01/ 버스는 오후 7시(일곱시)에 출발해서 오전 6시(여섯시)에 도착합니다. 총 11시간입니다.
(we wouldnt say 여행 시간)
The bus departs at 7:00pm and arrives at 6:00am. Travel time is 11 hours
= Xe buýt khởi hành lúc 7 giờ tối và đến nơi lúc 6 giờ sáng. Thời gian chạy là 11 tiếng (Tổng thời gian là 11 tiếng)
02/ 버스 요금은 20(이십)만 동입니다
Bus fare is 200,000VND
= Giá vé xe là 200,000VND
03/ 버스 스케줄 = Bus schedule = Lịch chạy xe
(we wouldnt say 여행 시간)
The bus departs at 7:00pm and arrives at 6:00am. Travel time is 11 hours
= Xe buýt khởi hành lúc 7 giờ tối và đến nơi lúc 6 giờ sáng. Thời gian chạy là 11 tiếng (Tổng thời gian là 11 tiếng)
02/ 버스 요금은 20(이십)만 동입니다
Bus fare is 200,000VND
= Giá vé xe là 200,000VND
03/ 버스 스케줄 = Bus schedule = Lịch chạy xe
04/ 출발 시간은 오전 8시입니다. 도착 시간은 정오 12시입니다.
Departure time is 8:00AM. Arrival time is 12:00 noon
Departure time is 8:00AM. Arrival time is 12:00 noon
Giờ khởi hành là 8 giờ sáng. Giờ đến nơi là 12 giờ trưa
정오 noon (12:00pm), 자정 midnight (12:00am)
낮 12시 = 12 giờ trưa
05/ 이것은 버스표입니다
This is the bus ticket = Đây là vé xe buýt
정오 noon (12:00pm), 자정 midnight (12:00am)
낮 12시 = 12 giờ trưa
05/ 이것은 버스표입니다
This is the bus ticket = Đây là vé xe buýt
06/ 좌석 번호는 06번입니다
Seat number is 06 = Số ghế là 06
Downstairs 아랫층 = Tầng dưới
Upstairs 윗층 = Tầng trên
Downstairs 아랫층 = Tầng dưới
Upstairs 윗층 = Tầng trên
07/ 버스 종류 : 미니 버스 / 공항 버스
Types of bus: minibus / airport bus
Loại xe : xe buýt nhỏ / xe buýt đưa đón sân bay
mini bus 미니 버스 ... lets change. 소형 버스
08/ 오후에 출발하는 버스도 있나요? 네, 있습니다. 오후 2시입니다 or 오후 2시에 있습니다
Is there a bus departing in the afternoon? Yes, there
is. It is at 2:00pm
Có xe buýt khởi hành
vào buổi trưa không? Dạ, có. Nó khởi hành lúc 2 giờ trưa
09/ 버스에 화장실이 있습니다
There is toilet on the bus
Có nhà vệ sinh trên xe buýt
10/ 신발을 벗어서 비닐봉지에 넣어주세요
Please take off your shoes and put it into the
plastic bag
Vui long cởi giày ra và cho vào túi ni lông
11/ 버스는 점심 시간 45분 동안 정차할 것입니다. (If youre a driver of the bus, you will say 정차하겠습니다)
The bus will stop here for 45 minutes for lunch
= Xe buýt sẽ dừng ở đây 45 phút để quý khách dùng cơm
trưa
Pronunce 거심니다
Pronunce 거심니다
12/ 지금부터 4시간 뒤/후에 음식점에서 정차하겠습니다 / 정차할 것입니다)
After 4 hours from now, the bus will stop at a
restaurant
Sau 4 tiếng tính từ bây giờ, xe buýt sẽ dừng ở một nhà
hàng
13/ 화장실을 써야 합니다// 쓰고 싶습니다
I need to use restroom/toilet
Tôi cần sử dụng nhà vệ sinh
14/ 여기서 가장 가까운 화장실을 찾아보겠습니다
We will look for the nearest place having toilet for
you
= Chúng tôi sẽ tìm nơi gần nhất có nhà vệ sinh cho anh
15/ 창문 쪽 자리를 써도 될까요?
May I have a seat by the window?
Có thể cho tôi vé bên cạnh cửa sổ không?
16/ 호치민에서 냐짱까지 가는 표 하나 있나요? (-> this implies you wanna buy a ticket. we use this normally )
Please sell me 01 ticket from Ho Chi Minh city to Nha
Trang city
Vui lòng bán cho tôi một vé từ thành phố Hồ Chí Minh đi thành
phố Nha Trang (dịch nghĩa tương đương)
(Có vé xe từ TPHCM đi Nha Trang không?)
(Có vé xe từ TPHCM đi Nha Trang không?)
17/ 아침 버스가 좋으세요, 저녁 버스가 좋으세요?
You want morning bus or evening bus?
You want morning bus or evening bus?
Anh muốn xe sáng hay xe tối? ( Anh thích xe sáng hay xe tối?)
No comments:
Post a Comment