감기에 걸러서 왔어요. 열이 좀 있고 기침도 해요. - (Đến đây) Vì bị cạm. Hơi sốt và cũng ho nữa
요즈음 감기가 유행이에요. 언제부터 아프세요? - Gần đây cảm cúm phổ biến/nhiều. Từ lúc nào bị đau/bệnh vậy?
어제부터요. 무슨 약이 좋은 까요? - Từ hôm qua. Thuốc gì tốt?
이 약을 잡숴 보세요. 아주 좋은 약입니다. Hãy uống thuốc này. Thuốc rất tốt.
잡수다 = 1. Từ tôn kính của "먹다" Ăn2. uống3. dùng
감기 = Cảm, cảm cúm
감기에 걸리다 = Bị cảm
콧물이 나다 = Sổ mũi
열 = Sốt
열이 있다 = Bị sốt
기침 = Ho (danh từ)
기침을 하다 = Ho (Động từ)
재채기 = Hắt hơi, hắt xì --> 재채기하다
유행 = Phổ biến, nhiều
아프다 = Đau
약 = Thuốc
물약 = Thuốc nước
알약 = Thuốc viên
부터 = Từ (thời gian)
까지 = Đến (thời gian)
어떤 = gì, nào
약사 = Dược sĩ
약국 = Tiệm thuốc
의사 = Bác sĩ
병원 = Bệnh viện
치과 = Nha khoa --> 치과의사 = Nha sĩ
안과 = Khoa mắt
머리 = Đầu
이마 = Trán, cái trán
눈 = Mắt
코 = Mũi
입 = Miệng
귀 = Tai
목 = Cổ
어깨 = Vai, đôi vai
배 = Bụng
무릎 = Đầu gối
팔 = Cánh tay
다리 = Chân, cẳng
손 = Bàn tay
발 = Bàn chân
등 = Lưng, cái lưng
감기에 걸리다 = Bị cảm
콧물이 나다 = Sổ mũi
열 = Sốt
열이 있다 = Bị sốt
기침 = Ho (danh từ)
기침을 하다 = Ho (Động từ)
재채기 = Hắt hơi, hắt xì --> 재채기하다
유행 = Phổ biến, nhiều
아프다 = Đau
약 = Thuốc
물약 = Thuốc nước
알약 = Thuốc viên
부터 = Từ (thời gian)
까지 = Đến (thời gian)
어떤 = gì, nào
약사 = Dược sĩ
약국 = Tiệm thuốc
의사 = Bác sĩ
병원 = Bệnh viện
치과 = Nha khoa --> 치과의사 = Nha sĩ
안과 = Khoa mắt
머리 = Đầu
이마 = Trán, cái trán
눈 = Mắt
코 = Mũi
입 = Miệng
귀 = Tai
목 = Cổ
어깨 = Vai, đôi vai
배 = Bụng
무릎 = Đầu gối
팔 = Cánh tay
다리 = Chân, cẳng
손 = Bàn tay
발 = Bàn chân
등 = Lưng, cái lưng
No comments:
Post a Comment