Saturday, 10 January 2015

Từ vựng về rừng biển sông suối động thực vật

01 강 river = Sông


02=03 바다 (both are same in korean) = Biển / Đại dương



04 폭포 waterfall = Thác nước


05 spring 샘 = Suối


06 mountain 산 = Núi


07 flower 꽃 = Hoa


08 grass 풀 = Cỏ


09 bird 새 = Chim

09 monkey 원숭이 = Khỉ


10 tiger 호랑이 = Hổ


11 elephant 코끼리 = Voi

12 물고기 = Fish = Cá


13 물소 = buffalo = Con trâu

14 소 = Bò (cow / ox)

15 악어 = Crocodile = Cá sấu

16 돼지 = Pig = Heo / lợn

17 멧돼지 (boar) = Lợn rừng

18 염소 = Goat = Dê 

19 뱀 = Snake = Rắn

20 말 = Horse = Ngựa

21 쥐 = Mouse = Chuột

22 용 = Dragon = Rồng

23 닭 = Chicken = Gà

24 거북이 = Turtle = Rùa

25 토끼 = Rabbit = Thỏ

26 나비 = Butterfly = Bướm

27 잠자리 = Dragon-fly = Chuồn chuồn

28 stork 황새 = Cò

29 bat 박쥐 = Dơi

30 bee 벌 = Con ong

31/ 숲 forest = Rừng


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên