Sunday, 12 July 2015

38 câu Đổi tiền - Exchange money



01/  Đổi tiền = Exchange money 환전  
 I would like to exchange some money = Tôi muốn đổi tiền   환전하고 싶습니다

02/ How much do you want  to exchange? = Anh muốn đổi bao nhiêu (tiền) ?  얼마나 환전하실 건가요?


03/ How much Vietnam dong do we have left? = Chúng ta còn bao nhiêu tiền Việt Nam đồng?  
우리 베트남 얼마 남았지?   ( is money, not vietnamese dong)

남다 = Còn lại, thừa lại

04/ Not much, about 100,000VND =  Không nhiều, khoảng 100,000 đồng  별로 없어. 10만동 정도.

05/ We need to exchange some money = Chúng ta cần đổi một ít tiền   바꿔야겠네

06/ 100,000VND is just about 5USD only = 100,000 đồng chỉ khoảng 5 đô  10 동은 5달러밖에 안해

07/ What is today's exchange rate? = Tỷ giá hôm nay là bao nhiêu?   오늘 환율 얼마예요?

08/ 01 USD = 21,700VND  1달러에 21700동입니다
Một đô đổi được 21,700 đồng

09/ We still have 02 more days in Vietnam = Chúng ta còn ở Việt Nam 2 ngày   우리 베트남에 2 있어야

10/ And We haven't bought any souvernirs yet = Và chúng ta vẫn chưa mua đồ lưu niệm   그리고 아직 기념품 하나도 샀어


11/ And we need to buy some gifts for our friends = Và chúng ta cần mua một số quà cho bạn bè  친구들 선물도 사야

12/ I'll go and exchange some after breakfast = Anh sẽ đi và đổi một số tiền sau khi ăn sáng   아침 먹고 바꾸러 갈게

13/ Don't forget to take ID / passport just in case = Đừng quên mang theo chứng minh nhân dân / hộ chiếu trong trường hợp cần  혹시 모르니까 신분증이랑 여권 챙겨 

챙기다 - Đóng gói / chuẩn bị / chỉnh lý...

(신분증 = 주민등록증   and 신분증 is more often used. Last time I translated as 주민등록증 cause it was nhan dan but 주민등록증 is too formal)

14/ There's a place to exchange money over there = Có một nơi đổi tiền ở đằng kia  저기 환전하는 있어

15/ Let's see what the exchange rate today is = Chúng ta hãy xem tỷ giá hôm nay là bao nhiêu  오늘 환율이 얼마인지 보자

16/ 1USD is 21,700VND. that's not too bad  1달러에 21700동이네, 그렇게 나쁘진 않아
01đô đổi được 21,700 đồng. Không tệ

17/ That's pretty good. I'll change it here. = Nó khá tốt. Tôi sẽ đổi ở đây   좋네. 여기서 바꿀게

18/ Can I exchange from Won to Dong? = Tôi có thể đổi từ tiền Won sang Việt Nam đồng không?  한국 돈을 베트남 돈으로 바꿀 있나요?

19/ I would like to change some Won to Vietnam dong = Tôi muốn đổi một số tiền Won sang đồng  돈을 베트남 돈으로 바꾸고 싶습니다

20/ We don't exchange Won to Dong = Xin lỗi, chúng tôi không đổi tiền Won sang đồng  죄송하지만 한국 돈을 베트남 돈으로 바꿔드리지는 않습니다.

21/ There are no extra charges = Không phải trả thêm phí gì cả   추가 비용은 없습니다

22/ So, can I change 100USD please? =   Cho tôi đổi 100 đô   100달러 바꿀게요

23/ 100usd is 2,170,000 đồng  100달러는 217 동입니다
100 đô đổi được 2,170,000 đồng (Hai triệu một trăm bảy chục ngàn đồng)

24/ How would you like your Vietnam dong? = Anh muốn lấy tiền như thế nào?  돈은 어떻게 드릴까요?

25/ I want to have 4x 500,000 notes, and the 1 x 100,000 note = Tôi muốn 4 tờ 500,000 Won và 1 tờ 100,000 Won  50만원 짜리 4개랑 10만원 짜리 1개로 주세요

26/  I'm sorry. What do you mean? = Xin lỗi. Ý anh là gì   죄송한데 무슨 뜻이예요?

27/ What kind of notes would you like? = Anh muốn loại tiền như thế nào?  얼마짜리 돈으로 드릴까요?

28/ Can you sign the receipt please? (Please sign the receipt) = Anh làm ơn ký tên trên biên nhận  영수증에 싸인 부탁드릴게요

29/ Please check your money before leaving = Vui lòng kiểm tra  tiền trước khi rời quầy   가시기 전에 액수가 맞는지 확인하고 가세요   (액수  :amount of money)

30/ Here's your money = Dạ, đây là tiền của anh   여기 있습니다

31/ The exchange rate here is not good = Ở đây tỷ giá không tốt  여기 환율 별로네

32/ We should go to another place = Chúng ta nên đi đến nơi khác  다른 곳으로 가자

33/ Can you recommend a place where has better exchange rate? = Anh có thể giới thiệu nơi nào có tỷ giá tốt hơn không?  환율 높은 알아?

34/ I know where to go. Follow me = Tôi biết chỗ. Vui lòng theo tôi 어딘지 알아. 따라와

35/ I know where to have better exchange rate = Tôi biết chỗ đổi tốt hơn    환율 높은 어딘지 알아

36/ This banknote was torn = Tờ tiền này bị rách rồi  지폐는 찢어졌습니다.

37/ Please change for me another one = Làm ơn đổi cho tôi một tờ khác  다른 지폐로 바꿔주세요

38/ This note is crumpled = Tờ tiền này bị nhàu nát  지폐는 구겨졌습니다    (inf : 구겨지다)

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên