Anh ta quá thích (chơi) game - 걔는 게임하는 걸 너무 좋아해
걔는 게임 중독이야 - Nó nghiện game
매일 3시간(세시간)씩 게임한다 - Mỗi ngày chơi games 3 tiếng đồng hồ
공부하는 것도 잊어버린다 - Quên cả việc học
가끔씩은 밥도 거른다 - Có lúc bỏ cơm
(거르다 - Bỏ / bỏ qua)
걔는 게임 중독이야 - Nó nghiện game
매일 3시간(세시간)씩 게임한다 - Mỗi ngày chơi games 3 tiếng đồng hồ
공부하는 것도 잊어버린다 - Quên cả việc học
가끔씩은 밥도 거른다 - Có lúc bỏ cơm
(거르다 - Bỏ / bỏ qua)
No comments:
Post a Comment