1/ Trong bài học trước, chúng ta đã học về cách nói/bảo ai đó làm cái gì đó một cách lịch sự với -(으)세요
Ở bài học này bạn sẽ học cách yêu cầu/nhờ ai đó làm gì cho mình (Như một sự chiếu cố, đặc ân...) với cấu trúc -아/어/여 + 주세요
오세요. = Vui lòng hãy đến đây
와 주세요. = Vui lòng chiếu cố và hãy đến đây.
하 세요. = Làm nó.
해 주세요. = Vui lòng hãy làm nó cho tôi.
Như vậy, việc thay -(으)세요 bằng -아/어/여 + 주세요 không chỉ giúp câu trở nên lịch sự hơn, mà còn mang thêm ý nghĩa "cho tô / Vui lòng làm cho tôi".
Ví dụ:
보세요 [bo-se-yo] = Xem nó / Hãy xem nó.
봐 주세요. [bwa ju-se-yo] = Vui lòng hãy xem nó, và tôi đánh giá cao điều đó
주세요 có nguồn gốc 주다 [ju-da], mà có nghĩa là “Cho”, vì thế khi thêm 주세요 sau một động từ, bạn đã thêm vào đó ý “Cho tôi hành động của” làm cái gì đó, vì thế có nghĩa “Làm nó cho tôi”
2/ Một số ví dụ
영어를 배우고 있어요. 도와 주세요. [yeong-eo-reul bae-u-go i-sseo-yo. do-wa ju-se-yo.] = Tôi đang học tiếng Anh. Vui lòng giúp đỡ tôi.
도와 줄 수 있어요? [do-wa jul su i-sseo-yo?] = Bạn có thể giúp tôi không?
배 고파요. 김밥 사 주세요. [bae go-pa-yo. gim-bap sa ju-se-yo.] = Mình đói bụng. Mua kimbap cho mình đi.
무서워요. 같이 가 주세요. [mu-seo-wo-yo. ga-chi ga ju-se-yo.] = Tôi sợ. Vui lòng hãy đi cùng với tôi.
Ở bài học này bạn sẽ học cách yêu cầu/nhờ ai đó làm gì cho mình (Như một sự chiếu cố, đặc ân...) với cấu trúc -아/어/여 + 주세요
오세요. = Vui lòng hãy đến đây
와 주세요. = Vui lòng chiếu cố và hãy đến đây.
하 세요. = Làm nó.
해 주세요. = Vui lòng hãy làm nó cho tôi.
Như vậy, việc thay -(으)세요 bằng -아/어/여 + 주세요 không chỉ giúp câu trở nên lịch sự hơn, mà còn mang thêm ý nghĩa "cho tô / Vui lòng làm cho tôi".
Ví dụ:
“아이스크림 사세요(Hãy mua kem)”, có thể có nghĩa“mua kem cho chính bạn” hoặc “Hãy mua kem cho bạn của bạn”, nhưng khi bạn nói 아이스크림 사 주세요 sử dụng cấu trúc -아/어/여 주세요 , thì nó có nghĩa rõ ràng là "Mua kem cho tớ đi / cho con đi...) Hoặc bạn là người bán kem, thì nó có nghĩa "Mua kem từ chỗ (của) tôi đi nếu bạn muốn giúp đỡ tôi)
가르치다 [ga-reu-chi-da] = Dạy
가르치세요 [ga-reu-chi-se-yo] = Dạy / Vui lòng hãy dạy (Cho một người không biết)
가르쳐 주세요 [ga-reu-chyeo ju-se-yo] = Vui lòng hãy dạy tôi
경은 씨한테 가르쳐 주세요 [gyeong-eun ssi-han-te ga-reu-chyeo ju-se-yo] = Vui lòng hãy dạy 경은
(Cách làm cái đó).
가르치다 [ga-reu-chi-da] = Dạy
가르치세요 [ga-reu-chi-se-yo] = Dạy / Vui lòng hãy dạy (Cho một người không biết)
가르쳐 주세요 [ga-reu-chyeo ju-se-yo] = Vui lòng hãy dạy tôi
경은 씨한테 가르쳐 주세요 [gyeong-eun ssi-han-te ga-reu-chyeo ju-se-yo] = Vui lòng hãy dạy 경은
(Cách làm cái đó).
보세요 [bo-se-yo] = Xem nó / Hãy xem nó.
봐 주세요. [bwa ju-se-yo] = Vui lòng hãy xem nó, và tôi đánh giá cao điều đó
주세요 có nguồn gốc 주다 [ju-da], mà có nghĩa là “Cho”, vì thế khi thêm 주세요 sau một động từ, bạn đã thêm vào đó ý “Cho tôi hành động của” làm cái gì đó, vì thế có nghĩa “Làm nó cho tôi”
2/ Một số ví dụ
영어를 배우고 있어요. 도와 주세요. [yeong-eo-reul bae-u-go i-sseo-yo. do-wa ju-se-yo.] = Tôi đang học tiếng Anh. Vui lòng giúp đỡ tôi.
도와 줄 수 있어요? [do-wa jul su i-sseo-yo?] = Bạn có thể giúp tôi không?
배 고파요. 김밥 사 주세요. [bae go-pa-yo. gim-bap sa ju-se-yo.] = Mình đói bụng. Mua kimbap cho mình đi.
무서워요. 같이 가 주세요. [mu-seo-wo-yo. ga-chi ga ju-se-yo.] = Tôi sợ. Vui lòng hãy đi cùng với tôi.
No comments:
Post a Comment