Hot food 뜨거운 음식 - Thức ăn nóng
The food is too cold 음식이 너무 차갑습니다 - Thức ăn quá lạnh
Take the food to go to cook again 음식을 (가져가서) 다시 만드세요 - Đem thức ăn đi nấu lại
음식을 다시 데우세요 make the dish hot again(give heat) = Làm nóng/hâm nóng lại thức ăn
The food is too oily 음식이 너무 기름지네요 - Thức ăn quá dầu mỡ
This dish is too oily 요리가 너무 기름지네요 (here dish and food are almost mix used) - Món ăn này quá dầu mỡ
Oily 기름지다 - Động từ mô tả "dầu mỡ)
This dish is too spicy 이 요리는 너무 매워요 (spicy : 맵다) - Món này cay quá
This dish is too much sour 이 요리는 너무 셔요 (sour : 시다) - Món này chua quá
This dish is too salty 이 요리는 너무 짜요 (salty : 짜다) - Món này mặn quá
This dish is too much bitter 이 요리는 너무 써요 (bitter 쓰다) - Món này đắng quá
The food is too cold 음식이 너무 차갑습니다 - Thức ăn quá lạnh
Take the food to go to cook again 음식을 (가져가서) 다시 만드세요 - Đem thức ăn đi nấu lại
음식을 다시 데우세요 make the dish hot again(give heat) = Làm nóng/hâm nóng lại thức ăn
The food is too oily 음식이 너무 기름지네요 - Thức ăn quá dầu mỡ
This dish is too oily 요리가 너무 기름지네요 (here dish and food are almost mix used) - Món ăn này quá dầu mỡ
Oily 기름지다 - Động từ mô tả "dầu mỡ)
This dish is too spicy 이 요리는 너무 매워요 (spicy : 맵다) - Món này cay quá
This dish is too much sour 이 요리는 너무 셔요 (sour : 시다) - Món này chua quá
This dish is too salty 이 요리는 너무 짜요 (salty : 짜다) - Món này mặn quá
This dish is too much bitter 이 요리는 너무 써요 (bitter 쓰다) - Món này đắng quá
No comments:
Post a Comment