Nhấn trên 샀어요) = Đã mua cái gì đó à?
3/ Cậu Kim viết
뭔가 마시고싶나요? do you wanna drink smth? = Bạn muốn uống cái gì đó không?
No comments:
Post a Comment