Saturday 29 November 2014

Cấp 3 Bài 14 - Biến động từ hành động sang Hình thức tính từ

1/ Trong bài trước, chúng ta đã xem xét cách biến Động từ mô tả sang hình thức tính từ. Trong bài này chúng ta học cách biến Động từ hành động sang Hình thức tính từ. (Động từ hành động, trong tiếng Anh và tiếng Việt chính là Động từ)

Xem trước vài ví dụ

노래하는 사람 [no-rae-ha-neun sa-ram]
= 노래하다 (hát) + 사람 (người)
= Người  mà hát

좋아하는 책 [jo-a-ha-neun chaek]
= 좋아하다 (thích) + 책 (sách)
= Quyển sách mà tôi thích

Vậy để giản đơn khỏi phải quan tâm đến mấy tên gọi thuật ngữ, bạn chỉ cần NHỚ khi muốn diễn đạt Danh từ (Cái gì đó, ai đó...) + MÀ + chủ thể + động từ, thì dùng cách trên

내가(제가) 좋아하는 책 = Quyển sách mà tôi thích (Quyển sách: danh từ / Tôi: chủ thể / thích: Động từ)

내가(제가) 안 좋아하는 책 = Quyển sách mà tôi không thích

민지가 좋아하는 사람 [min-ji-ga jo-a-ha-neun sa-ram]
= Người mà 민지 (Minji)  thích

민지를 좋아하는 사람 [min-ji-reul jo-a-ha-neun sa-ram]
= Người mà thích  Minji
(Lưu ý Trợ từ mục đích cách 를)


2/ Một số ví dụ

이 노래는 제가 좋아하는 노래예요. [i no-rae-neun je-ga jo-a-ha-neun no-rae-ye-yo.]
= Bài hát này chính là bài hát mà tôi thích

자주 먹는 한국 음식 있어요? [ ja-ju meok-neun han-guk eum-sik i-sseo-yo?]
= Có món ăn Hàn Quốc nào mà bạn thường ăn không?

 자주 가는 카페 있어요? [ ja-ju ga-neun ka-pe i-sseo-yo?]
= Có tiệm cafe nào mà bạn thường đi không?

요즘 좋아하는 가수는 누구예요? [yo-jeum jo-a-ha-neun ga-su-neun nu-gu-ye-yo?]
= Ca sỹ mà gần đây bạn thích là ai?


요즘 공부하고 있는 외국어는 일본어예요. [yo-jeum gong-bu-ha-go it-neun oe-gu-geo-neun il-bo-neo-ye-yo.]
= Ngoại ngữ mà gần đây tôi đang học là tiếng Nhật

눈이 오는 날에는 영화 보고 싶어요. [nu-ni o-neun na-re-neun yeong-hwa bo-go si-peo-yo.]
=  Vào ngày mà tuyết rơi, tôi muốn xem phim

 저기 있는 사람, 아는 사람이에요? [ jeo-gi it-neun sa-ram, a-neun sa-ra-mi-e-yo?]
= Người mà ở đằng kia là người mà bạn biết? 

배 고픈 사람 (있어요)? [bae go-peun sa-ram (i-sseo-yo)?]

= Có ai đói bụng không? (Có người mà bụng đói không?)


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên