1
What does this mean?
무슨 뜻이에요?
= (Cái này) Có nghĩa gì?
2
I don't know much about it.
I don't understand quite well.
잘 모르겠어요.
= Không hiểu lắm
3
다시 한 번 말해 주세요.
Please say that one more time.
= Vui lòng nói lại (thêm) một lần nữa
4
이거 한국어로 뭐라고 해요?
What do you call this in Korean?
How do you say this in Korean?
= Cái này (trong) tiếng Hàn gọi là gì?
5
천천히 말해 주세요.
Please speak slowly.
= Vui lòng nói chậm dùm.
6
적어 주세요
Please write it down.
Could you write it down?
= Vui lòng viết nó xuống
7
제가 한 말 맞아요?
Is what I said correct?
Did I say that correctly?
= Những gì tôi đã nói đúng không?
8
아직 이해가 안 돼요.
I still don't get it.
I still don't understand.
= Tôi vẫn chưa hiểu
9
생각이 안 나요.
I don't remember.
= Tôi không nhớ (Không nhớ ra)
10
글쎄요.
Well...
Not sure...
= À...
= Không chắc...
11
질문 있어요.
I have a question.
= Tôi có câu hỏi
12
더 자연스러운 표현은 뭐예요?
What's a more natural expression?
How would you say that more naturally?
(Cách) Biểu/diễn đạt một cách tự nhiên hơn là gì? (Nói một cách tự nhiên hơn thì như thế nào?)
No comments:
Post a Comment