Sunday 18 October 2015

Chuẩn bị đi ăn

밥 먹을 준비 = prepare to eat --> prepare to go out to eat

Photo credit: www.letsomnom.com

마시다 -> 마실
먹다 -> 먹을
가다 ->
오다 ->
죽다 -> 죽을
움직이다 -> 움직일
끝내다 -> 끝낼
말하다 -> 말할
쓰다 ->

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên