Thursday 27 November 2014

Ớt - Tiêu - Muối - Đường - Tương cà



Ớt - 고추

Muối - 소금

Tiêu - 후추

Đường - 설탕

Tương cà -  케첩

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên