Thursday 26 February 2015

Từ vựng qua ảnh: Các cặp động từ mô tả đối lập nghĩa


1/ 덥다 = Nóng
2/ 춥다 = Lạnh
3/ 길다 = Dài
4/ 짧다 = Ngắn
5/ 빠르다 = Nhanh
6/ 느리다 = Chậm chạp
7/ 좋다 = Tốt
8/ 나쁘다 = Xấu, tệ



9/ 넓다 = Rộng
10/ 좁다 = Chật, hẹp
11/ 젊다 = Trẻ
12/ 늙다 = Già
13/ 싸다 = Rẻ
14/ 비싸다 = Đắt
15/ 행복하다 = Hạnh phúc
16/ 슬프다 = Buồn rầu


17/ 맑다 = (Bầu trời )Trong
18/ 흐리다 = Nhiều mây, âm u
19/ 낮다 = Thấp, lùn
20/ 높다 = Cao

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên