01/ Tall - Cao 크다
He is very tall - Anh ấy rất cao 걔는 키가 정말 커
02/ Short - Lùn (for human body) 작다
Cô ấy buồn vì cô ấy lùn She is sad because she is short 걔는 키가 작아서 슬프대
03/ Long - Dài 길다
The bridge is very long - Cây cầu này rất dài- 그 다리는 엄청 깁니다
04/ Ngắn - to be short 짧다 (for things)
Cây thước này ngắn quá - This ruler is too short Cây thước = Ruler 자 이 자는 너무 짧다
05/ Mập / Béo - Fat 뚱뚱하다
The boy is a bit fat - Cậu bé này hơi mập 얘는 좀 뚱뚱하다
06/ Gầy (Ốm) - Thin 날씬하다
This girl is quite thin - Cô gái này khá gầy Khá - Quite 꽤
이 여자애는 꽤 날씬하다
07/ Full - Đầy 가득차다 The glass is full of water - Cái ly đầy nước 이 잔에는 물이 가득차있다 Nước = water 물
08/ Empty - Rỗng / Trống rỗng 비었다
Cái hộp trống rỗng - the box is empty 상자가 비었습니다
Cái hộp - the box 상자, 박스
The fridge is empty - Tủ lạnh trống rỗng. 냉장고가 비었다
Tủ lạnh - Fridge 냉장고
09/ Beautiful - Đẹp 아름답다
Cô ấy rất đẹp - She is very beautiful 그 여자는 정말 아름답다
10/ Xấu- ugly 못생겼다
He is ugly. - Anh ấy xấu trai 걔는 못생겼다
Xấu trai = ugly (for men) 못생겼다
11/ Skinny - Gầy còn da bọc xương / Gầy nhom 말랐다
He is skinny = Anh ta gầy nhom 그 사람은 말랐다
Anh ta gầy còn da bọc xương 걔는 너무 말라서 뼈밖에 없다
Da = Skin 피부 Còn da = still have skin only
bọc= to cover 가리다
Xương = bone 뼈
12/ Strong - Mạnh 강하다/(힘)(이) 쌔다
The man is very strong 그 남자는 정말 쌔다 - Người đàn ông đó rất mạnh
Everyday, he eats a lot 그 사람은 맨날 밥을 많이 먹는다- Mỗi ngày anh ta ăn rất nhiều
13/ Yếu = Weak (힘이) 약하다
The boy is weak - Cậu bé rất yếu 걔는 약해
(Be careful, rất yếu also means Not fine because of illness)
14/ Dễ thương - Lovely 사랑스럽다
The little dogs are very lovely 강아지는 정말 사랑스럽다 - Mấy con chó con rất dễ thương
Chó con = baby dog / little dog 강아지 Chó con = cún con
15/ Thick - Dày 두껍다
This (sheet of ) paper is very thick - Tờ giấy này rất dày 이 종이는 정말 두껍다
16/ Mỏng - Thin 얇다
The shirt is thin - Cái áo rất mỏng 이 치마는 얇다
Áo sơ mi = shirt 치마
The blanket is very thin. She feels cold. = 걔는 이불이 너무 얇아서 춥대요 Cái mền rất mỏng. Cô ấy cảm thấy lạnh
Cái mền = blanket 이불
Lạnh = to be cold 춥다
It is hot. and the shirt is too thick. he needs to take off the shirt. 날씨는 더운데 셔츠는 너무 두꺼워요. 셔츠를 벗어야 돼요Trời nóng. Và chiếc áo sơ mi quá dày. Anh ấy cần cởi nó ra C
ởi = To take off (clothes) 벗다
17/ Deep - Sâu 깊다
the well is very deep - 우물은 매우 깊다 Cái giếng rất sâu
The well - cái giếng 우물
18/ High - Cao (for things) 높다
Toà nhà này rất cao - This building is very high 이 빌딩은 아주 높다
19/ Full - No (for stomach) 배부르다
Tôi no lắm rồi không thể ăn nữa - I am too full to eat 나 너무 배불러서 더 못 먹겠어
20/ Đói - hungry 배고프다
He is too hungry now. Please cook for him now. 걔 지금 너무 배고파해. 뭐 좀 만들어줘 Anh ấy quá đói rồi. Làm ơn nấu cho anh ấy ngay đi
Làm ơn = Please
Nấu = to cook 요리하다
Ngay đi = right now 지금 당장
21/ Khát - Thirsty 목마르다
There is no water in the room. He feels thirsty. 방에 마실 물이 하나도 없다. 그 사람은 목이 마르다 Không có nước uống trong phòng. Anh ấy cảm thấy rất khát
Nước uống = drinking water 마실 물
Cảm thấy = to feel 느끼다
22/ Dark - Tối 어둡다
The sky is very dark - Bấu trời rất tối 하늘이 정말 어둡다
I can't see anything 아무 것도 볼 수가 없다- Tôi không thể nhìn thấy bất cứ cái gì
Nhìn thấy = see 보다
Bất cứ cái gì = 어떤/아무 것(for negative things) anything
23/ Bright - Sáng 밝다
Bấu trời rất sáng và trong - The sky is very bright and clear 하늘은 정말 밝고 맑다
Clear - Trong 맑다(for sky)
24/ Khô - Dry This cake is too dry for me to swallow 이 케잌은 너무 말라서 삼킬 수가 없다 Cái bánh này quá khô đến nỗi tôi không thể nuốt được
Nuốt = to swallow 삼키다
25/ Ướt - Wet 젖다
Chiếc khăn này ướt. - This towel is wet 이 수건은 젖었다
26/ Bẩn (Dơ) - Dirty 더럽딘
The T-shirt is dirty. I need to wash it now. 티셔츠가 더러워요. 지금 바로 빨아야겠어요 = Chiếc áo thun này dơ. Tôi cần phải giặt nó bây giờ
Giặt - To wash 빨다(laundry)
27/ Nhỏ - small작다
The house is small - 그 집은 작다 Căn nhà này nhỏ
28/ To (Lớn) - Big 크다
The garden is very big - Cái vườn này rất lớn 그 정원은 진짜 크다
29/ Crowded - Đông 붐비다
The market is crowded in the morning 그 시장은 아침에 붐빈다- Cái chợ này rất đông vào buổi sáng
Cái chợ - the market 시장
30/ Hẹp (Chật hẹp) - Narrow 돕다
The street is very narrow 거리가 매우 좁다- Con đường rất hẹp
31/ Wide - Rộng 넓다
The boulevard is very big 그 도로는 아주 넓다 - Đại lộ rất rộng
Boulevard - Đại lộ 도로
32/ Loud / Loudly - To / lớn (Sound) 크다 Could you speak more loudly please? 조금 더 크게 말씀해주시겠어요? Anh có thể nói lớn hơn một chút không? Làm ơn nói lớn hơn một chút
Lớn hơn - louder / more loudly 더 크게
33/ Crazy - Điên / điên khùng 미쳤다
He is very crazy - Anh ra rất điên 그 사람은 정말 미쳤다 Điên = khùng = điên khùng
34/ Lazy - Lười biếng 게으르다
He is very lazy. He sleeps in the morning and do nothing. 그 사람은 정말 게으르다. 아침에 잠만 자고 아무 것도 안 한다 Anh ta rất lười. Anh ta ngủ vào buổi sáng và không làm cái gì cả
35/ Hard-working - Siêng năng 열심히 일하다
He is very hard-working. 걔 진짜 열심히 일해/일을 열심히 해 Everybody in the company likes him. = 회사에 있는 사람들이 다 좋아해 Anh ta (làm việc) rất siêng năng. Mọi người trong công ty đều thích anh ta
36/ Clever - Thông minh 똑똑하다
That student is very clever 저 학생은 매우 똑똑하다 (Cậu / Cô) Sinh viên đó rất thông minh
37/ Stupid - Ngu / ngu ngốc / đần độn 멍청하다
38/ Terrible - Kinh 끔찍하다 khủng / khủng khiếp
39/ Sad - Buồn 슬프다
He is sad because his wife is not at home 그 사람은 아내가 집에 없어서 슬프다 Anh ta buồn vì vợ anh ta không có ở nhà
40/ Bored - Buốn chán / Chán 심심하다
I'm bored 심심해 - Tôi chán
I feel so bored - Tôi cảm thấy chán quá 나 엄청 심심해
41/ Slow - Chậm 느리다
Slow but sure = Chậm nhưng chắc 느리지만 확실하다
42/ Tired - Mệt mỏi 피곤하다
I am too tired. I want to sleep soon 나 너무 피곤해. 빨리 자고싶어 Tôi quá mệt. Tôi muốn ngủ sớm
43/ Noisy - Ồn ào 시끄럽다
It is too noisy here - Ở đây ồn ào quá 여기 너무 시끄러워
We should go to another place 다른 곳(으로) 가자 - Chúng ta nên đi đến một nơi khác
44/ Quan trọng – 중요하다/소중하다 Important
She is very important to me 걔는 나한테 정말 소중한 사람이야 – Cô ấy rất quan trọng với tôi
You don’t know how important you are to me! 넌 너가 나한테 얼마나 소중한지 몰라(in this case we use 소중하다 like emotionally very important person) – Em không biết em quan trọng với anh như thế nào đâu!
My kid's education is very important to me, I'll put her in the best school in the city. 우리 아이 교육은 나한테는 정말 중요해. 여기서 제일 좋은 학교에 보낼거야– Giáo dục của con gái tôi rất quan trọng với tôi. Tôi sẽ (đưa) cho con gái tôi vào ngôi trường tốt nhất của thành phố.
45/ Cơ bản – Basic 기본적인
The money they earned did not even cover their most basic needs. 그 사람들이 번 돈은 최저생계비 에도 미치지 못했다 – Tiền mà họ đã kiếm được thậm chí không đủ để trang trải cho những nhu cầu cơ bản nhất
Thậm chí = Even 심지어
Không đủ để = Not enough for 충분하지 않다
Trang trải = to spend 소비하다/쓰다 for living / to cover
Nhu cầu (noun) = Need 필요
Kiếm = To earn 벌다 최저생계비 minimum cost of living 미치다 (verb) reach
The city provides only basic health care. 그 도시는 기본적인 의료 서비스만 제공한다 – Thành phố chỉ cung cấp chăm sóc sức khỏe cơ bản
Health care – Chăm sóc sức khỏe 의료 서비스
Cung cấp = To provide 제공하다
Basic salary is not high 기본급이 높지 않다– Lương cơ bản không cao Lương –
salary 월급
46/ Nghèo (nghèo nàn) = Poor 가난하다/부족하다(short)
His family is poor. Therefore, her family doesn’t like him 그 남자의 가족은 가난하다. 따라서 그 여자의 가족은 그를 좋아하지 않는다– Gia đình anh ấy nghèo. Vì thế gia đình cô ấy không thích anh ấy.
It is a country poor in natural resources 그 나라는 천연 자원이 부족한 나라다 – Nó là một đất nước nghèo (nàn) (về mặt) tài nguyên thiên nhiên
Tài nguyên thiên nhiên – Natural resources 천연 자원
47/ Giàu (giàu có) = Rich 부유하다/돈이 많다
It is one of the richest countries in the world 그 나라는 세상에서 가장 부유한 나라들 중 하나다 – Nó là một trong những đất nước giàu có nhất thế giới
It is a city with a rich cultural heritage 그 나라는 문화 유산이 풍부한 나라다 – Nó là một thành phố giàu di sản văn hóa
Di sản – heritage 유산 Văn hóa – Culture/cultural 문화 풍부하다abundant
48/ Dễ (dễ dàng) – Easy 쉽다
This cake is very easy to make 이 케잌은 정말 만들기 쉽다– Cái bánh này rất dễ làm
It’s quite easy – Nó khá dễ 그거 정말 쉬워요
The easiest way to get to Nha Trang is on the train. 냐짱으로 가는 가장 쉬운 방법은 기차를 타는 것입니다 – Cách dễ nhất để đến Nha Trang là đi bằng xe lửa
Đi bằng = go by ~를 타고 가다
Để đến – to get to ~에 가다
We all thought computers would make our jobs easier. 우리는 컴퓨터가 우리가 일을 더 쉽게 하도록/할 수 있도록 해줄 거라고 생각했습니다 –Tất cả chúng ta đã nghĩ rằng máy vi tính sẽ làm cho công việc của chúng ta trở nên dễ dàng hơn
Trở nên… = To become + adj
It is easy to see why she likes him. 그 여자가 걔를 좋아한다는 건 누구라도 알 수 있습니다 – Dễ thấy (dễ hiểu) vì sao cô ấy thích anh ta
누구라도 알 수 있다 anybody can get to know
It is an easy question 그건 쉬운 문제다– Nó là một câu hỏi dễ
Câu hỏi – Question 질문 /문제(for exams)
49/ Khó (khó khăn) = Difficult 어렵다
The exam questions were too difficult. 시험 문제가 너무 어려웠다 – Các câu hỏi (trong bài) thi quá khó
It’s difficult to say what time I will go home. 내가 집에 정확히 몇 시에 갈지 말하기는 어렵다– Thật khó để nói mấy giờ tôi sẽ đi về (nhà)
정확히 exactly
Her age made it difficult to get another job. 그 여자는 나이 때문에 다른 일자리를 구하기가 어렵다 – Tuổi tác của cô ấy khiến cho (làm cho) cô ấy rất khó có một công việc khác
Tuổi = Tuổi tác = Age 나이
Làm cho = Made…
Công việc = Job 직업
She had a difficult childhood. 그 여자의 유년시절은 좋지 않았다/불행했다– Co ấy có một tuổi thơ đầy khó khăn
Tuổi thơ / Thời thơ ấu / Tuổi ấu thơ= Childhood 유년시절
불행하다 unfortunate
It is a difficult task 그건 어려운 작업입니다 – Nó là một nhiệm vụ khó khăn
Nhiệm vụ - Task 작업
50/ Nghiện – Addicted 중독되다
She says she’s unable to give up smoking; she’s completely addicted. 걔는 담배를 끊을 수가 없다고 해요. 걔는 완전 중독됐어요/중독이예요 – Cô ấy nói cô ấy không thể bỏ thuốc lá; cô ấy hoàn toàn nghiện thuốc lá (Cô ấy nghiện thuốc lá rất nặng)
They are addicted to smartphone 그 사람들은 스마트폰에 중독됐다/스마트폰 중독이다– Họ nghiện điện thoại thông minh
51/ Có ích (hữu dụng) (hữu ích) – Useful 유용하다
Here’s some useful information about travel in Korea. 한국을 여행할 때 유용한 정보들이 있습니다 – Đây là một vài thông tin có ích (hữu ích) về du lịch Hàn Quốc
Old pictures are useful for seeing how people used to dress. 옛날 그림은 당시 사람들이 옷을 어떻게 입었는지 아는데 유용하다 but we would say 옛날 그림을 보면 당시 사람들이 옷을 어떻게 입었는지 알 수 있다– Những bức tranh cũ hữu ích cho việc tìm hiểu người ta đã ăn mặc như thế nào
This map is very useful 이 지도는 매우 유용하다– Bản đồ này rất hữu dụng / hữu ích / có ích
52/ Già – Old 늙었다/나이가 많다(people / for talking about age)
He’s 30 now, which is quite old in this sport 걔는 지금 30살이야. 이 운동하기엔 나이가 꽤 많지– Hiện tai anh ấy 30 tuổi (rồi), khá già để chơi môn thể thao này
Chơi = To play 놀다
Môn thể thao = Sport 운동, 스포츠
A lot of old people live alone. 수많은 노인들이 혼자 살고 있습니다. – Nhiều người già sống một mình (Nhiều người lớn tuổi sống một mình)
Một mình – alone 혼자
53/ Cũ – Old 오래된/옛날의(thing / had been used for long time..)
Her sewing machine’s really old 그 여자가 쓰는 재봉틀은 정말 오래됐다– Chiếc máy may của cô ấy thật sự đã rất cũ
Máy may – Sewing machine 재봉틀
Why do you keep all these old newspapers? 이 옛날 신문들을 왜 갖고 있어? – Tại sao cậu giữ những tờ báo cũ này? Tờ báo
55/ Truyền thống – Traditional 전통적인
All the dancers and musicians wore traditional costumes. 모든 무용수와 음악가들은 전통 의상을 입었다 – Tất cả vũ công và nhạc sĩ mặc trang phục truyền thống
Trang phục / quần áo = Costume 의상
우리 집은 전통 양식으로 지어졌다– Nhà của chúng tôi đã được xây dựng theo phong cách/kiểu truyền thống - Our house was built in a traditional style.
Phong cách / kiểu / lối = style
Xây dựng = Build 짓다
56/ Thành công / Thành đạt – 성공적인/성공한(succeessed) Successful
She is a successful businesswoman 그녀는 성공한 사업가다. – Bà ta là một nữ doanh nhân thành đạt
Nữ doanh nhân – Businesswoman 사업가(businessman 사업가)
은행이 매우 성공한 연도– Một năm thành công khác rất cao cho ngân hàng - Another highly successful year for the bank
We have been very successful in attracting some investors to this area. 우리는 매우 성공적으로 투자자들을 이 지역으로 끌어모았다– Chúng tôi đã và đang rất thành công trong việc thu hút một số nhà đầu tư vào khu vực này.
Thu hút – to attract 끌다, 끌어모으다(attract and gather)
Nhà đầu tư – Investor
투자자
Khu vực - Area 지역
57/ Có thai / Mang thai = Pregnant 임신하다
You should not smoke if you are pregnant. 임신한 사람(=임산부)은 담배를 피우면 안된다– Nếu cô có thai, cô không nên hút thuốc
Hút thuốc = to smoke
담배 피우다, 흡연하다(formal)
She was pregnant with John – Cô ấy có thai với John 그 여자는 존을 임신하고 있었다
58/ Không thể làm được / Không thể xảy ra được / Bất khả thi = Impossible 불가능하다
It is an impossible task 그건 불가능한 일이다 – Nó là một nhiệm vụ bất khả thi
This is one of the rarest plants in the collection. 이건 제 콜렉션 중에 가장 희귀한 식물입니다. – Đây là mộ trong những loại thực vật hiếm có trong bộ sưu tập
59/ Hiếm có / Hiếm – Rare 희귀하다
60/ Cạnh tranh – Competitive 경쟁적인
We offer a wide range of goods at very competitive prices. 다양한 종류의 상품을 매우 경쟁적인 가격으로 제공합니다 – Chúng tôi cung cấp rất nhiều chủng loại hàng với giá cả rất cạnh tranh
Cung cấp – offer 제공하다
Chủng loại = Kind/type 종류
Giá cả = Price 가격
61/ Hợp pháp - Legal
합법적인
It is legal - Nó hợp pháp 그건 합법적이다
It is perfectly legal to import these goods under European law. 유럽 법률 하에서 이 상품들을 수입하는 건 완벽히 합법적이다- Nó hoàn toàn hợp pháp (để) khi nhập những hàng hóa này theo luật châu Âu
Hoàn toàn / Một cách hoàn toàn - Perfectly 완벽하게
Nhập = Import 수입하다
Luật - Law 법
62/ Chính xác - Accurate 정확하다
We need to get an accurate estimate of what the new building will cost. 새로운 건물을 짓는 비용에 대한 정확한 견적이 필요합니다- Chúng ta cần có một ước lượng chính xác về chi phí của tòa nhà mới
Chi Phí - Cost 비용
Ưốc lượng / Sự ước lượng - Estimate 견적
He’s very accurate in his calculations. 그 사람은 계산을 아주 정확하게 잘한다- Anh ấy rất chính xác trong các tính toán
Tính toán / Sự tính toán - Calculation 계산
63/ Nguy hiểm / Hiểm nguy / Dữ tợn / Nham hiểm - Dangerous
위험하다
It is a dangerous dog - Nó là một con chó dữ tợn 그 개는 위험하다
Air pollution has reached dangerous levels in some cities. 일부 도시에서 대기 오염이 위험 수준에 도달했다- Ô nhiễm không khí đã đạt tới cấp độ nguy hiểm
Ô nhiễm - Pollution 오염
Không khí - Air 공기, 대기
Mức độ / cấp độ - Level 수준
Đạt tới - Reach 도달하다
Children are taught to avoid potentially dangerous situations. 어린이들은 위험할 수(도) 있는 상황을 피하는 법을 배운다- Trẻ em được dạy tránh các tình huống nguy hiểm tiềm tàng
Dạy = Teach 가르치다
Tránh = Avoid 피하다
Tiềm tàng - Potential 잠재적인
Tình huống - Situation
상황
It is not yet known whether these chemicals are dangerous to humans. 이 화학 물질들이 인체에 위험한지/해로운지는 아직 알려지지 않았다 - Chưa rõ (biết) liệu những hóa chất này có nguy hiểm đối với con người hay không.
Hóa chất - Chemical 화학적인
Con người / Loài người / Nhân loại - Human 사람, 인간
인체 human body
It is a dangerous game - Nó là một trò chơi nguy hiểm 그건 위험한 게임이다
64/ Hiệu quả / Có hiệu suất cao / Có năng lực (làm việc hiệu quả) - Efficient 효율적인
The new machine is far more efficient than the old one. 새로운 기계는 예전 거보다 훨씬 효율적이다 - Chiếc máy mới này có hiệu suất cao hơn chiếc máy cũ
Chiếc máy - Machine 기계
The most efficient way is to wait 가장 효율적인 방법은 기다리는 것이다- Cách hiệu quả nhất là chờ đợi
Chờ / Đợi / Chờ đợi = To wait 기다리다
Cách - Way 방법
The hotel’s staff are friendly and efficient. 그 호텔 직원들은 친절하다- Nhân viên của khách sạn thân thiện và có năng lực (làm việc hiệu quả)
(Efficient is only for things)
65/ Thực tế / Thực tiễn / Thực dụng / Thiết thực- Practical 실제
Applicants for the job must have at least three years of practical experience. 그 일에 지원하는 사람들은 반드시 적어도 3년의 경력이 있어야 한다 - Các ứng viên cho công việc này phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm thực tế
Ứng viên / Người nộp đơn xin việc - Applicant 지원자
Kinh nghiệm = 경험 Experience
경력 working experience
Unfortunately Carter’s research has no practical use. 안타깝지만 카터의 연구는 실용성이 없다 - Không may là nghiên cứu của Carter không có khả năng ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu - Research 연구
Khả năng ứng dụng thực tế - Ability to apply/ put into practise 실용성(실제로 사용할 수 있는 가능성)
Không may / Không may là - unfortunately
A practical mind - Đầu óc thực tế 실용적인 마인드
A practical proposal - Một đề nghị thiết thực
66/ Thông thường / Bình thường - Normal 일반적인, 보통
He didn’t like anything to interrupt his normal daily routine. 그 남자는 자신의 일상을 방해하는 것들은 어떤 것이든/모든지 다 싫어한다- Anh ấy không thích bất cứ cái gì làm gián đoạn thói quen thông thường hàng ngày của anh ấy
Bất cứ cái gì =어느, 어떤 것 Anything
Làm gián đoạn / Làm đứt quãng = Interrupt 방해하다
Hàng ngày - Daily 일상적인
Thói quen / Lề thói hằng ngày = Routine 일과
You can telephone during normal working hours. 평상시 업무 시간동안에 전화해주세요 - Câu có thể gọi điện trong suốt những giờ làm việc thông thường
Temperatures are higher than normal. 온도가 평상시보다 높다- Nhiệt độ cao hơn bình thường
You may feel painful after injection but this is normal 주사를 맞은 후 고통스러울 수도 있는데 일반적인 거니까 걱정하지 마세요- Anh có thể cảm thấy đau sau khi tiêm chích nhưng đây là bình thường
Đau - Painful 고통스럽다
Tiêm / Tiêm chích - Injection 주사
Life is beginning to get back to normal after the fire. 화재 이후 생활이 일상적/일반적으로 돌아가기 시작했다- Cuộc sống đang bắt đầu trở lại bình thường sau cơn hỏa hoạn
Cơn hỏa hoạn - Fire 화재
It’s normal to be nervous before an interview. 면접 전에 긴장하는 것은 당연하다- Trước phỏng vấn, căng thẳng là bình thường
Căng thẳng / Bồn chồn - Nervous 긴장하다
당연하다 for sure
He’s not hero – just a normal human being. - 그 남자는 영웅이 아니라 그냥 평범한 인간이다 Anh ta không phải anh hùng - chỉ là một người bình thường thôi.
67/ Phổ biến / Chung / Bình thường- Common
공통적인
She is Korean and I'm Vietnamese, so English is our common 그 여자는 한국인이고 난 베트남인이다. 그래서 영어가 우리가 공통적으로 쓰는 언어다. language - Cô ấy người Hàn Quốc và tôi là người Việt Nam, vì thế tiếng Anh là ngôn ngữ chung của chúng tôi.
Ngôn ngữ - Language 언어
Mergers and takeovers have become increasingly common in recent years. 최근에 기업 합병과 기업 인수가 점점 일상적이게 되었다 - Sát nhập (hợp nhất) và thu mua đã và đang trở nên phổ biến những năm gần đây.
Sự Sát nhập (hợp nhất) - Merger 합병
Thu mua - Takeover 인수
Gần đây - recent 최근의
In the fifteenth century the common people could neither read nor write. 15세기의 일반적인 사람들은 읽지도 못하고 쓰지도 못했다- Vào thế kỷ 15, người bình thường không thể đọc hoặc viết
Thế kỷ = Century 세기
it’s common for a woman to be depressed after giving birth 여자들은 보통 출산 후에 우울증에 걸린다 - Phụ nữ sau khi sinh bị suy nhược là bình thường
Sinh - To give birth 출산하다
Suy nhược - Depressed 우울하다
68/ Tò mò / Ham biết, muốn biết - Curious 궁금하다
I didn’t mean to pry. I’m just curious. That's all 엿보려는 게 아니었어. 그냥 궁금했어. 그게 다야- Tôi không có ý xoi mói. Tôi chỉ tò mò. Chỉ thế thôi.
Xoi mói = To pry 엿보다
Children are curious about animals and how they live. 아이들은 동물과 동물이 어떻게 사는지에 대해 궁금해한다- Trẻ con ham biết về các động vật và cách chúng sống
Động vật - Animal 동물
People were curious to know why the accident happened. 사람들은 그 사고가 왜 발생했는지 궁금해했다- Người ta tò mò muốn biết tại sao tai nạn xảy ra
Tai nạn = Accident 사고
69/ Hiện thực /Thực tế- Realistic 현실적인
Changing your job is the only realistic solution. 너가 직업을 바꾸는 게 유일한 현실적인 해결책이야- Đổi công việc của bạn là giải pháp hiện thực duy nhất
Giải pháp - Solution 해결책
I don’t think it’s very realistic to expect her to help us. 그 여자가 우리를 도울 거라고 기대하는 건 별로 현실적이지 않은데? - Trông mong cô ta giúp đỡ chúng ta thì không thực tế chút nào (Tôi không nghĩ rằng trông mong cô ta giúp đỡ chúng ta là thực tế)
Trông mong - To expect
기대하다
Giúp đỡ = To help 돕다
70/ Ghen tị / Đố kỵ (với) / Ghen - Jealous (of) 질투하다(about a relationship), 부러워하다(neutral)
She is always jealous of me 걔는 나(를) 항상 부러워해/질투해- Cô ta luôn đố kỵ với tôi
I will dance with that girl to make her jealous 나 걔가 나 질투하라고 저 여자랑 춤출거야- Tôi sẽ nhảy múa với cô gái đó để làm nàng ghen
Nhảy / nhảy múa - Dance 춤, 춤추다
71/ Ấn tượng - Impressive 인상적인
The list of their achievements is pretty impressive. 그 사람들의 업적 리스트는 꽤 인상적이었다- Danh sách (Bảng) thành tựu của họ khá ấn tượng
Thành tựu - 업적, 성취 Achievement
It is an impressive performance 인상적인 공연이다- Nó là một sự trình diễn ấn tượng
An impressive view of mountains 산의 인상적인 경관- Cảnh núi non ấn tượng
72/ May / May mắn - Lucky 운이 좋다
Five lucky winners will each receive £1,000. 5명의 운 좋은 이긴 사람들은 1000파운드를 받게 됩니다 - 5 người may mắn thắng giải, mỗi người sẽ nhân 1,000 bảng Anh
(But we would say 이긴 사람들 중 5명을 뽑아 1000파운드를 드립니다 뽑다 choose)
Người thắng giải / Người thắng cuộc - Winner 승자, 이긴 사람
Nhận = To receive 받다
Count yourself lucky you still have a home to go to. 운 좋은 줄 알아. 넌 아직 갈 집이라도 있잖아 - Hãy tự xem là mình may mắn vẫn có một ngôi nhà để đi về
You’re really lucky to be alive 살아있다니 운 정말 좋네- Bạn thật sự may mắn khi cón sống
Còn sống - Alive 살아있다
73/ Tự tin - Confident 자신감(이) 있다
He is confident in his ability to do the job well. 그 남자는 그 일을 하는 것에 대한 자신감이 있다 - Anh ấy tự tin về khả năng làm tốt công việc
I am starting to feel more confident about the exam. 시험에 대해 좀 더 자신감이 생기기 시작했어- Tôi đang bắt đầu cảm thấy tự tin hơn về kỳ thi
He is very confident 그 남자는 매우 자신감이 있다- Anh ấy rất tự tin
74/ Cô đơn / Vắng vẻ, hiu quạnh- Lonely 외롭다
She feels very lonely - 걔 엄청 외로워해 Cô ấy cảm thấy rất cô đơn
The car broke down on a lovely street 그 차는 아주 예쁜 거리에서 고장났다 - Chiếc xe hơi đã bị hư trên một con đường vắng vẻ
75/ Giận / tức giận / giận dữ / cáu - Angry 화나다, 화가 나다
Some of the parents looked extremely angry 몇몇 부모님들은 극도로 화난 것 같아 보였다- Một vài ba mẹ nhìn vô cùng giận dữ
Cực kỳ / vô cùng Extremely 극도로
Are you angry with me? 너 나한테 화났어?- Em giận anh à?
He made me angry 걔가 나 화나게 했어- anh ấy đã làm tôi giận
I'm angry that she didn't call me 걔가 나한테 전화 안해서 화났어- Tôi giận cô ấy đã không gọi tôi
Why are you angry with me? 너 왜 나한테 화났어?- Tại sao em giận anh?
76/ Một mình - Alone 혼자
I was alone in the house 나는 집에 혼자 있었다 - Tôi một mình trong nhà (Tôi ở một mình trong nhà)
77/ Ngứa / Ngứa ngáy - Itchy 간지럽다
She feels itchy 걔는 간지러워한다 - Cô ấy cảm thấy ngứa ngáy
78/ Chắc chắn / Chắc - Sure 확실하다
No one is really sure why he resigned. 아무도 왜 그 남자가 일을 그만뒀는지 확실하게 알지 못한다 - Không ai thật sự chắc chắn vì sao anh ấy thôi việc
không ai - No one 아무도
Are you sure? - Cậu có chắc không? 확실해?
I'm sure I didn't mean to hurt your feelings 절대 너 기분 상하게 할 의도는 아니었어 - tôi chắc chắn là thôi không có ý làm tổn thương (cảm xúc) của bạn
절대 absolutely
79/ Đơn giản / Giản đơn / Giản dị mộc mạc / Bình dị - Simple 단순하다, 간단하다, 심플하다(for design)
The book gives simple explanations of some very complex scientific ideas. 그 책은 정말 복잡한 과학 아이디어를 간단하게 설명해준다 - Quyển sách đưa ra những giải thích giản đơn cho những khái niệm khoa học rất phức tạp
Phức tạp - Complex 복잡하다
Đưa ra - Give 주다
(Sự) giải thích - Explanation 설명
It’s a good idea, but implementing it won’t be as simple as you think. 좋은 아이디어이긴 한데 실제로 실행하는 건 너 생각만큼 단순하지는 않을 거야- Nó là một ý tưởng hay nhưng thực hiện nó sẽ không giản đơn nhưng bạn nghĩ
Thực hiện - Implement 실행
She likes clothes that are simple but elegant. 그 여자는 단순하지만 우아한 옷을 좋아한다- Chị ấy thích quần áo giản dị mà (nhưng) thanh lịch
It is a simple room 그 방은 심플한 방입니다 Nó là một căn phòng giản dị
He is a simple person 그 남자는 단순한 사람이다 - Anh ấy là một người bình dị (giản dị)
80/ Thật / Thật sự- Real 진짜
Is it a real diamond? 그거 진짜 다이아몬드야? - Nó là kim cương thật à?
Kim cương - Diamond 다이아몬드
He has no real friends 그는 진짜 친구가 없다- Anh ấy không có bạn thật sự
She has many illnesses, both real and imaginary 그 여자는 병이 많다. 그런데 진짜 병도 있고 가상의 병(가짜 병)도 있다- Cô ấy có nhiều bệnh, cả thật và tưởng tượng
Imaginary - Tưởng tượng 가상의
81/ Quốc tế - International 국제(적인)
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất - Tan Son Nhat international airport 탄손녓 국제공항
Thương mại quốc tế - International trade 국제 무역
82/ Đặc biệt /Riêng biệt- Special 특별하다
Let’s all make a special effort to welcome the visitors. 특별한 노력을 기울여서 손님을 맞읍시다- Tất cả chúng ta hãy cố gắng đặc biệt (hết sức) chào đón các vị khách
Sự cố gắng - Effort 노력
노력을 기울이다 put an effort
She is a very special person in my life. - 그 여자는 제 인생에서 매우 특별한 사람입니다 - Cô ấy là một người rất đặc biệt (rất quan trọng) trong cuộc đời tôi.
Special parking permits will be given to people with disabilities. 장애인들에게는 특별한 주차권/주차증을 드립니다 - Người tàn tật sẽ có (được) các giấy phép đậu xe riêng biệt
Người tàn tật - People with disabilities 장애인
Giấy phép - Permit ~증
Đậu xe - Parking 주차
83/ (Thuộc) thương mại - Commercial 상업(적)
Giao dịch thương mại 상업적 거래- Commercial transaction
Sản phẩm thương mại - Commercial product 상업 제품
Their music has become so commercial. 그 가수의 음악은 엄청 상업적으로 변했다 - Âm nhạc của họ đã trở nên quá thương mại (đã trở nên thương mại hóa)
84/ Độc lập - Independent 독립(적인)
It is an independent country 그 나라는 독립 국가이다 - Nó là một quốc gia độc lập
The Republic of Brazil became independent from Portugal in 1822. 브라질은 1822년에 포르투갈로부터 독립했다- Nước công hòa Braxin đã (trở nên) (giành được) độc lập từ Bồ Đào Nha vào năm 1822
His income enabled him to become economically independent of his family. 그 사람은 소득이 생겨서 가족으로부터 경제적으로 독립할 수 있게 되었다 - Thu nhập của anh ấy đã (giúp) làm cho anh ấy trở nên độc lập về mặt kinh tế khỏi gia đình
Economically 경제적으로- Về mặt kinh tế / Về phương diện kinh tế
The equipment has its own independent power supply. 그 장치에는 독립적인 전원이 있다- Thiết bị có nguồn cung cấp năng lượng độc lập
Nguồn cung cấp năng lượng - Power supply 전원
85/ Gốc / Đích thực / Ban đầu, đầu tiên / Chính- Original 원래
Do you know who the car’s original owner was? 그 차 원래 주인이 누구인지 알아?- Anh có biết chủ nhận đích thực của chiếc xe hơi này là ai không?
Our original plan was to go to Spain, but it was too expensive. 우리 원래 계획은 스페인으로 가는 거였는데 그건 너무 비쌌다- Kế hoạch ban đầu (đầu tiên) là đi Tây Ban Nha, nhưng (Tây Ban Nha) quá đắt
Kế hoạch - Plan 계획
The original painting is in a museum in Vienna. 그림의 원본은 비엔나에 있는 박물관에 있습니다- Bức vẽ gốc/chính (nằm) ở một bảo tàng ở
Viên Bảo tàng - Museum 박물관
Bức vẽ - Painting 그림
Viên - Vienna city 비엔나 원본 original version
86/ An toàn - Safe 안전하다
Will my car be safe if I park it in the street? 그 길에 주차하면 내 차 안전할까?(괜찮을까 is better)- Xe hơi của tôi sẽ an toàn nếu đậu nó ở con đường này chứ?
It’s difficult to make airports safe from terrorist attacks. 공항은 테러리스트의 공격으로부터 안전하기 어렵다(안전할 수 없다 is better)- Khó mà làm (bảo đàm) cho các phi trường an toàn, không bị khủng bố tấn công
A safe environment for children 어린이를 위한 안전한 환경- Một môi trường an toàn cho trẻ em
Government bonds are a very safe investment. 국채는 매우 안전한 투자다- Trái phiếu chính phủ là một dạng/sự đầu tư rấ an toàn (Đầu tư trái phiếu chính phủ rất an toàn)
Đầu tư - Investment 투자
Chính phủ - Goverment 정부
87/ Hoàn hảo - Perfect 완벽하다
Her English is perfect 그 여자는 영어를 완벽하게 구사한다- Tiếng Anh của cô ấy hoàn hảo (rất tốt)
구사하다 speak a language (formal)
The equipment was in perfect condition 그 장치는 완벽한 조건에 놓여져 있었다 - Thiết bị trong tình trạng hoàn hảo (rất tốt)
She strove to be the perfect wife 그 여자는 완벽한 아내가 되기 위해 노력했다/고군분투했다 - Cô ấy cố gắng để (trở thành) là người vợ hoàn hảo.
Strove - Cố gắng, phấn đấu 노력하다, 고군분투하다(idiom)
88/ Sắc / Nhọn / Bén / Mạnh / Thình lình, đột ngột / Dữ dội ...- Sharp 날카롭다
Using a sharp knife to cut melon 메론을 썰려면/썰기 위해 날카로운 칼을 사용하는 것- Sử dụng một cây dao bén dưa hấu
These scissors aren’t very sharp. 이 가위는 별로 날카롭지 않다 - Mấy cây kéo này không bén Cây kéo = A pair of scissors 가위
This month’s figures show a sharp drop in unemployment. 이번 달에는 실업률이 가파르게 감소했다- Các con số tháng này cho thấy một sự giảm mạnh về nạn thất nghiệp (nạn thất nghiệp giảm mạnh)
가파르다steep
감소하다decrease
As we approached a sharp bend in the road, the bus slowed down. 급커브에 가까워지면서 버스는 속도를 줄였다- Khi chúng tôi tới gần khúc ngoặt đột ngột của con đường, chiếc xe buýt giảm tốc (chạy chậm lại)
Khúc ngoặt đột ngột - sharp bend 급커브
I felt a sharp pain in my foot. 발이 날카로운 뭔가에 찔린 것 같았다 - Tôi cảm thấy chân đau dữ dội
89/ Ngọt / Tử tế / Thơm - Sweet 달다, 달콤하다
The cake is too sweet 그 케잌은 너무 달다- Cái bánh quá ngọt
It was so sweet of you to do this. 이런 걸 해주다니 너 정말 착하다(We dont have a word for Sweet. We use kind/nice and so on for that)- Anh thật tử tế khi làm cái này
That's very sweet of you - Anh thật tử tế quá.
The room is filled with the sweet fragrance of flowers. 그 방에는 달콤한 꽃향기가 가득했다 - Căn phòng thơm ngát hương hoa.
90/ Gan dạ / can đảm / dũng cảm - Brave 용감하다
The brave soldiers who fought and died for their country 조국을 위해 싸우다 전사한 용감한 군인들- Các binh lính dũng cảm đã chiến đấu và chết (hy sịnh) cho đất nước của họ
Chiến đấu - To fight 싸우다
Đất nước - Country 나라
Chết - Die 죽다 homeland 조국(patriotism nuance)
A very brave act 정말 용감한 행동 - Một hành động dũng cảm
91/ Bình tĩnh / Êm đềm- Calm 차분하다, 침착하다
Keep calm - Giữ bình tĩnh / Hãy bình tĩnh
An hour after the accident, she started to feel calmer. 사고가 있은지 한시간 후 그 여자는 차분해졌다- Sau tai nạn một giờ, cô ta bắt đầu cảm thấy bình tĩnh hơn
The sea looks much calmer today. 오늘은 바다가 잔잔하다- Hôm nay biển nhìn êm đềm hơn rất nhiều
잔잔하다 calm for sea
92/ Yên tĩnh / Yên lặng / Trầm lặng - Quiet 조용하다
It a quiet little seaside town 그 마을은 조용하고 작은 해안 마을이다- Nó là một thị trấn nhỏ ven biển yên tĩnh
The house was quiet again. - Căn nhà lại yên tĩnh 그 집은 다시 조용해졌다
a quiet sensitive boy - 꽤 예민한 소년 Một cậu bé nhạy cảm trầm lặng
Nhạy cảm = Sensitive 예민하다
93/ Tạm thời / nhất thời - Temporary 임시적, 일시적
a temporary job - Một công việc tạm thời
Temporary power - 일시적인 힘 Quyền lực tạm thời
94/ Vuông - Square 사각형의
A square table 사각형 식탁 - Một cái bàn vuông
95/ Tròn - round 둥근
Một cái bàn tròn - A round table 둥근 식탁
96/ Bằng phẳng / Tẹt - Flat 납작하다
A flat nose - Mũi tẹt 납작한 코
A flat roof - Mái bằng 납작한 지붕
97/ Chính thức - Official 공식적인
His name did not appear in the official report. 공식 보고서에는 그의 이름이 없었다- Tên của anh ta không xuất hiện (có) trong báo cáo chính thức
Vietnamese is the country's official language 베트남어는 그 나라의 공식 언어입니다(=공용어) - Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của đất nước
There will be an official investigation into last week’s accident. 지난 주에 있었던 사고에 대한 공식적인 조사가 있을 예정입니다.- Sẽ có một cuốc điều tra chính thức về tai nạn (xảy ra) tuần rồi
Sự / Cuộc điều tra - Investigation 조사
You’ll have to get official permission from the head teacher. 교장선생님으로부터의 공식적인 허가가 필요합니다 = Bạn sẽ phải lấy sự cho phép chính thức từ hiệu trưởng (Bạn sẽ phải (cần phải) có sự cho phép chính thức từ hiệu trưởng)
Hiệu trưởng = Head teacher 교장선생님
Sự cho phép = 허가, 허락 permission
It’s official – the princess is to marry next year. 공주가 내년에 결혼한다는 것이 공식적으로 알려졌다- Chính thức đấy! Công chúa sẽ kết hôn vào năm sau
Công chúa - Princess 공주
Năm sau - Next year 내년
98/ Kinh điển - Classic 고전적인
A classic novel - Một tiểu thuyết kinh điển 고전 소설
99/ Khỏe mạnh / Có lợi cho sức khỏe - Healthy 건강하다
A healthy babe - Một đứa bé khỏa mạnh 건강한 아기
We serve healthy and delicious food. 건강하고 맛있는 음식을 드립니다 - Chúng tôi phục vụ thức ăn ngon và có lợi cho sức khỏe
The car industry isn’t looking very healthy at the moment. 현재 자동차 산업은 그렇게 활발하지는 않습니다- Hiện tại, ngành công nghiệp xe hơi nhìn không có vẻ khỏe mạnh 활발하다 active
100/ Toàn cầu - Global 세계의
The global economy has become unstable. 세계 경제가 불안정해졌다- Kinh tế toàn cầu đã và đang trở nên không (bền) vững (không ổn định)
He is very tall - Anh ấy rất cao 걔는 키가 정말 커
02/ Short - Lùn (for human body) 작다
Cô ấy buồn vì cô ấy lùn She is sad because she is short 걔는 키가 작아서 슬프대
03/ Long - Dài 길다
The bridge is very long - Cây cầu này rất dài- 그 다리는 엄청 깁니다
04/ Ngắn - to be short 짧다 (for things)
Cây thước này ngắn quá - This ruler is too short Cây thước = Ruler 자 이 자는 너무 짧다
05/ Mập / Béo - Fat 뚱뚱하다
The boy is a bit fat - Cậu bé này hơi mập 얘는 좀 뚱뚱하다
06/ Gầy (Ốm) - Thin 날씬하다
This girl is quite thin - Cô gái này khá gầy Khá - Quite 꽤
이 여자애는 꽤 날씬하다
07/ Full - Đầy 가득차다 The glass is full of water - Cái ly đầy nước 이 잔에는 물이 가득차있다 Nước = water 물
08/ Empty - Rỗng / Trống rỗng 비었다
Cái hộp trống rỗng - the box is empty 상자가 비었습니다
Cái hộp - the box 상자, 박스
The fridge is empty - Tủ lạnh trống rỗng. 냉장고가 비었다
Tủ lạnh - Fridge 냉장고
09/ Beautiful - Đẹp 아름답다
Cô ấy rất đẹp - She is very beautiful 그 여자는 정말 아름답다
10/ Xấu- ugly 못생겼다
He is ugly. - Anh ấy xấu trai 걔는 못생겼다
Xấu trai = ugly (for men) 못생겼다
11/ Skinny - Gầy còn da bọc xương / Gầy nhom 말랐다
He is skinny = Anh ta gầy nhom 그 사람은 말랐다
Anh ta gầy còn da bọc xương 걔는 너무 말라서 뼈밖에 없다
Da = Skin 피부 Còn da = still have skin only
bọc= to cover 가리다
Xương = bone 뼈
12/ Strong - Mạnh 강하다/(힘)(이) 쌔다
The man is very strong 그 남자는 정말 쌔다 - Người đàn ông đó rất mạnh
Everyday, he eats a lot 그 사람은 맨날 밥을 많이 먹는다- Mỗi ngày anh ta ăn rất nhiều
13/ Yếu = Weak (힘이) 약하다
The boy is weak - Cậu bé rất yếu 걔는 약해
(Be careful, rất yếu also means Not fine because of illness)
14/ Dễ thương - Lovely 사랑스럽다
The little dogs are very lovely 강아지는 정말 사랑스럽다 - Mấy con chó con rất dễ thương
Chó con = baby dog / little dog 강아지 Chó con = cún con
15/ Thick - Dày 두껍다
This (sheet of ) paper is very thick - Tờ giấy này rất dày 이 종이는 정말 두껍다
16/ Mỏng - Thin 얇다
The shirt is thin - Cái áo rất mỏng 이 치마는 얇다
Áo sơ mi = shirt 치마
The blanket is very thin. She feels cold. = 걔는 이불이 너무 얇아서 춥대요 Cái mền rất mỏng. Cô ấy cảm thấy lạnh
Cái mền = blanket 이불
Lạnh = to be cold 춥다
It is hot. and the shirt is too thick. he needs to take off the shirt. 날씨는 더운데 셔츠는 너무 두꺼워요. 셔츠를 벗어야 돼요Trời nóng. Và chiếc áo sơ mi quá dày. Anh ấy cần cởi nó ra C
ởi = To take off (clothes) 벗다
17/ Deep - Sâu 깊다
the well is very deep - 우물은 매우 깊다 Cái giếng rất sâu
The well - cái giếng 우물
18/ High - Cao (for things) 높다
Toà nhà này rất cao - This building is very high 이 빌딩은 아주 높다
19/ Full - No (for stomach) 배부르다
Tôi no lắm rồi không thể ăn nữa - I am too full to eat 나 너무 배불러서 더 못 먹겠어
20/ Đói - hungry 배고프다
He is too hungry now. Please cook for him now. 걔 지금 너무 배고파해. 뭐 좀 만들어줘 Anh ấy quá đói rồi. Làm ơn nấu cho anh ấy ngay đi
Làm ơn = Please
Nấu = to cook 요리하다
Ngay đi = right now 지금 당장
21/ Khát - Thirsty 목마르다
There is no water in the room. He feels thirsty. 방에 마실 물이 하나도 없다. 그 사람은 목이 마르다 Không có nước uống trong phòng. Anh ấy cảm thấy rất khát
Nước uống = drinking water 마실 물
Cảm thấy = to feel 느끼다
22/ Dark - Tối 어둡다
The sky is very dark - Bấu trời rất tối 하늘이 정말 어둡다
I can't see anything 아무 것도 볼 수가 없다- Tôi không thể nhìn thấy bất cứ cái gì
Nhìn thấy = see 보다
Bất cứ cái gì = 어떤/아무 것(for negative things) anything
23/ Bright - Sáng 밝다
Bấu trời rất sáng và trong - The sky is very bright and clear 하늘은 정말 밝고 맑다
Clear - Trong 맑다(for sky)
24/ Khô - Dry This cake is too dry for me to swallow 이 케잌은 너무 말라서 삼킬 수가 없다 Cái bánh này quá khô đến nỗi tôi không thể nuốt được
Nuốt = to swallow 삼키다
25/ Ướt - Wet 젖다
Chiếc khăn này ướt. - This towel is wet 이 수건은 젖었다
26/ Bẩn (Dơ) - Dirty 더럽딘
The T-shirt is dirty. I need to wash it now. 티셔츠가 더러워요. 지금 바로 빨아야겠어요 = Chiếc áo thun này dơ. Tôi cần phải giặt nó bây giờ
Giặt - To wash 빨다(laundry)
27/ Nhỏ - small작다
The house is small - 그 집은 작다 Căn nhà này nhỏ
28/ To (Lớn) - Big 크다
The garden is very big - Cái vườn này rất lớn 그 정원은 진짜 크다
29/ Crowded - Đông 붐비다
The market is crowded in the morning 그 시장은 아침에 붐빈다- Cái chợ này rất đông vào buổi sáng
Cái chợ - the market 시장
30/ Hẹp (Chật hẹp) - Narrow 돕다
The street is very narrow 거리가 매우 좁다- Con đường rất hẹp
31/ Wide - Rộng 넓다
The boulevard is very big 그 도로는 아주 넓다 - Đại lộ rất rộng
Boulevard - Đại lộ 도로
32/ Loud / Loudly - To / lớn (Sound) 크다 Could you speak more loudly please? 조금 더 크게 말씀해주시겠어요? Anh có thể nói lớn hơn một chút không? Làm ơn nói lớn hơn một chút
Lớn hơn - louder / more loudly 더 크게
33/ Crazy - Điên / điên khùng 미쳤다
He is very crazy - Anh ra rất điên 그 사람은 정말 미쳤다 Điên = khùng = điên khùng
34/ Lazy - Lười biếng 게으르다
He is very lazy. He sleeps in the morning and do nothing. 그 사람은 정말 게으르다. 아침에 잠만 자고 아무 것도 안 한다 Anh ta rất lười. Anh ta ngủ vào buổi sáng và không làm cái gì cả
35/ Hard-working - Siêng năng 열심히 일하다
He is very hard-working. 걔 진짜 열심히 일해/일을 열심히 해 Everybody in the company likes him. = 회사에 있는 사람들이 다 좋아해 Anh ta (làm việc) rất siêng năng. Mọi người trong công ty đều thích anh ta
36/ Clever - Thông minh 똑똑하다
That student is very clever 저 학생은 매우 똑똑하다 (Cậu / Cô) Sinh viên đó rất thông minh
37/ Stupid - Ngu / ngu ngốc / đần độn 멍청하다
38/ Terrible - Kinh 끔찍하다 khủng / khủng khiếp
39/ Sad - Buồn 슬프다
He is sad because his wife is not at home 그 사람은 아내가 집에 없어서 슬프다 Anh ta buồn vì vợ anh ta không có ở nhà
40/ Bored - Buốn chán / Chán 심심하다
I'm bored 심심해 - Tôi chán
I feel so bored - Tôi cảm thấy chán quá 나 엄청 심심해
41/ Slow - Chậm 느리다
Slow but sure = Chậm nhưng chắc 느리지만 확실하다
42/ Tired - Mệt mỏi 피곤하다
I am too tired. I want to sleep soon 나 너무 피곤해. 빨리 자고싶어 Tôi quá mệt. Tôi muốn ngủ sớm
43/ Noisy - Ồn ào 시끄럽다
It is too noisy here - Ở đây ồn ào quá 여기 너무 시끄러워
We should go to another place 다른 곳(으로) 가자 - Chúng ta nên đi đến một nơi khác
44/ Quan trọng – 중요하다/소중하다 Important
She is very important to me 걔는 나한테 정말 소중한 사람이야 – Cô ấy rất quan trọng với tôi
You don’t know how important you are to me! 넌 너가 나한테 얼마나 소중한지 몰라(in this case we use 소중하다 like emotionally very important person) – Em không biết em quan trọng với anh như thế nào đâu!
My kid's education is very important to me, I'll put her in the best school in the city. 우리 아이 교육은 나한테는 정말 중요해. 여기서 제일 좋은 학교에 보낼거야– Giáo dục của con gái tôi rất quan trọng với tôi. Tôi sẽ (đưa) cho con gái tôi vào ngôi trường tốt nhất của thành phố.
45/ Cơ bản – Basic 기본적인
The money they earned did not even cover their most basic needs. 그 사람들이 번 돈은 최저생계비 에도 미치지 못했다 – Tiền mà họ đã kiếm được thậm chí không đủ để trang trải cho những nhu cầu cơ bản nhất
Thậm chí = Even 심지어
Không đủ để = Not enough for 충분하지 않다
Trang trải = to spend 소비하다/쓰다 for living / to cover
Nhu cầu (noun) = Need 필요
Kiếm = To earn 벌다 최저생계비 minimum cost of living 미치다 (verb) reach
The city provides only basic health care. 그 도시는 기본적인 의료 서비스만 제공한다 – Thành phố chỉ cung cấp chăm sóc sức khỏe cơ bản
Health care – Chăm sóc sức khỏe 의료 서비스
Cung cấp = To provide 제공하다
Basic salary is not high 기본급이 높지 않다– Lương cơ bản không cao Lương –
salary 월급
46/ Nghèo (nghèo nàn) = Poor 가난하다/부족하다(short)
His family is poor. Therefore, her family doesn’t like him 그 남자의 가족은 가난하다. 따라서 그 여자의 가족은 그를 좋아하지 않는다– Gia đình anh ấy nghèo. Vì thế gia đình cô ấy không thích anh ấy.
It is a country poor in natural resources 그 나라는 천연 자원이 부족한 나라다 – Nó là một đất nước nghèo (nàn) (về mặt) tài nguyên thiên nhiên
Tài nguyên thiên nhiên – Natural resources 천연 자원
47/ Giàu (giàu có) = Rich 부유하다/돈이 많다
It is one of the richest countries in the world 그 나라는 세상에서 가장 부유한 나라들 중 하나다 – Nó là một trong những đất nước giàu có nhất thế giới
It is a city with a rich cultural heritage 그 나라는 문화 유산이 풍부한 나라다 – Nó là một thành phố giàu di sản văn hóa
Di sản – heritage 유산 Văn hóa – Culture/cultural 문화 풍부하다abundant
48/ Dễ (dễ dàng) – Easy 쉽다
This cake is very easy to make 이 케잌은 정말 만들기 쉽다– Cái bánh này rất dễ làm
It’s quite easy – Nó khá dễ 그거 정말 쉬워요
The easiest way to get to Nha Trang is on the train. 냐짱으로 가는 가장 쉬운 방법은 기차를 타는 것입니다 – Cách dễ nhất để đến Nha Trang là đi bằng xe lửa
Đi bằng = go by ~를 타고 가다
Để đến – to get to ~에 가다
We all thought computers would make our jobs easier. 우리는 컴퓨터가 우리가 일을 더 쉽게 하도록/할 수 있도록 해줄 거라고 생각했습니다 –Tất cả chúng ta đã nghĩ rằng máy vi tính sẽ làm cho công việc của chúng ta trở nên dễ dàng hơn
Trở nên… = To become + adj
It is easy to see why she likes him. 그 여자가 걔를 좋아한다는 건 누구라도 알 수 있습니다 – Dễ thấy (dễ hiểu) vì sao cô ấy thích anh ta
누구라도 알 수 있다 anybody can get to know
It is an easy question 그건 쉬운 문제다– Nó là một câu hỏi dễ
Câu hỏi – Question 질문 /문제(for exams)
49/ Khó (khó khăn) = Difficult 어렵다
The exam questions were too difficult. 시험 문제가 너무 어려웠다 – Các câu hỏi (trong bài) thi quá khó
It’s difficult to say what time I will go home. 내가 집에 정확히 몇 시에 갈지 말하기는 어렵다– Thật khó để nói mấy giờ tôi sẽ đi về (nhà)
정확히 exactly
Her age made it difficult to get another job. 그 여자는 나이 때문에 다른 일자리를 구하기가 어렵다 – Tuổi tác của cô ấy khiến cho (làm cho) cô ấy rất khó có một công việc khác
Tuổi = Tuổi tác = Age 나이
Làm cho = Made…
Công việc = Job 직업
She had a difficult childhood. 그 여자의 유년시절은 좋지 않았다/불행했다– Co ấy có một tuổi thơ đầy khó khăn
Tuổi thơ / Thời thơ ấu / Tuổi ấu thơ= Childhood 유년시절
불행하다 unfortunate
It is a difficult task 그건 어려운 작업입니다 – Nó là một nhiệm vụ khó khăn
Nhiệm vụ - Task 작업
50/ Nghiện – Addicted 중독되다
She says she’s unable to give up smoking; she’s completely addicted. 걔는 담배를 끊을 수가 없다고 해요. 걔는 완전 중독됐어요/중독이예요 – Cô ấy nói cô ấy không thể bỏ thuốc lá; cô ấy hoàn toàn nghiện thuốc lá (Cô ấy nghiện thuốc lá rất nặng)
They are addicted to smartphone 그 사람들은 스마트폰에 중독됐다/스마트폰 중독이다– Họ nghiện điện thoại thông minh
51/ Có ích (hữu dụng) (hữu ích) – Useful 유용하다
Here’s some useful information about travel in Korea. 한국을 여행할 때 유용한 정보들이 있습니다 – Đây là một vài thông tin có ích (hữu ích) về du lịch Hàn Quốc
Old pictures are useful for seeing how people used to dress. 옛날 그림은 당시 사람들이 옷을 어떻게 입었는지 아는데 유용하다 but we would say 옛날 그림을 보면 당시 사람들이 옷을 어떻게 입었는지 알 수 있다– Những bức tranh cũ hữu ích cho việc tìm hiểu người ta đã ăn mặc như thế nào
This map is very useful 이 지도는 매우 유용하다– Bản đồ này rất hữu dụng / hữu ích / có ích
52/ Già – Old 늙었다/나이가 많다(people / for talking about age)
He’s 30 now, which is quite old in this sport 걔는 지금 30살이야. 이 운동하기엔 나이가 꽤 많지– Hiện tai anh ấy 30 tuổi (rồi), khá già để chơi môn thể thao này
Chơi = To play 놀다
Môn thể thao = Sport 운동, 스포츠
A lot of old people live alone. 수많은 노인들이 혼자 살고 있습니다. – Nhiều người già sống một mình (Nhiều người lớn tuổi sống một mình)
Một mình – alone 혼자
53/ Cũ – Old 오래된/옛날의(thing / had been used for long time..)
Her sewing machine’s really old 그 여자가 쓰는 재봉틀은 정말 오래됐다– Chiếc máy may của cô ấy thật sự đã rất cũ
Máy may – Sewing machine 재봉틀
Why do you keep all these old newspapers? 이 옛날 신문들을 왜 갖고 있어? – Tại sao cậu giữ những tờ báo cũ này? Tờ báo
55/ Truyền thống – Traditional 전통적인
All the dancers and musicians wore traditional costumes. 모든 무용수와 음악가들은 전통 의상을 입었다 – Tất cả vũ công và nhạc sĩ mặc trang phục truyền thống
Trang phục / quần áo = Costume 의상
우리 집은 전통 양식으로 지어졌다– Nhà của chúng tôi đã được xây dựng theo phong cách/kiểu truyền thống - Our house was built in a traditional style.
Phong cách / kiểu / lối = style
Xây dựng = Build 짓다
56/ Thành công / Thành đạt – 성공적인/성공한(succeessed) Successful
She is a successful businesswoman 그녀는 성공한 사업가다. – Bà ta là một nữ doanh nhân thành đạt
Nữ doanh nhân – Businesswoman 사업가(businessman 사업가)
은행이 매우 성공한 연도– Một năm thành công khác rất cao cho ngân hàng - Another highly successful year for the bank
We have been very successful in attracting some investors to this area. 우리는 매우 성공적으로 투자자들을 이 지역으로 끌어모았다– Chúng tôi đã và đang rất thành công trong việc thu hút một số nhà đầu tư vào khu vực này.
Thu hút – to attract 끌다, 끌어모으다(attract and gather)
Nhà đầu tư – Investor
투자자
Khu vực - Area 지역
57/ Có thai / Mang thai = Pregnant 임신하다
You should not smoke if you are pregnant. 임신한 사람(=임산부)은 담배를 피우면 안된다– Nếu cô có thai, cô không nên hút thuốc
Hút thuốc = to smoke
담배 피우다, 흡연하다(formal)
She was pregnant with John – Cô ấy có thai với John 그 여자는 존을 임신하고 있었다
58/ Không thể làm được / Không thể xảy ra được / Bất khả thi = Impossible 불가능하다
It is an impossible task 그건 불가능한 일이다 – Nó là một nhiệm vụ bất khả thi
This is one of the rarest plants in the collection. 이건 제 콜렉션 중에 가장 희귀한 식물입니다. – Đây là mộ trong những loại thực vật hiếm có trong bộ sưu tập
59/ Hiếm có / Hiếm – Rare 희귀하다
60/ Cạnh tranh – Competitive 경쟁적인
We offer a wide range of goods at very competitive prices. 다양한 종류의 상품을 매우 경쟁적인 가격으로 제공합니다 – Chúng tôi cung cấp rất nhiều chủng loại hàng với giá cả rất cạnh tranh
Cung cấp – offer 제공하다
Chủng loại = Kind/type 종류
Giá cả = Price 가격
61/ Hợp pháp - Legal
합법적인
It is legal - Nó hợp pháp 그건 합법적이다
It is perfectly legal to import these goods under European law. 유럽 법률 하에서 이 상품들을 수입하는 건 완벽히 합법적이다- Nó hoàn toàn hợp pháp (để) khi nhập những hàng hóa này theo luật châu Âu
Hoàn toàn / Một cách hoàn toàn - Perfectly 완벽하게
Nhập = Import 수입하다
Luật - Law 법
62/ Chính xác - Accurate 정확하다
We need to get an accurate estimate of what the new building will cost. 새로운 건물을 짓는 비용에 대한 정확한 견적이 필요합니다- Chúng ta cần có một ước lượng chính xác về chi phí của tòa nhà mới
Chi Phí - Cost 비용
Ưốc lượng / Sự ước lượng - Estimate 견적
He’s very accurate in his calculations. 그 사람은 계산을 아주 정확하게 잘한다- Anh ấy rất chính xác trong các tính toán
Tính toán / Sự tính toán - Calculation 계산
63/ Nguy hiểm / Hiểm nguy / Dữ tợn / Nham hiểm - Dangerous
위험하다
It is a dangerous dog - Nó là một con chó dữ tợn 그 개는 위험하다
Air pollution has reached dangerous levels in some cities. 일부 도시에서 대기 오염이 위험 수준에 도달했다- Ô nhiễm không khí đã đạt tới cấp độ nguy hiểm
Ô nhiễm - Pollution 오염
Không khí - Air 공기, 대기
Mức độ / cấp độ - Level 수준
Đạt tới - Reach 도달하다
Children are taught to avoid potentially dangerous situations. 어린이들은 위험할 수(도) 있는 상황을 피하는 법을 배운다- Trẻ em được dạy tránh các tình huống nguy hiểm tiềm tàng
Dạy = Teach 가르치다
Tránh = Avoid 피하다
Tiềm tàng - Potential 잠재적인
Tình huống - Situation
상황
It is not yet known whether these chemicals are dangerous to humans. 이 화학 물질들이 인체에 위험한지/해로운지는 아직 알려지지 않았다 - Chưa rõ (biết) liệu những hóa chất này có nguy hiểm đối với con người hay không.
Hóa chất - Chemical 화학적인
Con người / Loài người / Nhân loại - Human 사람, 인간
인체 human body
It is a dangerous game - Nó là một trò chơi nguy hiểm 그건 위험한 게임이다
64/ Hiệu quả / Có hiệu suất cao / Có năng lực (làm việc hiệu quả) - Efficient 효율적인
The new machine is far more efficient than the old one. 새로운 기계는 예전 거보다 훨씬 효율적이다 - Chiếc máy mới này có hiệu suất cao hơn chiếc máy cũ
Chiếc máy - Machine 기계
The most efficient way is to wait 가장 효율적인 방법은 기다리는 것이다- Cách hiệu quả nhất là chờ đợi
Chờ / Đợi / Chờ đợi = To wait 기다리다
Cách - Way 방법
The hotel’s staff are friendly and efficient. 그 호텔 직원들은 친절하다- Nhân viên của khách sạn thân thiện và có năng lực (làm việc hiệu quả)
(Efficient is only for things)
65/ Thực tế / Thực tiễn / Thực dụng / Thiết thực- Practical 실제
Applicants for the job must have at least three years of practical experience. 그 일에 지원하는 사람들은 반드시 적어도 3년의 경력이 있어야 한다 - Các ứng viên cho công việc này phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm thực tế
Ứng viên / Người nộp đơn xin việc - Applicant 지원자
Kinh nghiệm = 경험 Experience
경력 working experience
Unfortunately Carter’s research has no practical use. 안타깝지만 카터의 연구는 실용성이 없다 - Không may là nghiên cứu của Carter không có khả năng ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu - Research 연구
Khả năng ứng dụng thực tế - Ability to apply/ put into practise 실용성(실제로 사용할 수 있는 가능성)
Không may / Không may là - unfortunately
A practical mind - Đầu óc thực tế 실용적인 마인드
A practical proposal - Một đề nghị thiết thực
66/ Thông thường / Bình thường - Normal 일반적인, 보통
He didn’t like anything to interrupt his normal daily routine. 그 남자는 자신의 일상을 방해하는 것들은 어떤 것이든/모든지 다 싫어한다- Anh ấy không thích bất cứ cái gì làm gián đoạn thói quen thông thường hàng ngày của anh ấy
Bất cứ cái gì =어느, 어떤 것 Anything
Làm gián đoạn / Làm đứt quãng = Interrupt 방해하다
Hàng ngày - Daily 일상적인
Thói quen / Lề thói hằng ngày = Routine 일과
You can telephone during normal working hours. 평상시 업무 시간동안에 전화해주세요 - Câu có thể gọi điện trong suốt những giờ làm việc thông thường
Temperatures are higher than normal. 온도가 평상시보다 높다- Nhiệt độ cao hơn bình thường
You may feel painful after injection but this is normal 주사를 맞은 후 고통스러울 수도 있는데 일반적인 거니까 걱정하지 마세요- Anh có thể cảm thấy đau sau khi tiêm chích nhưng đây là bình thường
Đau - Painful 고통스럽다
Tiêm / Tiêm chích - Injection 주사
Life is beginning to get back to normal after the fire. 화재 이후 생활이 일상적/일반적으로 돌아가기 시작했다- Cuộc sống đang bắt đầu trở lại bình thường sau cơn hỏa hoạn
Cơn hỏa hoạn - Fire 화재
It’s normal to be nervous before an interview. 면접 전에 긴장하는 것은 당연하다- Trước phỏng vấn, căng thẳng là bình thường
Căng thẳng / Bồn chồn - Nervous 긴장하다
당연하다 for sure
He’s not hero – just a normal human being. - 그 남자는 영웅이 아니라 그냥 평범한 인간이다 Anh ta không phải anh hùng - chỉ là một người bình thường thôi.
67/ Phổ biến / Chung / Bình thường- Common
공통적인
She is Korean and I'm Vietnamese, so English is our common 그 여자는 한국인이고 난 베트남인이다. 그래서 영어가 우리가 공통적으로 쓰는 언어다. language - Cô ấy người Hàn Quốc và tôi là người Việt Nam, vì thế tiếng Anh là ngôn ngữ chung của chúng tôi.
Ngôn ngữ - Language 언어
Mergers and takeovers have become increasingly common in recent years. 최근에 기업 합병과 기업 인수가 점점 일상적이게 되었다 - Sát nhập (hợp nhất) và thu mua đã và đang trở nên phổ biến những năm gần đây.
Sự Sát nhập (hợp nhất) - Merger 합병
Thu mua - Takeover 인수
Gần đây - recent 최근의
In the fifteenth century the common people could neither read nor write. 15세기의 일반적인 사람들은 읽지도 못하고 쓰지도 못했다- Vào thế kỷ 15, người bình thường không thể đọc hoặc viết
Thế kỷ = Century 세기
it’s common for a woman to be depressed after giving birth 여자들은 보통 출산 후에 우울증에 걸린다 - Phụ nữ sau khi sinh bị suy nhược là bình thường
Sinh - To give birth 출산하다
Suy nhược - Depressed 우울하다
68/ Tò mò / Ham biết, muốn biết - Curious 궁금하다
I didn’t mean to pry. I’m just curious. That's all 엿보려는 게 아니었어. 그냥 궁금했어. 그게 다야- Tôi không có ý xoi mói. Tôi chỉ tò mò. Chỉ thế thôi.
Xoi mói = To pry 엿보다
Children are curious about animals and how they live. 아이들은 동물과 동물이 어떻게 사는지에 대해 궁금해한다- Trẻ con ham biết về các động vật và cách chúng sống
Động vật - Animal 동물
People were curious to know why the accident happened. 사람들은 그 사고가 왜 발생했는지 궁금해했다- Người ta tò mò muốn biết tại sao tai nạn xảy ra
Tai nạn = Accident 사고
69/ Hiện thực /Thực tế- Realistic 현실적인
Changing your job is the only realistic solution. 너가 직업을 바꾸는 게 유일한 현실적인 해결책이야- Đổi công việc của bạn là giải pháp hiện thực duy nhất
Giải pháp - Solution 해결책
I don’t think it’s very realistic to expect her to help us. 그 여자가 우리를 도울 거라고 기대하는 건 별로 현실적이지 않은데? - Trông mong cô ta giúp đỡ chúng ta thì không thực tế chút nào (Tôi không nghĩ rằng trông mong cô ta giúp đỡ chúng ta là thực tế)
Trông mong - To expect
기대하다
Giúp đỡ = To help 돕다
70/ Ghen tị / Đố kỵ (với) / Ghen - Jealous (of) 질투하다(about a relationship), 부러워하다(neutral)
She is always jealous of me 걔는 나(를) 항상 부러워해/질투해- Cô ta luôn đố kỵ với tôi
I will dance with that girl to make her jealous 나 걔가 나 질투하라고 저 여자랑 춤출거야- Tôi sẽ nhảy múa với cô gái đó để làm nàng ghen
Nhảy / nhảy múa - Dance 춤, 춤추다
71/ Ấn tượng - Impressive 인상적인
The list of their achievements is pretty impressive. 그 사람들의 업적 리스트는 꽤 인상적이었다- Danh sách (Bảng) thành tựu của họ khá ấn tượng
Thành tựu - 업적, 성취 Achievement
It is an impressive performance 인상적인 공연이다- Nó là một sự trình diễn ấn tượng
An impressive view of mountains 산의 인상적인 경관- Cảnh núi non ấn tượng
72/ May / May mắn - Lucky 운이 좋다
Five lucky winners will each receive £1,000. 5명의 운 좋은 이긴 사람들은 1000파운드를 받게 됩니다 - 5 người may mắn thắng giải, mỗi người sẽ nhân 1,000 bảng Anh
(But we would say 이긴 사람들 중 5명을 뽑아 1000파운드를 드립니다 뽑다 choose)
Người thắng giải / Người thắng cuộc - Winner 승자, 이긴 사람
Nhận = To receive 받다
Count yourself lucky you still have a home to go to. 운 좋은 줄 알아. 넌 아직 갈 집이라도 있잖아 - Hãy tự xem là mình may mắn vẫn có một ngôi nhà để đi về
You’re really lucky to be alive 살아있다니 운 정말 좋네- Bạn thật sự may mắn khi cón sống
Còn sống - Alive 살아있다
73/ Tự tin - Confident 자신감(이) 있다
He is confident in his ability to do the job well. 그 남자는 그 일을 하는 것에 대한 자신감이 있다 - Anh ấy tự tin về khả năng làm tốt công việc
I am starting to feel more confident about the exam. 시험에 대해 좀 더 자신감이 생기기 시작했어- Tôi đang bắt đầu cảm thấy tự tin hơn về kỳ thi
He is very confident 그 남자는 매우 자신감이 있다- Anh ấy rất tự tin
74/ Cô đơn / Vắng vẻ, hiu quạnh- Lonely 외롭다
She feels very lonely - 걔 엄청 외로워해 Cô ấy cảm thấy rất cô đơn
The car broke down on a lovely street 그 차는 아주 예쁜 거리에서 고장났다 - Chiếc xe hơi đã bị hư trên một con đường vắng vẻ
75/ Giận / tức giận / giận dữ / cáu - Angry 화나다, 화가 나다
Some of the parents looked extremely angry 몇몇 부모님들은 극도로 화난 것 같아 보였다- Một vài ba mẹ nhìn vô cùng giận dữ
Cực kỳ / vô cùng Extremely 극도로
Are you angry with me? 너 나한테 화났어?- Em giận anh à?
He made me angry 걔가 나 화나게 했어- anh ấy đã làm tôi giận
I'm angry that she didn't call me 걔가 나한테 전화 안해서 화났어- Tôi giận cô ấy đã không gọi tôi
Why are you angry with me? 너 왜 나한테 화났어?- Tại sao em giận anh?
76/ Một mình - Alone 혼자
I was alone in the house 나는 집에 혼자 있었다 - Tôi một mình trong nhà (Tôi ở một mình trong nhà)
77/ Ngứa / Ngứa ngáy - Itchy 간지럽다
She feels itchy 걔는 간지러워한다 - Cô ấy cảm thấy ngứa ngáy
78/ Chắc chắn / Chắc - Sure 확실하다
No one is really sure why he resigned. 아무도 왜 그 남자가 일을 그만뒀는지 확실하게 알지 못한다 - Không ai thật sự chắc chắn vì sao anh ấy thôi việc
không ai - No one 아무도
Are you sure? - Cậu có chắc không? 확실해?
I'm sure I didn't mean to hurt your feelings 절대 너 기분 상하게 할 의도는 아니었어 - tôi chắc chắn là thôi không có ý làm tổn thương (cảm xúc) của bạn
절대 absolutely
79/ Đơn giản / Giản đơn / Giản dị mộc mạc / Bình dị - Simple 단순하다, 간단하다, 심플하다(for design)
The book gives simple explanations of some very complex scientific ideas. 그 책은 정말 복잡한 과학 아이디어를 간단하게 설명해준다 - Quyển sách đưa ra những giải thích giản đơn cho những khái niệm khoa học rất phức tạp
Phức tạp - Complex 복잡하다
Đưa ra - Give 주다
(Sự) giải thích - Explanation 설명
It’s a good idea, but implementing it won’t be as simple as you think. 좋은 아이디어이긴 한데 실제로 실행하는 건 너 생각만큼 단순하지는 않을 거야- Nó là một ý tưởng hay nhưng thực hiện nó sẽ không giản đơn nhưng bạn nghĩ
Thực hiện - Implement 실행
She likes clothes that are simple but elegant. 그 여자는 단순하지만 우아한 옷을 좋아한다- Chị ấy thích quần áo giản dị mà (nhưng) thanh lịch
It is a simple room 그 방은 심플한 방입니다 Nó là một căn phòng giản dị
He is a simple person 그 남자는 단순한 사람이다 - Anh ấy là một người bình dị (giản dị)
80/ Thật / Thật sự- Real 진짜
Is it a real diamond? 그거 진짜 다이아몬드야? - Nó là kim cương thật à?
Kim cương - Diamond 다이아몬드
He has no real friends 그는 진짜 친구가 없다- Anh ấy không có bạn thật sự
She has many illnesses, both real and imaginary 그 여자는 병이 많다. 그런데 진짜 병도 있고 가상의 병(가짜 병)도 있다- Cô ấy có nhiều bệnh, cả thật và tưởng tượng
Imaginary - Tưởng tượng 가상의
81/ Quốc tế - International 국제(적인)
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất - Tan Son Nhat international airport 탄손녓 국제공항
Thương mại quốc tế - International trade 국제 무역
82/ Đặc biệt /Riêng biệt- Special 특별하다
Let’s all make a special effort to welcome the visitors. 특별한 노력을 기울여서 손님을 맞읍시다- Tất cả chúng ta hãy cố gắng đặc biệt (hết sức) chào đón các vị khách
Sự cố gắng - Effort 노력
노력을 기울이다 put an effort
She is a very special person in my life. - 그 여자는 제 인생에서 매우 특별한 사람입니다 - Cô ấy là một người rất đặc biệt (rất quan trọng) trong cuộc đời tôi.
Special parking permits will be given to people with disabilities. 장애인들에게는 특별한 주차권/주차증을 드립니다 - Người tàn tật sẽ có (được) các giấy phép đậu xe riêng biệt
Người tàn tật - People with disabilities 장애인
Giấy phép - Permit ~증
Đậu xe - Parking 주차
83/ (Thuộc) thương mại - Commercial 상업(적)
Giao dịch thương mại 상업적 거래- Commercial transaction
Sản phẩm thương mại - Commercial product 상업 제품
Their music has become so commercial. 그 가수의 음악은 엄청 상업적으로 변했다 - Âm nhạc của họ đã trở nên quá thương mại (đã trở nên thương mại hóa)
84/ Độc lập - Independent 독립(적인)
It is an independent country 그 나라는 독립 국가이다 - Nó là một quốc gia độc lập
The Republic of Brazil became independent from Portugal in 1822. 브라질은 1822년에 포르투갈로부터 독립했다- Nước công hòa Braxin đã (trở nên) (giành được) độc lập từ Bồ Đào Nha vào năm 1822
His income enabled him to become economically independent of his family. 그 사람은 소득이 생겨서 가족으로부터 경제적으로 독립할 수 있게 되었다 - Thu nhập của anh ấy đã (giúp) làm cho anh ấy trở nên độc lập về mặt kinh tế khỏi gia đình
Economically 경제적으로- Về mặt kinh tế / Về phương diện kinh tế
The equipment has its own independent power supply. 그 장치에는 독립적인 전원이 있다- Thiết bị có nguồn cung cấp năng lượng độc lập
Nguồn cung cấp năng lượng - Power supply 전원
85/ Gốc / Đích thực / Ban đầu, đầu tiên / Chính- Original 원래
Do you know who the car’s original owner was? 그 차 원래 주인이 누구인지 알아?- Anh có biết chủ nhận đích thực của chiếc xe hơi này là ai không?
Our original plan was to go to Spain, but it was too expensive. 우리 원래 계획은 스페인으로 가는 거였는데 그건 너무 비쌌다- Kế hoạch ban đầu (đầu tiên) là đi Tây Ban Nha, nhưng (Tây Ban Nha) quá đắt
Kế hoạch - Plan 계획
The original painting is in a museum in Vienna. 그림의 원본은 비엔나에 있는 박물관에 있습니다- Bức vẽ gốc/chính (nằm) ở một bảo tàng ở
Viên Bảo tàng - Museum 박물관
Bức vẽ - Painting 그림
Viên - Vienna city 비엔나 원본 original version
86/ An toàn - Safe 안전하다
Will my car be safe if I park it in the street? 그 길에 주차하면 내 차 안전할까?(괜찮을까 is better)- Xe hơi của tôi sẽ an toàn nếu đậu nó ở con đường này chứ?
It’s difficult to make airports safe from terrorist attacks. 공항은 테러리스트의 공격으로부터 안전하기 어렵다(안전할 수 없다 is better)- Khó mà làm (bảo đàm) cho các phi trường an toàn, không bị khủng bố tấn công
A safe environment for children 어린이를 위한 안전한 환경- Một môi trường an toàn cho trẻ em
Government bonds are a very safe investment. 국채는 매우 안전한 투자다- Trái phiếu chính phủ là một dạng/sự đầu tư rấ an toàn (Đầu tư trái phiếu chính phủ rất an toàn)
Đầu tư - Investment 투자
Chính phủ - Goverment 정부
87/ Hoàn hảo - Perfect 완벽하다
Her English is perfect 그 여자는 영어를 완벽하게 구사한다- Tiếng Anh của cô ấy hoàn hảo (rất tốt)
구사하다 speak a language (formal)
The equipment was in perfect condition 그 장치는 완벽한 조건에 놓여져 있었다 - Thiết bị trong tình trạng hoàn hảo (rất tốt)
She strove to be the perfect wife 그 여자는 완벽한 아내가 되기 위해 노력했다/고군분투했다 - Cô ấy cố gắng để (trở thành) là người vợ hoàn hảo.
Strove - Cố gắng, phấn đấu 노력하다, 고군분투하다(idiom)
88/ Sắc / Nhọn / Bén / Mạnh / Thình lình, đột ngột / Dữ dội ...- Sharp 날카롭다
Using a sharp knife to cut melon 메론을 썰려면/썰기 위해 날카로운 칼을 사용하는 것- Sử dụng một cây dao bén dưa hấu
These scissors aren’t very sharp. 이 가위는 별로 날카롭지 않다 - Mấy cây kéo này không bén Cây kéo = A pair of scissors 가위
This month’s figures show a sharp drop in unemployment. 이번 달에는 실업률이 가파르게 감소했다- Các con số tháng này cho thấy một sự giảm mạnh về nạn thất nghiệp (nạn thất nghiệp giảm mạnh)
가파르다steep
감소하다decrease
As we approached a sharp bend in the road, the bus slowed down. 급커브에 가까워지면서 버스는 속도를 줄였다- Khi chúng tôi tới gần khúc ngoặt đột ngột của con đường, chiếc xe buýt giảm tốc (chạy chậm lại)
Khúc ngoặt đột ngột - sharp bend 급커브
I felt a sharp pain in my foot. 발이 날카로운 뭔가에 찔린 것 같았다 - Tôi cảm thấy chân đau dữ dội
89/ Ngọt / Tử tế / Thơm - Sweet 달다, 달콤하다
The cake is too sweet 그 케잌은 너무 달다- Cái bánh quá ngọt
It was so sweet of you to do this. 이런 걸 해주다니 너 정말 착하다(We dont have a word for Sweet. We use kind/nice and so on for that)- Anh thật tử tế khi làm cái này
That's very sweet of you - Anh thật tử tế quá.
The room is filled with the sweet fragrance of flowers. 그 방에는 달콤한 꽃향기가 가득했다 - Căn phòng thơm ngát hương hoa.
90/ Gan dạ / can đảm / dũng cảm - Brave 용감하다
The brave soldiers who fought and died for their country 조국을 위해 싸우다 전사한 용감한 군인들- Các binh lính dũng cảm đã chiến đấu và chết (hy sịnh) cho đất nước của họ
Chiến đấu - To fight 싸우다
Đất nước - Country 나라
Chết - Die 죽다 homeland 조국(patriotism nuance)
A very brave act 정말 용감한 행동 - Một hành động dũng cảm
91/ Bình tĩnh / Êm đềm- Calm 차분하다, 침착하다
Keep calm - Giữ bình tĩnh / Hãy bình tĩnh
An hour after the accident, she started to feel calmer. 사고가 있은지 한시간 후 그 여자는 차분해졌다- Sau tai nạn một giờ, cô ta bắt đầu cảm thấy bình tĩnh hơn
The sea looks much calmer today. 오늘은 바다가 잔잔하다- Hôm nay biển nhìn êm đềm hơn rất nhiều
잔잔하다 calm for sea
92/ Yên tĩnh / Yên lặng / Trầm lặng - Quiet 조용하다
It a quiet little seaside town 그 마을은 조용하고 작은 해안 마을이다- Nó là một thị trấn nhỏ ven biển yên tĩnh
The house was quiet again. - Căn nhà lại yên tĩnh 그 집은 다시 조용해졌다
a quiet sensitive boy - 꽤 예민한 소년 Một cậu bé nhạy cảm trầm lặng
Nhạy cảm = Sensitive 예민하다
93/ Tạm thời / nhất thời - Temporary 임시적, 일시적
a temporary job - Một công việc tạm thời
Temporary power - 일시적인 힘 Quyền lực tạm thời
94/ Vuông - Square 사각형의
A square table 사각형 식탁 - Một cái bàn vuông
95/ Tròn - round 둥근
Một cái bàn tròn - A round table 둥근 식탁
96/ Bằng phẳng / Tẹt - Flat 납작하다
A flat nose - Mũi tẹt 납작한 코
A flat roof - Mái bằng 납작한 지붕
97/ Chính thức - Official 공식적인
His name did not appear in the official report. 공식 보고서에는 그의 이름이 없었다- Tên của anh ta không xuất hiện (có) trong báo cáo chính thức
Vietnamese is the country's official language 베트남어는 그 나라의 공식 언어입니다(=공용어) - Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của đất nước
There will be an official investigation into last week’s accident. 지난 주에 있었던 사고에 대한 공식적인 조사가 있을 예정입니다.- Sẽ có một cuốc điều tra chính thức về tai nạn (xảy ra) tuần rồi
Sự / Cuộc điều tra - Investigation 조사
You’ll have to get official permission from the head teacher. 교장선생님으로부터의 공식적인 허가가 필요합니다 = Bạn sẽ phải lấy sự cho phép chính thức từ hiệu trưởng (Bạn sẽ phải (cần phải) có sự cho phép chính thức từ hiệu trưởng)
Hiệu trưởng = Head teacher 교장선생님
Sự cho phép = 허가, 허락 permission
It’s official – the princess is to marry next year. 공주가 내년에 결혼한다는 것이 공식적으로 알려졌다- Chính thức đấy! Công chúa sẽ kết hôn vào năm sau
Công chúa - Princess 공주
Năm sau - Next year 내년
98/ Kinh điển - Classic 고전적인
A classic novel - Một tiểu thuyết kinh điển 고전 소설
99/ Khỏe mạnh / Có lợi cho sức khỏe - Healthy 건강하다
A healthy babe - Một đứa bé khỏa mạnh 건강한 아기
We serve healthy and delicious food. 건강하고 맛있는 음식을 드립니다 - Chúng tôi phục vụ thức ăn ngon và có lợi cho sức khỏe
The car industry isn’t looking very healthy at the moment. 현재 자동차 산업은 그렇게 활발하지는 않습니다- Hiện tại, ngành công nghiệp xe hơi nhìn không có vẻ khỏe mạnh 활발하다 active
100/ Toàn cầu - Global 세계의
The global economy has become unstable. 세계 경제가 불안정해졌다- Kinh tế toàn cầu đã và đang trở nên không (bền) vững (không ổn định)
No comments:
Post a Comment