Trả lời: 책상입니다. = Là cái bàn
Hỏi:저것은 무엇입니까? = Cái đó là cái gì?
Trả lời:저것은 의자입니다. = Cái đó là cái ghế
이것 = Cái này
저것 = Cái kia (Xa cả người nói và người nghe)
그것 = Cái đó that (Xa người nói)
무엇 = Cái gì
책상 = Cái bàn
의자 = Cái ghế
책 = Quyển sách
볼펜 = Bút bi
문 = Cửa, cửa ra vào
연필 = Bút chì
나무 = Cây, cây cối
바나나 = Chuối, quả chuối
비누 = Xà bông
모자 = Mũ, nón
옷 = Quần áo
포도 = Nho
시계 = Đồng hồ
사과 = Quả táo
저것 = Cái kia (Xa cả người nói và người nghe)
그것 = Cái đó that (Xa người nói)
무엇 = Cái gì
책상 = Cái bàn
의자 = Cái ghế
책 = Quyển sách
볼펜 = Bút bi
문 = Cửa, cửa ra vào
연필 = Bút chì
나무 = Cây, cây cối
바나나 = Chuối, quả chuối
비누 = Xà bông
모자 = Mũ, nón
옷 = Quần áo
포도 = Nho
시계 = Đồng hồ
사과 = Quả táo
No comments:
Post a Comment