Thursday, 6 August 2015

44 Tên nước bằng tiếng Hàn - Names of 44 countries in Korean

1/ America 미국  - Mỹ
2/ United Kingdom 영국 - Anh
3/ France 프랑스 - Pháp
4/ Germany 독일 – Đc
5/ Russia 러시아 - Nga
6/ Hungary 헝가리
7/ Italy 이탈리아 - Ý
8/ Canada 캐나다
9/ Spain 스페인 – Tây Ban Nha
10/ Portugal 포르투갈 – Bồ Đào Nha
11/ Egypt 이집트 – Ai Cập
12/ Greece 그리스 – Hy Lạp
13/ Norway 노르웨이 – Na Uy
14/ Finland 핀란드 – Phần Lan
15/ Denmark 덴마크 – Đan Mạch
16/ Poland 폴란드 – Ba Lan
17/ Sweden 스웨덴 – Thụy Điển
18/ Switzerland 스위스 – Thụy Sĩ
19/ Cuba 쿠바
20/ Mexico 멕시코
21/ Brazil 브라질 – Bra-xin
22/ Australia 호주 – Úc
23/ New Zealand 뉴질랜드
24/ Netherlands 네덜란드 – Hà Lan
25/ Singapore 싱가폴
26/ Malaysia 말레이시아
27/ Indonesia 인도네시아
28/ Philippines 필리핀
29/ Cambodia 캄보디아 - Campuchia
30/ Laos 라오스 - Lào
31/ Thailand 태국 – Thái Lan
32/ Vietnam 베트남
33/ Myanmar 미얀마 – Miến Điện
34/ East Timor 동티모르 – Đông Timor
35/ Brunei 브루나이 – Bru-nây
36/ China 중국 – Trung Quốc
37/ Japan 일본 – Nhật Bản
38/ Korea 한국 – Hàn Quốc
39/ Nepal 네팔
40/ India 인도 - Ấn Độ
41/ Pakistan 파키스탄
42/ Mongolia 몽골 – Mông Cổ
43/ Bhutan 부탄
44/ Israel 이스라엘
45/ North America 북아메리카 – Bắc Mỹ
46/ South America 남아메리카 – Nam Mỹ
47/ America 아메리카 – Châu Mỹ
48/ Europe 유럽 – Châu Âu
49/ Asia 아시아 – Châu Á
50/ Africa 아프리카 – Châu Phi

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên