Câu chủ 01 - 쇼핑도 할 겸, 친구도 만날 겸, 홍대에 갈 수도 있어요.
[syo-ping-do hal gyeom, chin-gu-do man-nal gyeom, hong-dae-e gal su-do i-sseo-yo.]
= Có lẽ tôi (sẽ) đi Hongdae, vừa để shopping đồng thời vừa để gặp bạn bè
= I might go to Hongdae, so I could do some shopping as well as meet a friend while I’m here.
친구도 만날 겸 = Vừa để/Đồng thời để gặp bạn bè = so I could meet a friend as well
공부도 할 겸 = Vừa để học = to do some studying (as well as do something else) 인사도 할 겸 = Vừa để chào hỏi = to say hi (to someone while I’m here)
가격도 알아볼 겸 = Vừa để kiểm tra giá cả = to check the prices as well (while I’m here doing something else)
홍대에 갈 수도 있어요. = Có lẽ tôi (sẽ) đi Hongdae = I might go to Hongdae.
친구를 만날 수도 있어요. = Có lẽ tôi (sẽ) gặp bạn bè = I might meet a friend.
제 친구가 알 수도 있어요. = Có lẽ bạn tôi biết = My friend might know.
다시 올 수도 있어요. = Có lẽ tôi (sẽ) trở lại = I might come back again.
Câu chủ 02 - 내일 다시 오거나, 아니면 다른 사람에게 부탁할게요.
= Hoặc ngày mai tôi sẽ trở lại, nếu không thì sẽ nhờ vả/yêu cầu người khác
= I will either come again tomorrow or ask someone else.
내일 다시 오거나 = Hoặc ngày mai sẽ trở lại = come again tomorrow or
친구를 만나거나 = Hoặc gặp bạn bè = meet a friend or
친구한테 물어보거나 = Hoặc hỏi bạn bè = ask a friend or
여기에서 기다리거나 = Hoặc đợi ở đây = wait here or
아니면 다른 사람에게 부탁할게요. = Nếu không thì sẽ nhờ vả/yêu cầu người khác = or I will ask someone else.
아니면 나중에 다시 할게요. = Nếu không thì lát nữa sẽ làm = or I will do it again later.
아니면 그냥 제가 할게요. = Nếu không thì tôi sẽ làm nó = or I will just do it myself.
아니면 여기에 있을 수도 있어요. = Nếu không thì, có lẽ (nó) ở đây = or it might be here.
Câu chủ 03 - 그러니까, 누구하고 같이 갈 거라고요?
= Ý tôi là, Bạn đã nói bạn sẽ đi với ai?
= So I mean, who did you say you are going to go with?
그러니까, 누구하고 갈 거예요? = Vậy/ý tôi là, bạn sẽ đi với ai? = So, who are you going to go with?
그러니까 이거 뭐예요? = Ý tôi là cái này là cái gì = I mean, what is this?
그러니까 혼자 왔다고요? = Ý bạn là bạn đã đến đây một mình = You mean you came here alone?
그러니까 제가 안 했어요. = Ý tôi là tôi đã không làm nó/cái đó... = What I’m saying is, I didn’t do it.
누구하고 같이 갈 거라고요? = Bạn đã nói bạn sẽ đi với ai? = You said you are going to go with whom? / Again, who are you going with?
언제 할 거라고요? = Bạn đã nói bạn sẽ làm khi nào? = You said you were going to do it when? / Again, when are you going to do it?
이게 뭐라고요? = Bạn đã nói cái này là cái gì? = What did you say this was? / Again, what is this?
= Có lẽ tôi (sẽ) đi Hongdae, vừa để shopping đồng thời vừa để gặp bạn bè
= I might go to Hongdae, so I could do some shopping as well as meet a friend while I’m here.
친구도 만날 겸 = Vừa để/Đồng thời để gặp bạn bè = so I could meet a friend as well
공부도 할 겸 = Vừa để học = to do some studying (as well as do something else) 인사도 할 겸 = Vừa để chào hỏi = to say hi (to someone while I’m here)
가격도 알아볼 겸 = Vừa để kiểm tra giá cả = to check the prices as well (while I’m here doing something else)
홍대에 갈 수도 있어요. = Có lẽ tôi (sẽ) đi Hongdae = I might go to Hongdae.
친구를 만날 수도 있어요. = Có lẽ tôi (sẽ) gặp bạn bè = I might meet a friend.
제 친구가 알 수도 있어요. = Có lẽ bạn tôi biết = My friend might know.
다시 올 수도 있어요. = Có lẽ tôi (sẽ) trở lại = I might come back again.
Câu chủ 02 - 내일 다시 오거나, 아니면 다른 사람에게 부탁할게요.
= Hoặc ngày mai tôi sẽ trở lại, nếu không thì sẽ nhờ vả/yêu cầu người khác
= I will either come again tomorrow or ask someone else.
내일 다시 오거나 = Hoặc ngày mai sẽ trở lại = come again tomorrow or
친구를 만나거나 = Hoặc gặp bạn bè = meet a friend or
친구한테 물어보거나 = Hoặc hỏi bạn bè = ask a friend or
여기에서 기다리거나 = Hoặc đợi ở đây = wait here or
아니면 다른 사람에게 부탁할게요. = Nếu không thì sẽ nhờ vả/yêu cầu người khác = or I will ask someone else.
아니면 나중에 다시 할게요. = Nếu không thì lát nữa sẽ làm = or I will do it again later.
아니면 그냥 제가 할게요. = Nếu không thì tôi sẽ làm nó = or I will just do it myself.
아니면 여기에 있을 수도 있어요. = Nếu không thì, có lẽ (nó) ở đây = or it might be here.
Câu chủ 03 - 그러니까, 누구하고 같이 갈 거라고요?
= Ý tôi là, Bạn đã nói bạn sẽ đi với ai?
= So I mean, who did you say you are going to go with?
그러니까, 누구하고 갈 거예요? = Vậy/ý tôi là, bạn sẽ đi với ai? = So, who are you going to go with?
그러니까 이거 뭐예요? = Ý tôi là cái này là cái gì = I mean, what is this?
그러니까 혼자 왔다고요? = Ý bạn là bạn đã đến đây một mình = You mean you came here alone?
그러니까 제가 안 했어요. = Ý tôi là tôi đã không làm nó/cái đó... = What I’m saying is, I didn’t do it.
누구하고 같이 갈 거라고요? = Bạn đã nói bạn sẽ đi với ai? = You said you are going to go with whom? / Again, who are you going with?
언제 할 거라고요? = Bạn đã nói bạn sẽ làm khi nào? = You said you were going to do it when? / Again, when are you going to do it?
이게 뭐라고요? = Bạn đã nói cái này là cái gì? = What did you say this was? / Again, what is this?
No comments:
Post a Comment