Thursday, 24 September 2015

Cấu trúc Hoặc... hoặc

A hoặc B (A or B) - (이) 나
 1/ Cơm hoặc khoai tây = 밥이나 감자 steamed rice or potato 

2/ Trà hoặc cà phê = Tea or Coffee 차나 커피 

3/ Đường hoặc muối = Sugar or salt 설탕이나 소금 

 A hay B: 4/ Do you want it ready for Thursday or Friday? 
목요일에 준비해드릴까요, 아니면 금요일에 준비해드릴까요
Bạn cần nó vào thứ năm hay thứ sáu? 


 Hoặc A hoặc B (Either A or B) 
1/ Hoặc đường hoặc muối = Either sugar or salt 소금이나 설탕

 2/ Hoặc cơm hoặc khoai tây = 밥이나 감자 Either steamed rice or potato

 3/ Hoặc hôm nay hoặc ngày mai = 오늘이나 내일 Either today or tomorrow

 4/ Either you or John has to finish the report before 5pm. 당신이나 존이 5시 전까지 보고서를 끝내야 합니다
Hoặc cậu hoặc John phải hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều 

Hoàn thành /hoàn tất = to finish 끝내다
 Báo cáo = Report 보고서

 5/ You can have either the red shirt or the blue shirt. 빨간 셔츠나 파란 셔츠를 가질 수 있습니다 
Bạn có thể có/chọn hoặc áo sơ mi màu đỏ hoặc áo sơ mi màu xanh dương

가지다 = Mang, sở hữu, có
 Chọn = To choose 고르다, 선택하다

6/ Either you leave the building now or I call the security guards. 
지금 건물을 떠나지 않으면 보안 팀을 부르겠습니다
Hoặc là mày rời khỏi toà nhà ngay bây giờ hoặc tao sẽ gọi bảo vệ 

Rời khỏi = To leave 떠나다
Tòa nhà = Building 건물
Gọi = To call 전화하다, 부르다 
Bảo vệ / Nhân viên bảo vệ = security guard 보안 팀, 보안 직원 


 7/ She wants to play either tennis or volleyball 그 여자는 테니스나 배구를 하고싶어해요 
 Cô ta chỉ muốn chơi hoặc tennis hoặc bóng chuyền 

Bóng chuyền = Volleyball 배구 
Chơi = To play 놀다 


 8/ She wants to either go shopping or relax in the park 
그 여자는 쇼핑하러 가거나 공원에서 쉬고싶어해요

Cô ta muốn hoặc đi mua sắm hoặc thư giãn trong công viên 
Đi mua sắm = Go shopping 쇼핑하러 가다
 Thư giãn = Relax 쉬다 
Công viên = Park 공원 

 9/ Either the father or the mother has to attend the meeting. 
아버지나 어머니가 미팅에 참석해야 합니다
Hoặc ba hoặc mẹ phải (tham) dự cuộc họp 

Cuộc họp / buổi họp =Meeting 미팅 
Dự / Có mặt / Tham dự = To attend 참석하다 

 10/ Either Sue or the girls are going to prepare dinner tonight. 
수나 여자애들이 오늘 저녁을 준비할 것입니다 
Hoặc Sue hoặc các cô gái sẽ chuẩn bị bữa tối hôm nay 

Chuẩn bị = To prepare 준비하다

여자애들이 (Cô gái) --> 애=아이



No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên