01/ Đổi tiền = Exchange money 환전
I would like to
exchange some money = Tôi muốn
đổi tiền 환전하고
싶습니다
03/ How much Vietnam dong do we have left? = Chúng ta còn
bao nhiêu tiền Việt Nam đồng?
우리 베트남 돈 얼마 남았지? (돈 is money, not
vietnamese dong)
남다 = Còn lại, thừa lại
남다 = Còn lại, thừa lại
04/ Not much, about 100,000VND = Không nhiều,
khoảng 100,000 đồng 별로 없어. 한 10만동 정도.
05/ We need to exchange some money = Chúng ta cần đổi một
ít tiền 돈 좀 바꿔야겠네
06/ 100,000VND is just about 5USD only = 100,000 đồng chỉ khoảng
5 đô 10만 동은 5달러밖에
안해
07/ What is today's exchange rate? = Tỷ giá hôm nay là bao
nhiêu? 오늘 환율 얼마예요?
08/ 01 USD = 21,700VND
1달러에 21700동입니다
Một đô đổi được
21,700 đồng
09/ We still have 02 more days in Vietnam = Chúng ta còn ở Việt Nam 2 ngày
우리 베트남에 2일 더 있어야 돼
10/ And We haven't bought any souvernirs yet = Và chúng ta vẫn chưa mua đồ
lưu niệm 그리고 아직 기념품 하나도 안 샀어
11/ And we need to buy some gifts for our friends = Và chúng
ta cần mua một số quà cho bạn
bè 친구들 줄 선물도 사야 돼
12/ I'll go and exchange some after breakfast = Anh sẽ đi và đổi một số
tiền sau khi ăn sáng 아침 먹고 돈 바꾸러 갈게
13/ Don't forget to take ID / passport just in case = Đừng quên mang theo chứng minh nhân dân / hộ chiếu trong trường
hợp cần 혹시 모르니까 신분증이랑 여권 챙겨
챙기다 - Đóng gói / chuẩn bị / chỉnh lý...
(신분증 = 주민등록증 and 신분증 is more often used. Last time I translated as 주민등록증 cause it was nhan dan but 주민등록증 is too formal)
챙기다 - Đóng gói / chuẩn bị / chỉnh lý...
(신분증 = 주민등록증 and 신분증 is more often used. Last time I translated as 주민등록증 cause it was nhan dan but 주민등록증 is too formal)
14/ There's a place to exchange money over there = Có một nơi đổi
tiền ở đằng kia 저기 환전하는 곳 있어
15/ Let's see what the exchange rate today is = Chúng ta hãy xem tỷ giá hôm nay là bao nhiêu 오늘 환율이 얼마인지 보자
16/ 1USD is 21,700VND. that's not too bad 1달러에 21700동이네, 그렇게 나쁘진 않아
01đô đổi được
21,700 đồng. Không tệ
17/ That's pretty good. I'll change it here. = Nó khá tốt. Tôi sẽ đổi ở
đây 좋네. 나 여기서 바꿀게
18/ Can I exchange from Won to Dong? = Tôi có thể đổi từ
tiền Won sang Việt Nam đồng không? 한국 돈을 베트남 돈으로 바꿀 수 있나요?
19/ I would like to change some Won to Vietnam dong = Tôi muốn đổi một
số tiền Won sang đồng 한국 돈을 베트남 돈으로 바꾸고 싶습니다
20/ We don't exchange Won to Dong = Xin lỗi, chúng tôi không đổi tiền Won sang đồng 죄송하지만 한국 돈을 베트남 돈으로 바꿔드리지는 않습니다.
21/ There are no extra charges = Không phải trả thêm phí gì cả 추가 비용은 없습니다
22/ So, can I change 100USD please? = Cho tôi đổi
100 đô 100달러 바꿀게요
23/ 100usd is 2,170,000 đồng 100달러는 217만 동입니다
100 đô đổi được
2,170,000 đồng (Hai triệu một trăm bảy chục ngàn đồng)
24/ How would you like your Vietnam dong? = Anh muốn lấy tiền
như thế nào? 돈은 어떻게 드릴까요?
25/ I want to have 4x 500,000 notes, and the 1 x 100,000
note = Tôi muốn 4 tờ 500,000 Won và 1 tờ 100,000 Won 50만원 짜리 4개랑 10만원 짜리 1개로 주세요
26/ I'm sorry. What
do you mean? = Xin lỗi. Ý
anh là gì 죄송한데 무슨 뜻이예요?
27/ What kind of notes would you like? = Anh muốn loại tiền
như thế nào? 얼마짜리
돈으로 드릴까요?
28/ Can you sign the receipt please? (Please sign the
receipt) = Anh làm ơn ký
tên trên biên nhận 영수증에
싸인 좀 부탁드릴게요
29/ Please check your money before leaving = Vui lòng kiểm tra tiền
trước khi rời quầy 가시기 전에 액수가 맞는지 확인하고 가세요 (액수 :amount of money)
30/ Here's your money = Dạ,
đây là tiền của anh 돈 여기 있습니다
31/ The exchange rate here is not good = Ở đây tỷ giá không tốt 여기 환율 별로네
32/ We should go to another place = Chúng ta nên đi đến nơi khác 다른 곳으로 가자
33/ Can you recommend a place where has better exchange
rate? = Anh có thể giới thiệu nơi
nào có tỷ giá tốt hơn không? 환율 더 높은 곳 알아?
34/ I know where to go. Follow me = Tôi biết chỗ. Vui lòng theo tôi 어딘지 알아. 따라와
35/ I know where to have better exchange rate = Tôi biết chỗ đổi
tốt hơn 환율 더 높은 곳 어딘지 알아
36/ This banknote was torn = Tờ
tiền này bị rách rồi 이 지폐는 찢어졌습니다.
37/ Please change for me another one = Làm ơn đổi
cho tôi một tờ khác 다른 지폐로 바꿔주세요
38/ This note is crumpled = Tờ
tiền này bị nhàu nát 이 지폐는 구겨졌습니다 (inf : 구겨지다)
No comments:
Post a Comment