1/ 비슷하다 [bi-seu-ta-da] - Tương tự / gần giống
Để nói A tương tự/gần giống với B, cần thêm trợ từ 랑 hoặc-하고 (nghĩa: Với)
A랑 비슷해요. [A-rang bi-seu-tae-yo.] = Nó tương tự/gần giống với A
B하고 비슷해요. [B-ha-go bi-seu-tae-yo.] = Nó tương tự/gần giống với B
도쿄는 서울하고 비슷해요? = Tokyo có tương tự/gần giống với Seoul không?
2/ 같다 [gat-da] = Giống / Giống nhau
- Thời hiện tại: 같아요 [ga-ta-yo] = Giống nhau / Chúng giống nhau
A랑 같아요. [A-rang ga-ta-yo.] = Nó giống A
A하고 B는 같아요. [A-ha-go B-neun ga-ta-yo.] = A và B giống nhau
이거랑 이거랑 같아요? [i-geo-rang i-geo-rang ga-ta-yo?] = Cái này với cái này giống nhau?
우리는 나이가 같아요. [u-ri-neun na-i-ga ga-ta-yo.] = Chúng tôi cùng tuổi (giống tuổi nhau)
3/ Nhưng nếu bạn sử dụng 같다 [gat-da] (Giống) mà không thêm 랑 hoặc -하고, thì nó sẽ mang một ý nghĩa khác
Cấu trúc: Danh từ + 같다 = giống như + danh từ / nhìn giống như + danh từ / Dường như là + danh từ
Ví dụ
커피 같아요. [keo-pi ga-ta-yo] = Nó giống như cafe / Nó dường như là cafe / Nó nhìn giống như cafe
거짓말 같아요. [geo-jit-mal ga-ta-yo] = Nó giường như là một lời nói dối / Nghe như là một lới nói dối
로봇 같아요. [ro-bot ga-ta-yo] = Nó giống như một robot. / Nó dường như là một robot / Nó nhìn giống như một robot
4/ Một số ví dụ khác
저 사람은 로봇 같아요. [jeo sa-ram-eun ro-bot ga-ta-yo.] = Người đó giống như một robot / Nhìn giống như một robot
경은 씨는 천사 같아요. [gyeong-eun ssi-neun cheon-sa ga-ta-yo.] = Kyeong-eun giống như một thiên thần
그 이야기는 거짓말 같아요. [geu i-ya-gi-neun geo-jit-mal ga-ta-yo.] = Câu chuyện đó nghe như một lời nói dối
이 강아지는 고양이 같아요. [i go-yang-i-neun go-yang-i ga-ta-yo.] = Con chó con này giống như một con mèo
Để nói A tương tự/gần giống với B, cần thêm trợ từ 랑 hoặc-하고 (nghĩa: Với)
A랑 비슷해요. [A-rang bi-seu-tae-yo.] = Nó tương tự/gần giống với A
B하고 비슷해요. [B-ha-go bi-seu-tae-yo.] = Nó tương tự/gần giống với B
도쿄는 서울하고 비슷해요? = Tokyo có tương tự/gần giống với Seoul không?
2/ 같다 [gat-da] = Giống / Giống nhau
- Thời hiện tại: 같아요 [ga-ta-yo] = Giống nhau / Chúng giống nhau
A랑 같아요. [A-rang ga-ta-yo.] = Nó giống A
A하고 B는 같아요. [A-ha-go B-neun ga-ta-yo.] = A và B giống nhau
이거랑 이거랑 같아요? [i-geo-rang i-geo-rang ga-ta-yo?] = Cái này với cái này giống nhau?
우리는 나이가 같아요. [u-ri-neun na-i-ga ga-ta-yo.] = Chúng tôi cùng tuổi (giống tuổi nhau)
3/ Nhưng nếu bạn sử dụng 같다 [gat-da] (Giống) mà không thêm 랑 hoặc -하고, thì nó sẽ mang một ý nghĩa khác
Cấu trúc: Danh từ + 같다 = giống như + danh từ / nhìn giống như + danh từ / Dường như là + danh từ
Ví dụ
커피 같아요. [keo-pi ga-ta-yo] = Nó giống như cafe / Nó dường như là cafe / Nó nhìn giống như cafe
거짓말 같아요. [geo-jit-mal ga-ta-yo] = Nó giường như là một lời nói dối / Nghe như là một lới nói dối
로봇 같아요. [ro-bot ga-ta-yo] = Nó giống như một robot. / Nó dường như là một robot / Nó nhìn giống như một robot
4/ Một số ví dụ khác
저 사람은 로봇 같아요. [jeo sa-ram-eun ro-bot ga-ta-yo.] = Người đó giống như một robot / Nhìn giống như một robot
경은 씨는 천사 같아요. [gyeong-eun ssi-neun cheon-sa ga-ta-yo.] = Kyeong-eun giống như một thiên thần
그 이야기는 거짓말 같아요. [geu i-ya-gi-neun geo-jit-mal ga-ta-yo.] = Câu chuyện đó nghe như một lời nói dối
이 강아지는 고양이 같아요. [i go-yang-i-neun go-yang-i ga-ta-yo.] = Con chó con này giống như một con mèo
No comments:
Post a Comment