Thursday, 27 November 2014

Thịt heo - gà - bò - cá - salads


돼지고기: Thịt heo

닭고기: Thịt gà

소고기: Thịt bò

생선: Cá

살라드: Salad




No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên