이번 주말에는 무엇을 할 거에요? - Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?
어머니께 편지를 쓰고, 책을 좀 읽어야 해요. - Mình phải viết thư cho mẹ và đọc ít sách
무슨 책을 읽을 거에요? - Bạn sẽ đọc sách gì?
며칠 전에 한국 역사책을 한 권 샀는데, 주말에 보려고 해요. 철수 씨는 뭘 할 거에요? - Mấy ngày trước mình đã mua một quyển sách lịch sử Hàn Quốc, cuối tuần sẽ đọc nó. Cholsu sẽ làm gì?
친구와 같이 산에 가려고 해요. Mình sẽ leo núi cùng bạn bè
엽서 = Bức thiệp / postcard
편지 = Bức thư
쓰다 = Viết
며칠 = 1. Ngày thứ mấy2. mồng mấy3. Mấy ngày
경치 = Cảnh trí, phong cảnh
올해 = Năm nay
년 = Năm
작년 = Năm trước
내년 = Năm sau
전 = Trước (về thời gian)
후 = Sau (về thời gian)
역사 = Lịch sử
권 = Quyển
조금 = Một chút
사전 = Từ điển
이번 = Lần này
졸업 하다 = Tốt nghiệp
끝나다 = Kết thúc, chấm dứt
No comments:
Post a Comment