1/ What does this mean? = Cái này có nghĩa gì
2/ Please speak slowly = Vui lòng nói chầm chậm
3/ Please write it down = Vui lòng viết nó xuống (đây)
4/ I don't remember = Tôi không nhớ
5/ Did I say that correctly? = Tôi đã nói nó/cái đó đúng, phải không?
6/ I still don't get it = Tôi vẫn chưa hiểu
7/ What's a more natural expression? = Cách diễn đạt tự nhiên hơn là gì? (Cách nào để diễn đạt tự nhiên hơn)
8/ Well... = À...
9/ I have a question = Tôi có một câu hỏi
2/ Please speak slowly = Vui lòng nói chầm chậm
3/ Please write it down = Vui lòng viết nó xuống (đây)
4/ I don't remember = Tôi không nhớ
5/ Did I say that correctly? = Tôi đã nói nó/cái đó đúng, phải không?
6/ I still don't get it = Tôi vẫn chưa hiểu
7/ What's a more natural expression? = Cách diễn đạt tự nhiên hơn là gì? (Cách nào để diễn đạt tự nhiên hơn)
8/ Well... = À...
9/ I have a question = Tôi có một câu hỏi
10/ Please say that one more time = Vui lòng nói lại lần nữa
11/ How do you say this in Korean? = Cái này trong/bằng tiếng Hàn nói như thế nào? (nói là gì?)
12/ I don't know much about it = Tôi không biết rõ/chắc (về nó) lắm
No comments:
Post a Comment