안녕하십나까? - Xin chào
제 이름은 김영숙입니다. - Tên của tôi là Kim Young Sook
네, 반갑습니다, 영숙 씨. 저는 .윌슨입니다. 저는 영국 사람입니다. 저는 한국어를 공부합이다. - Vâng, rất vui được gặp anh, Kim Young Sook. Tôi là Wilson. Tôi là người Anh. Tôi học tiếng Hàn
제 = Của tôi
이름 = Tên
반갑습니다 = (Rất) Vui được gặp bạn
씨 = Kính ngữ, đặt sau tên một người thể hiện sự kính trọng
저 = Tôi
사람 = Người
선생님 = Giáo viên
학생 = Sinh viên
여러분 = Quý vị/Mọi người
한국 = Hàn Quốc
한국어 = Tiếng Hàn
일본 = Nhật Bản
일본어 = Tiếng Nhật
중국 = Trung Quốc
중국어 = Tiếng Trung
영국 = Anh quốc
영어 = Tiếng Anh
독일 = Nước Đức
독일어 = Tiếng Đức
호주 = Úc
미국 = Nước Mỹ
공부하다 = Học
배우다 = Học
가르치다 = Dạy
가다 = Đi
오다 = Đến, đi tới
하다 = Làm
먹다 = Ăn
읽다 = Đọc
입다 = Mặc
No comments:
Post a Comment