Friday, 13 March 2015

Các từ vựng liên quan đến Việc làm


Từ trên xuống dưới
1/ Trả (tiền) theo giờ
2/ Trả (tiền) theo tuần
3/ Trả (tiền) theo tháng
4/ Trả (tiền) theo năm
5/ Đi làm
6/ Tan việc/  kết thúc công việc -> rời văn phòng
7/ Làm đêm

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên