Từ trên xuống, từ trái qua phải:
1/ Tâm trạng hôm nay thế nào?
2/ Hạnh phúc - 행복하다
3/ Chán, nhàm chán - 심심하다
4/ Căng thẳng, hồi hộp - 긴장하다
5/ Buồn - 슬프다
6/ Đói - 배고프다
7/ Mệt - 피곤하다
8/ Sợ, sợ hãi - 무섭다
9/ Thẹn, ngượng ngùng , e lệ - 부끄럽다
10/ Giận
11/ Ganh tị - 부럽다
No comments:
Post a Comment